Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
execution error
|
|
2012-06-22 |
lỗi thực thi
|
|
3. |
calling error
|
|
2012-06-22 |
lỗi gọi
|
|
4. |
cancelled
|
|
2012-06-22 |
bị huỷ
|
|
5. |
Brush Selection
|
|
2012-06-22 |
Vùng chọn chỗi vẽ
|
|
6. |
_Browse...
|
|
2012-06-22 |
_Duyệt
|
|
7. |
%s plug-in can't handle layers
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s không thể xử lý lớp
|
|
9. |
%s plug-in can't handle layer offsets, size or opacity
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s không thể xử lý các độ dịch, kích cỡ hay độ đục của lớp
|
|
10. |
%s plug-in can only handle layers as animation frames
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý các lớp chỉ như là các khung hoạt cảnh
|
|
13. |
%s plug-in can't handle transparency
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s không thể xử lý độ trong suốt
|
|
14. |
%s plug-in can't handle layer masks
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s không thể xử lý mặt nạ lớp
|
|
16. |
%s plug-in can only handle RGB images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ các ảnh kiểu RGB
|
|
18. |
%s plug-in can only handle grayscale images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu mức xám
|
|
20. |
%s plug-in can only handle indexed images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục
|
|
22. |
%s plug-in can only handle bitmap (two color) indexed images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục kiểu mảng ảnh (hai màu)
|
|
24. |
%s plug-in can only handle RGB or grayscale images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s chỉ có thể xử lý ảnh kiểu RGB hay mức xám
|
|
25. |
%s plug-in can only handle RGB or indexed images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu RGB hay phụ lục
|
|
26. |
%s plug-in can only handle grayscale or indexed images
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục hay mức xám
|
|
27. |
%s plug-in needs an alpha channel
|
|
2012-06-22 |
Phần bổ sung %s cần một kênh anfa
|
|
41. |
Gradient Selection
|
|
2012-06-22 |
Chọn gradient
|
|
44. |
Pattern Selection
|
|
2012-06-22 |
Chọn mẫu
|
|
72. |
_White (full opacity)
|
|
2012-06-22 |
T_rắng (đục tuyệt đối)
|
|
73. |
_Black (full transparency)
|
|
2012-06-22 |
Đ_en (trong suốt tuyệt đối)
|
|
74. |
Layer's _alpha channel
|
|
2012-06-22 |
Kênh _anfa của lớp
|
|
75. |
_Transfer layer's alpha channel
|
|
2012-06-22 |
_Truyền kênh anfa của lớp
|
|
76. |
_Selection
|
|
2012-06-22 |
_Vùng chọn
|
|
77. |
_Grayscale copy of layer
|
|
2012-06-22 |
Bản sao mức _xám của lớp
|
|
78. |
C_hannel
|
|
2012-06-22 |
Kên_h
|
|
79. |
FG to BG (RGB)
|
|
2012-06-22 |
Cảnh gần thành nền (RGB)
|
|
80. |
FG to BG (HSV)
|
|
2012-06-22 |
Cảnh gần thành nền (HSV)
|
|
81. |
FG to transparent
|
|
2012-06-22 |
Cảnh gần thành trong suốt
|
|
82. |
Custom gradient
|
|
2012-06-22 |
Dốc tự chọn
|
|
83. |
FG color fill
|
|
2012-06-22 |
Màu tô cảnh gần
|
|
84. |
BG color fill
|
|
2012-06-22 |
Màu tô nền
|
|
85. |
Pattern fill
|
|
2012-06-22 |
Điền mẫu
|
|
86. |
Add to the current selection
|
|
2012-06-22 |
Thêm vào vùng chọn hiện thời
|
|
87. |
Subtract from the current selection
|
|
2012-06-22 |
Loại khỏi vùng chọn hiện thời
|
|
88. |
Replace the current selection
|
|
2012-06-22 |
Thay thế vùng chọn hiện thời
|
|
89. |
Intersect with the current selection
|
|
2012-06-22 |
Cắt chéo với vùng chọn hiện thời
|
|
90. |
Red
|
|
2012-06-22 |
Đỏ
|
|
91. |
Green
|
|
2012-06-22 |
Lục
|
|
92. |
Blue
|
|
2012-06-22 |
Xanh dương
|
|
93. |
Gray
|
|
2012-06-22 |
Xám
|
|
94. |
Indexed
|
|
2012-06-22 |
Chỉ mục
|
|
95. |
Alpha
|
|
2012-06-22 |
Anfa
|
|
96. |
Small
|
|
2012-06-22 |
Nhỏ
|
|
97. |
Medium
|
|
2012-06-22 |
Vừa
|
|
98. |
Large
|
|
2012-06-22 |
Lớn
|
|
99. |
Light checks
|
|
2012-06-22 |
Đối sánh nhạt
|
|
100. |
Mid-tone checks
|
|
2012-06-22 |
Đối sánh nửa sắc
|
|
101. |
Dark checks
|
|
2012-06-22 |
Đối sánh tối
|