Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Requesting a wireless network address for '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang lấy địa chỉ mạng không dây “%s”…
|
|
~ |
Configuring wireless network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang cấu hình kết nối mạng không dây “%s”…
|
|
~ |
Don't know how to edit '%s' connections
|
|
2014-11-29 |
Không biết cách sửa kết nối “%s”
|
|
~ |
You are now connected to '%s'.
|
|
2014-11-29 |
Bạn đã kết nối đến mạng “%s”.
|
|
~ |
Preparing wireless network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang chuẩn bị kết nối mạng không dây “%s”…
|
|
~ |
Wireless network connection '%s' active
|
|
2014-11-29 |
Kết nối mạng không dây “%s” đã hoạt động
|
|
~ |
error getting bus connection
|
|
2014-11-29 |
gặp lỗi khi lấy kết nối bus
|
|
13. |
Stamp
|
|
2014-11-29 |
Tem
|
|
17. |
Show the applet in notification area
|
|
2014-11-29 |
Hiện applet ở khu vực thông báo
|
|
18. |
Set to FALSE to disable displaying the applet in the notification area.
|
|
2014-11-29 |
Đặt thành SAI để tắt hiển thị applet trong vùng thông báo.
|
|
20. |
Set this to true to disable warnings about CA certificates in EAP authentication.
|
|
2014-11-29 |
Đặt nó thành đúng để tắt cảnh báo về chứng nhận CA trong xác thực EAP.
|
|
21. |
Set this to true to disable warnings about CA certificates in phase 2 of EAP authentication.
|
|
2014-11-29 |
Đặt nó thành đúng để tắt cảnh báo về chứng nhận CA trong pha 2 của xác thực EAP.
|
|
26. |
Connection failure
|
|
2014-11-29 |
Gặp lỗi kết nối
|
|
27. |
Device disconnect failed
|
|
2014-11-29 |
Gặp lỗi khi ngắt kết nối thiết bị
|
|
31. |
The VPN connection '%s' failed because the network connection was interrupted.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì kết nối mạng bị ngắt.
|
|
32. |
The VPN connection '%s' failed because the VPN service stopped unexpectedly.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN dừng đột ngột.
|
|
33. |
The VPN connection '%s' failed because the VPN service returned invalid configuration.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN trả về cấu hình không hợp lệ.
|
|
34. |
The VPN connection '%s' failed because the connection attempt timed out.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì hết hạn kết nối.
|
|
35. |
The VPN connection '%s' failed because the VPN service did not start in time.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN không khởi động kịp.
|
|
36. |
The VPN connection '%s' failed because the VPN service failed to start.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN không khởi động được.
|
|
37. |
The VPN connection '%s' failed because there were no valid VPN secrets.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì không có khóa bí mật VPN hợp lệ.
|
|
38. |
The VPN connection '%s' failed because of invalid VPN secrets.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì khóa bí mật VPN không hợp lệ.
|
|
39. |
The VPN connection '%s' failed.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi.
|
|
40. |
The VPN connection '%s' disconnected because the network connection was interrupted.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” bị ngắt vì kết nối mạng bị ngắt.
|
|
41. |
The VPN connection '%s' disconnected because the VPN service stopped.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” bị ngắt vì dịch vụ VPN dừng đột ngột.
|
|
42. |
The VPN connection '%s' disconnected.
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” bị ngắt.
|
|
47. |
The VPN connection '%s' failed because the VPN service failed to start.
%s
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN không khởi động được.
%s
|
|
48. |
The VPN connection '%s' failed to start.
%s
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” không khởi động được.
%s
|
|
56. |
_Configure VPN...
|
|
2014-11-29 |
_Cấu hình VPN…
|
|
58. |
NetworkManager is not running...
|
|
2014-11-29 |
Trình Quản lí Mạng đang không chạy…
|
|
66. |
Edit Connections...
|
|
2014-11-29 |
Sửa kết nối…
|
|
75. |
Preparing network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang chuẩn bị kết nối “%s”…
|
|
76. |
User authentication required for network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Cần xác thực cho kết nối “%s”…
|
|
77. |
Requesting a network address for '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang lấy địa chỉ mạng cho “%s”…
|
|
78. |
Network connection '%s' active
|
|
2014-11-29 |
Kết nối “%s” đã hoạt động
|
|
79. |
Starting VPN connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang bắt đầu kết nối VPN “%s”…
|
|
80. |
User authentication required for VPN connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Cần xác thực cho kết nối VPN “%s”…
|
|
81. |
Requesting a VPN address for '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang lấy địa chỉ VPN cho “%s”…
|
|
82. |
VPN connection '%s' active
|
|
2014-11-29 |
Kết nối VPN “%s” đã hoạt động
|
|
83. |
NetworkManager Applet
|
|
2014-11-29 |
Quản lý mạng
|
|
87. |
Preparing mobile broadband connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang chuẩn bị kết nối di động băng thông rộng “%s”…
|
|
88. |
Configuring mobile broadband connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang cấu hình kết nối di động băng thông rộng “%s”…
|
|
89. |
User authentication required for mobile broadband connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Cần xác thực cho kết nối di động băng thông rộng “%s”…
|
|
90. |
Mobile broadband connection '%s' active
|
|
2014-11-29 |
Kết nối di động băng thông rộng “%s” đã hoạt động
|
|
93. |
New Mobile Broadband (CDMA) connection...
|
|
2014-11-29 |
Kết nối di động băng thông rộng (CDMA) mới…
|
|
103. |
Preparing ethernet network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang chuẩn bị kết nối mạng ethernet “%s”…
|
|
104. |
Configuring ethernet network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang cấu hình kết nối mạng ethernet “%s”…
|
|
105. |
User authentication required for ethernet network connection '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Cần xác thực cho kết nối mạng ethernet “%s”…
|
|
106. |
Requesting an ethernet network address for '%s'...
|
|
2014-11-29 |
Đang lấy địa chỉ cho mạng ethernet “%s”…
|
|
107. |
Ethernet network connection '%s' active
|
|
2014-11-29 |
Kết nối mạng ethernet “%s” đã hoạt động
|