Translations by Trung Ngô
Trung Ngô has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
No VPN plugin available. Please install one to enable this button.
|
|
2011-04-18 |
Không có plugin VPN. Hãy cài thêm để sử dụng nút này.
|
|
~ |
An unknown error occurred.
|
|
2011-04-18 |
Gặp lỗi không xác định.
|
|
~ |
wireless is disabled by hardware switch
|
|
2011-04-18 |
mạng không dây bị vô hiệu bởi khoá phần cứng
|
|
49. |
device not ready (firmware missing)
|
|
2011-04-18 |
thiết bị chưa sẵn sàng (thiếu firmware)
|
|
57. |
_Disconnect VPN
|
|
2011-04-18 |
_Ngắt kết nối VPN
|
|
109. |
Wrong PUK code; please contact your provider.
|
|
2011-04-18 |
Nhập sai mã PUK; hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
|
|
110. |
Wrong PIN code; please contact your provider.
|
|
2011-04-18 |
Nhập sai mã PIN; hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn.
|
|
111. |
Sending unlock code...
|
|
2011-04-18 |
Đang gửi mã mở khoá..
|
|
141. |
Mobile broadband connection '%s' active: (%d%%%s%s)
|
|
2011-04-18 |
Kết nối băng rộng di động '%s' đang hoạt động: (%d%%%s%s)
|
|
142. |
roaming
|
|
2011-04-18 |
chuyển vùng (roaming)
|
|
148. |
None
|
|
2011-04-18 |
Không có
|
|
151. |
Unknown
|
|
2011-04-18 |
Chưa xác định
|
|
160. |
General
|
|
2011-04-18 |
Tổng quát
|
|
168. |
IPv4
|
|
2011-04-18 |
IPv4
|
|
170. |
Unknown
|
|
2011-04-18 |
Chưa xác định
|
|
173. |
Unknown
|
|
2011-04-18 |
Chưa xác định
|
|
178. |
IPv6
|
|
2011-04-18 |
IPv6
|
|
179. |
Ignored
|
|
2011-04-18 |
Bị bỏ qua
|
|
187. |
Copyright © 2004-2011 Red Hat, Inc.
Copyright © 2005-2008 Novell, Inc.
and many other community contributors and translators
|
|
2011-04-18 |
Copyright © 2004-2011 Red Hat, Inc.
Copyright © 2005-2008 Novell, Inc.
và nhiều cộng tác viên, phiên dịch viên cộng đồng khác
|
|
194. |
SIM PIN unlock required
|
|
2011-04-18 |
Cần phải mở khoá PIN của SIM
|
|
195. |
SIM PIN Unlock Required
|
|
2011-04-18 |
Cần phải mở khoá PIN của SIM
|
|
205. |
Show PIN/PUK codes
|
|
2011-04-18 |
Hiện mã PIN/PUK
|
|
225. |
_Edit
|
|
2011-04-18 |
_Chỉnh sửa
|
|
226. |
_Delete
|
|
2011-04-18 |
_Xóa
|
|
252. |
Twisted Pair (TP)
|
|
2011-04-18 |
Dây xoắn đôi (Twisted Pair - TP)
|
|
254. |
BNC
|
|
2011-04-18 |
BNC
|
|
255. |
Media Independent Interface (MII)
|
|
2011-04-18 |
Giao diện không phụ thuộc phương tiện (Media Independent Interface - MII)
|
|
256. |
10 Mb/s
|
|
2011-04-18 |
10 Mb/s
|
|
257. |
100 Mb/s
|
|
2011-04-18 |
100 Mb/s
|
|
258. |
1 Gb/s
|
|
2011-04-18 |
1 Gb/s
|
|
259. |
10 Gb/s
|
|
2011-04-18 |
10 Gb/s
|
|
275. |
Automatic with manual DNS settings
|
|
2011-04-18 |
Tự động nhưng tinh chỉnh DNS thủ công
|
|
280. |
Addresses
|
|
2011-04-18 |
Địa chỉ
|
|
288. |
When connecting to IPv6-capable networks, allows the connection to complete if IPv4 configuration fails but IPv6 configuration succeeds.
|
|
2011-04-18 |
Khi kết nối tới mạng có hỗ trợ IPv6, cho phép kết nối thành công nếu không thể cấu hình IPv4 nhưng có thể cấu hình IPv6.
|
|
291. |
When connecting to IPv4-capable networks, allows the connection to complete if IPv6 configuration fails but IPv4 configuration succeeds.
|
|
2011-04-18 |
Khi kết nối tới mạng có hỗ trợ IPv4, cho phép kết nối thành công nếu không thể cấu hình IPv6 nhưng có thể cấu hình IPv4.
|
|
292. |
Any
|
|
2011-04-18 |
Bất kỳ
|
|
293. |
3G (UMTS/HSPA)
|
|
2011-04-18 |
3G (UMTS/HSPA)
|
|
294. |
2G (GPRS/EDGE)
|
|
2011-04-18 |
2G (GPRS/EDGE)
|
|
295. |
Prefer 3G (UMTS/HSPA)
|
|
2011-04-18 |
Ưu tiên 3G (UMTS/HSPA)
|
|
296. |
Prefer 2G (GPRS/EDGE)
|
|
2011-04-18 |
Ưu tiên 2G (GPRS/EDGE)
|
|
299. |
Basic
|
|
2011-04-18 |
Cơ bản
|
|
301. |
Advanced
|
|
2011-04-18 |
Nâng cao
|
|
303. |
N_etwork ID:
|
|
2011-04-18 |
_ID Mạng:
|
|
309. |
Authentication
|
|
2011-04-18 |
Xác thực
|
|
312. |
Compression
|
|
2011-04-18 |
Nén
|
|
319. |
Echo
|
|
2011-04-18 |
Tiếng vọng
|
|
328. |
A (5 GHz)
|
|
2011-04-18 |
A (5 GHz)
|
|
329. |
B/G (2.4 GHz)
|
|
2011-04-18 |
B/G (2.4 GHz)
|
|
330. |
Infrastructure
|
|
2011-04-18 |
Cơ sở hạ tầng
|
|
331. |
Ad-hoc
|
|
2011-04-18 |
Tuỳ hứng (ad-hoc)
|