Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Select I_tems Matching...
|
|
2008-08-22 |
Chọn mục _tương ứng...
|
|
~ |
Loading...
|
|
2008-08-22 |
Đang nạp...
|
|
~ |
Rename...
|
|
2006-08-23 |
Thay tên...
|
|
~ |
Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences dialog).
|
|
2006-04-11 |
Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy thích).
|
|
~ |
Rename...
|
|
2006-03-09 |
Đổi tên...
|
|
~ |
Sa_ve Search As...
|
|
2006-03-09 |
Lưu tìm kiếm _dạng...
|
|
~ |
Other Type...
|
|
2006-03-09 |
Kiểu khác...
|
|
~ |
Loading...
|
|
2005-11-09 |
Đang tải...
|
|
~ |
Connect to _Server...
|
|
2005-11-09 |
Kết nối đến máy _phục vụ...
|
|
~ |
Visible _Columns...
|
|
2005-11-09 |
_Cột hiển thị...
|
|
~ |
Loading...
|
|
2005-11-09 |
Đang tải...
|
|
~ |
Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences dialog).
|
|
2005-11-09 |
Không được quản trị mặt bàn (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy thích).
|
|
~ |
Loading...
|
|
2005-11-09 |
Đang tải...
|
|
2. |
Connect to Server
|
|
2005-11-09 |
Kết nối đến máy phục vụ
|
|
7. |
Saved search
|
|
2006-03-09 |
Việc tìm kiếm đã lưu
|
|
2006-03-09 |
Việc tìm kiếm đã lưu
|
|
9. |
Home Folder
|
|
2005-11-09 |
Thư mục chính
|
|
11. |
X
|
|
2009-02-16 |
X
|
|
12. |
Y
|
|
2009-02-16 |
Y
|
|
13. |
Text
|
|
2009-02-16 |
Chữ
|
|
14. |
The text of the label.
|
|
2009-02-16 |
Nội dung nhãn.
|
|
15. |
Justification
|
|
2009-02-16 |
Canh hàng
|
|
16. |
The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See GtkMisc::xalign for that.
|
|
2009-02-16 |
Canh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác động lên canh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::xalign để làm điều đó.
|
|
17. |
Line wrap
|
|
2009-02-16 |
Ngắt dòng
|
|
18. |
If set, wrap lines if the text becomes too wide.
|
|
2009-02-16 |
Nếu đặt, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài.
|
|
19. |
Cursor Position
|
|
2009-02-16 |
Vị trí con trỏ
|
|
20. |
The current position of the insertion cursor in chars.
|
|
2009-02-16 |
Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự.
|
|
21. |
Selection Bound
|
|
2009-02-16 |
Biên vùng chọn
|
|
22. |
The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars.
|
|
2009-02-16 |
Vị trí đuôi vùng chọn từ chỗ con trỏ, tính theo kí tự.
|
|
23. |
Select All
|
|
2009-02-16 |
Chọn tất cả
|
|
24. |
Input Methods
|
|
2009-02-16 |
Cách nhập
|
|
25. |
Show more _details
|
|
2009-02-16 |
Hiện _chi tiết hơn
|
|
26. |
You can stop this operation by clicking cancel.
|
|
2009-02-16 |
Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn Thôi.
|
|
27. |
(invalid Unicode)
|
|
2009-02-16 |
(Unicode không hợp lệ)
|
|
29. |
The selection rectangle
|
|
2005-11-09 |
Chữ nhật lựa chọn
|
|
30. |
Cut the selected text to the clipboard
|
|
2005-11-09 |
Cắt văn bản được lựa chọn cho khay
|
|
31. |
Copy the selected text to the clipboard
|
|
2005-11-09 |
Sao chép văn bản được chọn vào khay
|
|
32. |
Paste the text stored on the clipboard
|
|
2005-11-09 |
Dán văn bản đẫ được giữ trên khay
|
|
33. |
Select _All
|
|
2005-11-09 |
Chọn _Tất cả
|
|
34. |
Select all the text in a text field
|
|
2005-11-09 |
Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản
|
|
35. |
Move _Up
|
|
2008-01-15 |
Đem _lên
|
|
2005-11-09 |
Chuyển _lên
|
|
36. |
Move Dow_n
|
|
2008-01-15 |
Đem _xuống
|
|
2005-11-09 |
Chuyển _xuống
|
|
37. |
Use De_fault
|
|
2005-11-09 |
_Dùng làm mặc định
|
|
38. |
Name
|
|
2005-11-09 |
Tên
|
|
39. |
The name and icon of the file.
|
|
2005-11-09 |
Tên và biểu tượng của tập tin.
|
|
40. |
Size
|
|
2005-11-09 |
Cỡ
|
|
41. |
The size of the file.
|
|
2006-08-23 |
Kích cỡ của tập tin.
|
|
2005-11-09 |
Kích thước tập tin.
|