Translations by Trung Ngô

Trung Ngô has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 73 results
~
No VPN plugin available. Please install one to enable this button.
2011-04-18
Không có plugin VPN. Hãy cài thêm để sử dụng nút này.
~
An unknown error occurred.
2011-04-18
Gặp lỗi không xác định.
~
wireless is disabled by hardware switch
2011-04-18
mạng không dây bị vô hiệu bởi khoá phần cứng
49.
device not ready (firmware missing)
2011-04-18
thiết bị chưa sẵn sàng (thiếu firmware)
57.
_Disconnect VPN
2011-04-18
_Ngắt kết nối VPN
109.
Wrong PUK code; please contact your provider.
2011-04-18
Nhập sai mã PUK; hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
110.
Wrong PIN code; please contact your provider.
2011-04-18
Nhập sai mã PIN; hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
111.
Sending unlock code...
2011-04-18
Đang gửi mã mở khoá..
141.
Mobile broadband connection '%s' active: (%d%%%s%s)
2011-04-18
Kết nối băng rộng di động '%s' đang hoạt động: (%d%%%s%s)
142.
roaming
2011-04-18
chuyển vùng (roaming)
148.
None
2011-04-18
Không có
151.
Unknown
2011-04-18
Chưa xác định
160.
General
2011-04-18
Tổng quát
168.
IPv4
2011-04-18
IPv4
170.
Unknown
2011-04-18
Chưa xác định
173.
Unknown
2011-04-18
Chưa xác định
178.
IPv6
2011-04-18
IPv6
179.
Ignored
2011-04-18
Bị bỏ qua
187.
Copyright © 2004-2011 Red Hat, Inc. Copyright © 2005-2008 Novell, Inc. and many other community contributors and translators
2011-04-18
Copyright © 2004-2011 Red Hat, Inc. Copyright © 2005-2008 Novell, Inc. và nhiều cộng tác viên, phiên dịch viên cộng đồng khác
194.
SIM PIN unlock required
2011-04-18
Cần phải mở khoá PIN của SIM
195.
SIM PIN Unlock Required
2011-04-18
Cần phải mở khoá PIN của SIM
205.
Show PIN/PUK codes
2011-04-18
Hiện mã PIN/PUK
225.
_Edit
2011-04-18
_Chỉnh sửa
226.
_Delete
2011-04-18
_Xóa
252.
Twisted Pair (TP)
2011-04-18
Dây xoắn đôi (Twisted Pair - TP)
254.
BNC
2011-04-18
BNC
255.
Media Independent Interface (MII)
2011-04-18
Giao diện không phụ thuộc phương tiện (Media Independent Interface - MII)
256.
10 Mb/s
2011-04-18
10 Mb/s
257.
100 Mb/s
2011-04-18
100 Mb/s
258.
1 Gb/s
2011-04-18
1 Gb/s
259.
10 Gb/s
2011-04-18
10 Gb/s
275.
Automatic with manual DNS settings
2011-04-18
Tự động nhưng tinh chỉnh DNS thủ công
280.
Addresses
2011-04-18
Địa chỉ
288.
When connecting to IPv6-capable networks, allows the connection to complete if IPv4 configuration fails but IPv6 configuration succeeds.
2011-04-18
Khi kết nối tới mạng có hỗ trợ IPv6, cho phép kết nối thành công nếu không thể cấu hình IPv4 nhưng có thể cấu hình IPv6.
291.
When connecting to IPv4-capable networks, allows the connection to complete if IPv6 configuration fails but IPv4 configuration succeeds.
2011-04-18
Khi kết nối tới mạng có hỗ trợ IPv4, cho phép kết nối thành công nếu không thể cấu hình IPv6 nhưng có thể cấu hình IPv4.
292.
Any
2011-04-18
Bất kỳ
293.
3G (UMTS/HSPA)
2011-04-18
3G (UMTS/HSPA)
294.
2G (GPRS/EDGE)
2011-04-18
2G (GPRS/EDGE)
295.
Prefer 3G (UMTS/HSPA)
2011-04-18
Ưu tiên 3G (UMTS/HSPA)
296.
Prefer 2G (GPRS/EDGE)
2011-04-18
Ưu tiên 2G (GPRS/EDGE)
299.
Basic
2011-04-18
Cơ bản
301.
Advanced
2011-04-18
Nâng cao
303.
N_etwork ID:
2011-04-18
_ID Mạng:
309.
Authentication
2011-04-18
Xác thực
312.
Compression
2011-04-18
Nén
319.
Echo
2011-04-18
Tiếng vọng
328.
A (5 GHz)
2011-04-18
A (5 GHz)
329.
B/G (2.4 GHz)
2011-04-18
B/G (2.4 GHz)
330.
Infrastructure
2011-04-18
Cơ sở hạ tầng
331.
Ad-hoc
2011-04-18
Tuỳ hứng (ad-hoc)