Translations by Trần Ngọc Quân

Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 66 results
1.
Photo mode
2015-11-09
Chế độ chụp ảnh
2.
Video mode
2015-11-09
Chế độ quay phim
2015-07-10
Chế độ phim
3.
Photo burst mode
2015-11-09
Chế độ chụp liên tiếp
4.
Take a photo using a webcam
2015-07-10
Chụp ảnh dùng một webcam
6.
Navigate to the previous page of effects
2015-07-10
Di chuyển đến trang hiệu ứng kế trước
9.
Navigate to the next page of effects
2015-07-10
Di chuyển đến trang hiệu ứng kế sau
10.
Leave fullscreen mode and go back to windowed mode
2019-04-10
Rời khỏi chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ
2015-07-10
Rời chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ
11.
_Leave Fullscreen
2015-07-10
_Rời khỏi toàn màn hình
17.
Brightness
2015-11-09
Độ sáng
24.
Fire _flash
2015-07-10
_Chớp đèn nháy
25.
Burst mode
2015-11-09
Chế độ chụp liên tiếp
26.
Number of photos
2015-07-10
Số lượng ảnh
28.
Capture
2015-11-09
Chụp ảnh
31.
Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects
2019-09-13
Chụp ảnh và quay phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thú vị
2019-04-10
Chụp ảnh và quay phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thú vị.
32.
photo;video;webcam;
2019-09-13
photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;webcam;cheese;
2016-09-02
photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;webcam;
2015-07-10
photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;phim;webcam;
33.
Use a countdown
2015-11-09
Dùng đếm ngược
34.
Set to true to show a countdown before taking a photo
2015-07-10
Nếu được đặt thì sẽ hiển thị đếm ngược trước khi chụp ảnh
36.
The duration of the countdown before taking a photo, in seconds
2015-07-10
Khoảng thời gian đếm được trước khi chụp ảnh, tính theo giây
37.
Fire flash before taking a photo
2015-07-10
Chớp đèn nháy trước khi chụp
38.
Set to true to fire a flash before taking a photo
2015-07-10
Đặt để bật đèn nháy trước khi chụp ảnh
40.
The path to the device node which points to the camera, for example /dev/video0
2016-09-02
Đường dẫn đến nút thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0
2015-11-09
Chuỗi thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0
51.
Image brightness
2015-07-10
Độ sáng ảnh
52.
Adjusts the brightness of the image coming from the camera
2015-07-10
Điều chỉnh độ sáng của ảnh từ máy ảnh
53.
Image contrast
2015-07-10
Độ tương phản của hình
54.
Adjusts the contrast of the image coming from the camera
2015-07-10
Điều chỉnh độ tương phản của ảnh từ máy ảnh
55.
Image saturation
2015-07-10
Độ bão hòa của hình
56.
Adjusts the saturation of the image coming from the camera
2015-11-09
Điều chỉnh độ bão hòa của ảnh từ máy ảnh
2015-07-10
Điều chỉnh độ bảo hòa của ảnh từ máy ảnh
57.
Image hue
2015-07-10
Chỉnh sắc màu
58.
Adjusts the hue (color tint) of the image coming from the camera
2015-11-09
Điều chỉnh màu sắc (sắc độ màu) của ảnh từ máy ảnh
2015-07-10
Điều chỉnh màu sắc (sắc dộ màu) của ảnh từ máy ảnh
59.
Video path
2015-07-10
Đường dẫn phim
60.
Defines the path where the videos are stored. If empty, "XDG_VIDEO/Webcam" will be used.
2015-07-10
Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các phim. Bỏ trống thì dùng “XDG_VIDEO/Webcam”.
61.
Photo path
2015-07-10
Đường dẫn ảnh chụp
62.
Defines the path where the photos are stored. If empty, "XDG_PHOTO/Webcam" will be used.
2015-07-10
Định nghĩa đường dẫn nơi dùng để lưu các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng “XDG_PHOTO/Webcam”.
63.
Time between photos in burst mode
2015-11-09
Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ chụp liên tiếp
2015-07-10
Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ chụp hàng loạt
64.
The length of time, in milliseconds, to delay between taking each photo in a burst sequence of photos. If the burst delay is less than the countdown duration, the countdown duration will be used instead.
2015-07-10
Thời gian, tính theo mili giây, giữa mỗi ảnh chụp khi đặt chế dộ chụp ảnh từng loạt. Nếu độ trễ ngắn hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng thời gian của đếm ngược làm độ trễ.
65.
Number of photos in burst mode
2015-11-09
Số ảnh chụp với chế độ chụp liên tiếp
2015-07-10
Số ảnh chụp với chế độ chụp hàng loạt
66.
The number of photos to take in a single burst.
2015-11-09
Số ảnh chụp trong một lần chụp liên tiếp.
67.
Shutter sound
2015-07-10
Tiếng bấm máy
71.
One or more needed GStreamer elements are missing:
2015-07-10
Thiếu một hoặc nhiều phần tử GStreamer cần thiết:
75.
Failed to initialize device %s for capability probing
2015-07-10
Gặp lỗi khi khởi động thiết bị %s để dò tính năng