Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Clients cannot set backend properties
|
|
2014-10-08 |
Không thể đặt thuộc tính hậu phương
|
|
~ |
Modifying contact…
|
|
2011-10-19 |
Sửa liên lạc…
|
|
~ |
Cannot retrieve backend property:
|
|
2011-10-19 |
Không thể nhận thuộc tính hậu phương:
|
|
~ |
Could not get calendar view path:
|
|
2011-10-19 |
Không thể lấy đường dẫn khung xem lịch:
|
|
~ |
Deleting contact…
|
|
2011-10-19 |
Xoá liên lạc…
|
|
~ |
Creating new contact…
|
|
2011-10-19 |
Tạo liên lạc mới…
|
|
1. |
Failed to remove file '%s': %s
|
|
2012-07-04 |
Lỗi loại bỏ tập tin '%s': %s
|
|
2. |
Failed to make directory %s: %s
|
|
2012-07-04 |
Lỗi tạo thư mục %s: %s
|
|
3. |
Failed to create hardlink for resource '%s': %s
|
|
2012-07-04 |
Lỗi tạo liên kết cứng đến tài nguyên '%s': %s
|
|
4. |
No UID in the contact
|
|
2012-07-04 |
Không có UID trong liên lạc
|
|
9. |
Contact '%s' not found
|
|
2012-07-04 |
Không tìm thấy liên lạc '%s'
|
|
10. |
Query '%s' not supported
|
|
2014-10-08 |
Không hỗ trợ truy vấn '%s'
|
|
11. |
Invalid Query '%s'
|
|
2014-10-08 |
Truy vấn không hợp lệ '%s'
|
|
12. |
Failed to rename old database from '%s' to '%s': %s
|
|
2014-10-08 |
Không thể đổi tên cơ sở dữ liệu từ '%s' thành '%s': %s
|
|
14. |
Querying for updated contacts…
|
|
2011-10-19 |
Đang truy vấn cho liên lạc được cập nhật…
|
|
15. |
Querying for updated groups…
|
|
2011-10-19 |
Truy vấn nhóm đã cập nhật…
|
|
16. |
The backend does not support bulk additions
|
|
2012-07-04 |
Mặt sau không hỗ trợ thêm hàng loạt
|
|
17. |
The backend does not support bulk modifications
|
|
2012-07-04 |
Mặt sau không hỗ trợ sửa hàng loạt
|
|
18. |
The backend does not support bulk removals
|
|
2012-07-04 |
Mặt sau không hỗ trợ xoá hàng loạt
|
|
19. |
Loading…
|
|
2011-10-19 |
Đang nạp…
|
|
21. |
Friends
|
|
2011-10-19 |
Bạn bè
|
|
22. |
Family
|
|
2011-10-19 |
Gia đình
|
|
23. |
Coworkers
|
|
2011-10-19 |
Đồng nghiệp
|
|
25. |
Failed to bind using either v3 or v2 binds
|
|
2012-09-07 |
Lỗi gắn kết (bind) cả phiên bản 2 và 3
|
|
28. |
LDAP error 0x%x (%s)
|
|
2012-09-07 |
Lỗi LDAP 0x%x (%s)
|
|
29. |
%s: NULL returned from ldap_first_entry
|
|
2012-09-07 |
%s: ldap_first_entry trả về NULL
|
|
30. |
%s: Unhandled result type %d returned
|
|
2012-09-07 |
%s: trả về loại kết quả không xử lý %d
|
|
31. |
%s: Unhandled search result type %d returned
|
|
2012-09-07 |
%s: trả về loại tìm kiếm không xử lý %d
|
|
38. |
Failed to get the DN for user '%s'
|
|
2012-07-20 |
Lỗi lấy DN cho người dùng '%s'
|
|
39. |
Loading Addressbook summary...
|
|
2012-09-07 |
Nạp tóm tắt sổ địa chỉ...
|
|
40. |
PROPFIND on webdav failed with HTTP status %d (%s)
|
|
2012-09-07 |
Lỗi HTTP PROPFIND, mã trạng thái %d (%s)
|
|
41. |
No response body in webdav PROPFIND result
|
|
2012-09-07 |
Không có phần thân trả lời trong kết quả webdav PROPFIND
|
|
42. |
Loading Contacts (%d%%)
|
|
2012-09-07 |
Đang nạp liên lạc (%d%%)...
|
|
43. |
Cannot transform SoupURI to string
|
|
2012-09-07 |
Không thể chuyển SoupURI sang chuỗi
|
|
44. |
Create resource '%s' failed with HTTP status %d (%s)
|
|
2014-10-08 |
Lỗi tạo tài nguyên '%s' với mã trạng thái HTTP %d (%s)
|
|
45. |
Contact on server changed -> not modifying
|
|
2012-09-07 |
Liên lạc trên máy chủ thay đổi -> không sửa
|
|
46. |
Modify contact failed with HTTP status %d (%s)
|
|
2014-10-08 |
Lỗi thay đổi liên lạc với mã HTTP %d (%s)
|
|
47. |
DELETE failed with HTTP status %d
|
|
2012-09-07 |
Lỗi HTTP DELETE, mã trạng thái %d
|
|
48. |
No such book
|
|
2011-10-19 |
Không có sổ như vậy
|
|
50. |
Contact ID already exists
|
|
2011-10-19 |
ID liên lạc đã có rồi
|
|
51. |
No such source
|
|
2011-10-19 |
Không có nguồn như vậy
|
|
52. |
No space
|
|
2011-10-19 |
Hết chỗ chứa
|
|
55. |
Book UID
|
|
2012-07-20 |
UID Sách
|
|
98. |
Free/Busy URL
|
|
2011-10-19 |
URL Rảnh/Bận
|
|
115. |
Jabber Home ID 1
|
|
2011-10-19 |
ID Jabber ở nhà 1
|
|
116. |
Jabber Home ID 2
|
|
2011-10-19 |
ID Jabber ở nhà 2
|
|
117. |
Jabber Home ID 3
|
|
2011-10-19 |
ID Jabber ở nhà 3
|
|
118. |
Jabber Work ID 1
|
|
2011-10-19 |
ID Jabber ở chỗ làm 1
|
|
119. |
Jabber Work ID 2
|
|
2011-10-19 |
ID Jabber ở chỗ làm 2
|
|
120. |
Jabber Work ID 3
|
|
2011-10-19 |
ID Jabber ở chỗ làm 3
|