Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Photo mode
|
|
2015-11-09 |
Chế độ chụp ảnh
|
|
2. |
Video mode
|
|
2015-11-09 |
Chế độ quay phim
|
|
2015-07-10 |
Chế độ phim
|
|
3. |
Photo burst mode
|
|
2015-11-09 |
Chế độ chụp liên tiếp
|
|
4. |
Take a photo using a webcam
|
|
2015-07-10 |
Chụp ảnh dùng một webcam
|
|
6. |
Navigate to the previous page of effects
|
|
2015-07-10 |
Di chuyển đến trang hiệu ứng kế trước
|
|
9. |
Navigate to the next page of effects
|
|
2015-07-10 |
Di chuyển đến trang hiệu ứng kế sau
|
|
10. |
Leave fullscreen mode and go back to windowed mode
|
|
2019-04-10 |
Rời khỏi chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ
|
|
2015-07-10 |
Rời chế độ toàn màn hình và trở lại chế độ cửa sổ
|
|
11. |
_Leave Fullscreen
|
|
2015-07-10 |
_Rời khỏi toàn màn hình
|
|
17. |
Brightness
|
|
2015-11-09 |
Độ sáng
|
|
24. |
Fire _flash
|
|
2015-07-10 |
_Chớp đèn nháy
|
|
25. |
Burst mode
|
|
2015-11-09 |
Chế độ chụp liên tiếp
|
|
26. |
Number of photos
|
|
2015-07-10 |
Số lượng ảnh
|
|
28. |
Capture
|
|
2015-11-09 |
Chụp ảnh
|
|
31. |
Take photos and videos with your webcam, with fun graphical effects
|
|
2019-09-13 |
Chụp ảnh và quay phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thú vị
|
|
2019-04-10 |
Chụp ảnh và quay phim dùng webcam, thêm các hiệu ứng đồ họa thú vị.
|
|
32. |
photo;video;webcam;
|
|
2019-09-13 |
photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;webcam;cheese;
|
|
2016-09-02 |
photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;webcam;
|
|
2015-07-10 |
photo;chụp;chup;thu;ảnh;anh;video;quay;phim;phim;webcam;
|
|
33. |
Use a countdown
|
|
2015-11-09 |
Dùng đếm ngược
|
|
34. |
Set to true to show a countdown before taking a photo
|
|
2015-07-10 |
Nếu được đặt thì sẽ hiển thị đếm ngược trước khi chụp ảnh
|
|
36. |
The duration of the countdown before taking a photo, in seconds
|
|
2015-07-10 |
Khoảng thời gian đếm được trước khi chụp ảnh, tính theo giây
|
|
37. |
Fire flash before taking a photo
|
|
2015-07-10 |
Chớp đèn nháy trước khi chụp
|
|
38. |
Set to true to fire a flash before taking a photo
|
|
2015-07-10 |
Đặt để bật đèn nháy trước khi chụp ảnh
|
|
40. |
The path to the device node which points to the camera, for example /dev/video0
|
|
2016-09-02 |
Đường dẫn đến nút thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0
|
|
2015-11-09 |
Chuỗi thiết bị mà chỉ tới máy ảnh, ví dụ như /dev/video0
|
|
51. |
Image brightness
|
|
2015-07-10 |
Độ sáng ảnh
|
|
52. |
Adjusts the brightness of the image coming from the camera
|
|
2015-07-10 |
Điều chỉnh độ sáng của ảnh từ máy ảnh
|
|
53. |
Image contrast
|
|
2015-07-10 |
Độ tương phản của hình
|
|
54. |
Adjusts the contrast of the image coming from the camera
|
|
2015-07-10 |
Điều chỉnh độ tương phản của ảnh từ máy ảnh
|
|
55. |
Image saturation
|
|
2015-07-10 |
Độ bão hòa của hình
|
|
56. |
Adjusts the saturation of the image coming from the camera
|
|
2015-11-09 |
Điều chỉnh độ bão hòa của ảnh từ máy ảnh
|
|
2015-07-10 |
Điều chỉnh độ bảo hòa của ảnh từ máy ảnh
|
|
57. |
Image hue
|
|
2015-07-10 |
Chỉnh sắc màu
|
|
58. |
Adjusts the hue (color tint) of the image coming from the camera
|
|
2015-11-09 |
Điều chỉnh màu sắc (sắc độ màu) của ảnh từ máy ảnh
|
|
2015-07-10 |
Điều chỉnh màu sắc (sắc dộ màu) của ảnh từ máy ảnh
|
|
59. |
Video path
|
|
2015-07-10 |
Đường dẫn phim
|
|
60. |
Defines the path where the videos are stored. If empty, "XDG_VIDEO/Webcam" will be used.
|
|
2015-07-10 |
Xác định đường dẫn theo đó cần lưu lại các phim. Bỏ trống thì dùng “XDG_VIDEO/Webcam”.
|
|
61. |
Photo path
|
|
2015-07-10 |
Đường dẫn ảnh chụp
|
|
62. |
Defines the path where the photos are stored. If empty, "XDG_PHOTO/Webcam" will be used.
|
|
2015-07-10 |
Định nghĩa đường dẫn nơi dùng để lưu các ảnh chụp. Bỏ trống thì dùng “XDG_PHOTO/Webcam”.
|
|
63. |
Time between photos in burst mode
|
|
2015-11-09 |
Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ chụp liên tiếp
|
|
2015-07-10 |
Thời gian giữa hai ảnh chụp ở chế độ chụp hàng loạt
|
|
64. |
The length of time, in milliseconds, to delay between taking each photo in a burst sequence of photos. If the burst delay is less than the countdown duration, the countdown duration will be used instead.
|
|
2015-07-10 |
Thời gian, tính theo mili giây, giữa mỗi ảnh chụp khi đặt chế dộ chụp ảnh từng loạt. Nếu độ trễ ngắn hơn khoảng thời gian đếm ngược thì dùng khoảng thời gian của đếm ngược làm độ trễ.
|
|
65. |
Number of photos in burst mode
|
|
2015-11-09 |
Số ảnh chụp với chế độ chụp liên tiếp
|
|
2015-07-10 |
Số ảnh chụp với chế độ chụp hàng loạt
|
|
66. |
The number of photos to take in a single burst.
|
|
2015-11-09 |
Số ảnh chụp trong một lần chụp liên tiếp.
|
|
67. |
Shutter sound
|
|
2015-07-10 |
Tiếng bấm máy
|
|
71. |
One or more needed GStreamer elements are missing:
|
|
2015-07-10 |
Thiếu một hoặc nhiều phần tử GStreamer cần thiết:
|
|
75. |
Failed to initialize device %s for capability probing
|
|
2015-07-10 |
Gặp lỗi khi khởi động thiết bị %s để dò tính năng
|