Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Hidden wireless network
|
|
2011-02-22 |
Mạng không dây ẩn
|
|
~ |
Not using a Certificate Authority (CA) certificate can result in connections to insecure, rogue wireless networks. Would you like to choose a Certificate Authority certificate?
|
|
2011-02-22 |
Không sử dụng một chứng thực Nhà cung cấp chứng thực (CA) có thể dẫn đến các kết nối tới mạng không dây không bảo mật hay độc hại. Bạn có muốn chọn một chứng thực của Nhà cung cấp Chứng thực?
|
|
~ |
Authentication required by wireless network
|
|
2011-02-22 |
Xác thực được yêu cầu bởi mạng không dây
|
|
~ |
Wireless Network Authentication Required
|
|
2011-02-22 |
Yêu cầu xác thực mạng không dây
|
|
~ |
Wired 802.1X authentication
|
|
2011-02-22 |
Xác thực 802.1X có dây
|
|
~ |
Could not edit imported connection
|
|
2011-02-22 |
Không thể sửa kết nối đã nhập
|
|
~ |
Could not load WiFi security user interface.
|
|
2011-02-22 |
Không thể tải giao diện người dùng bảo mật WiFi.
|
|
~ |
Error creating connection editor dialog.
|
|
2011-02-22 |
Lỗi tạo hộp thoại chỉnh sửa kết nối.
|
|
~ |
Could not load WiFi security user interface; missing WiFi setting.
|
|
2011-02-22 |
Không thể tải giao diện người dùng bảo mật WiFi; thiếu thiết lập WiFi.
|
|
~ |
Wireless Security
|
|
2011-02-22 |
Bảo mật không dây
|
|
~ |
Wireless connection %d
|
|
2011-02-22 |
Kết nối không dây %d
|
|
~ |
Wired connection %d
|
|
2011-02-22 |
Kết nối dây %d
|
|
~ |
_DNS servers:
|
|
2011-02-22 |
Máy chủ _DNS:
|
|
~ |
User authentication required for wireless network '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Xác thực người dùng cần cho kết nối mạng không dây '%s'...
|
|
~ |
Preparing wireless network connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Chuẩn bị kết nối mạng không dây '%s'...
|
|
~ |
Requesting a wired network address for '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Yêu cầu một địa chỉ cho mạng dây '%s'...
|
|
~ |
User authentication required for wired network connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Xác thực người dùng cần cho kết nối mạng dây '%s'...
|
|
~ |
Configuring wired network connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Đang cấu hình kết nối mạng dây '%s'...
|
|
~ |
Wired network connection '%s' active
|
|
2011-02-22 |
Kết nối mạng dây '%s' hoạt động
|
|
~ |
Preparing wired network connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Đang chuẩn bị kết nối mạng dây '%s'...
|
|
~ |
You are now connected to the mobile broadband network.
|
|
2011-02-22 |
Bạn đã kết nối với mạng băng thông rộng di động.
|
|
5. |
Disable connected notifications
|
|
2011-02-22 |
Vô hiệu hoá các thông báo kết nối
|
|
7. |
Disable disconnected notifications
|
|
2011-02-22 |
Vô hiệu hoá các thông báo ngắt kết nối
|
|
11. |
Suppress networks available notifications
|
|
2011-02-22 |
Chặn các thông báo sẵn sàng mạng
|
|
23. |
_Network name:
|
|
2011-02-22 |
_Tên mạng:
|
|
34. |
The VPN connection '%s' failed because the connection attempt timed out.
|
|
2011-02-22 |
Kết nối VPN '%s' không thành công vì nỗ lực kết nối đã hết thời gian chờ.
|
|
51. |
disconnected
|
|
2011-02-22 |
đã ngắt kết nối
|
|
62. |
Enable _Mobile Broadband
|
|
2011-02-22 |
Bật _mạng băng thông rộng di động
|
|
71. |
Disconnected
|
|
2011-02-22 |
Đã ngắt kết nối
|
|
72. |
Wireless network
|
|
2011-02-22 |
Mạng không dây
|
|
76. |
User authentication required for network connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Thông tin xác thực cần cho kết nối mạng '%s'...
|
|
80. |
User authentication required for VPN connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Thông tin xác thực cần cho kết nối mạng VPN '%s'...
|
|
81. |
Requesting a VPN address for '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Đang yêu cầu địa chỉ VPN '%s'...
|
|
87. |
Preparing mobile broadband connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Đang chuẩn bị kết nối băng thông rộng di động '%s'...
|
|
88. |
Configuring mobile broadband connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Đang cấu hình kết nối băng thông rộng di động '%s'...
|
|
89. |
User authentication required for mobile broadband connection '%s'...
|
|
2011-02-22 |
Xác thực người dùng cần thiết cho kết nối băng thông rộng di động '%s'...
|
|
93. |
New Mobile Broadband (CDMA) connection...
|
|
2011-02-22 |
Kết nối băng thông rộng di động (CDMA) mới...
|
|
113. |
New Mobile Broadband (GSM) connection...
|
|
2011-02-22 |
Kết nối di động băng thông rộng (GSM) mới...
|
|
145. |
Dynamic WEP
|
|
2011-02-22 |
WEP Động
|
|
191. |
Mobile broadband network password
|
|
2011-02-22 |
Mật khẩu mạng băng thông rộng di động
|
|
206. |
IP addresses identify your computer on the network. Click the "Add" button to add an IP address.
|
|
2011-02-22 |
Xác định địa chỉ IP máy tính của bạn trên mạng. Nhấp vào nút "Thêm" để thêm một địa chỉ IP.
|
|
207. |
Ig_nore automatically obtained routes
|
|
2011-02-22 |
_Bỏ qua các tuyến tự động thu được
|
|
268. |
bytes
|
|
2011-02-22 |
byte
|
|
281. |
The DHCP client identifier allows the network administrator to customize your computer's configuration. If you wish to use a DHCP client identifier, enter it here.
|
|
2011-02-22 |
Trình nhận diện trạm khách DHCP cho phép quản trị mạng tuỳ chỉnh cấu hình máy tính của bạn. Nếu bạn muốn sử dụng trình nhận diện trạm khách DHCP, nhập nó vào đây.
|
|
283. |
D_HCP client ID:
|
|
2011-02-22 |
ID trạm khách D_HCP:
|
|
289. |
_Routes…
|
|
2011-02-22 |
_Các tuyến...
|
|
313. |
_Use point-to-point encryption (MPPE)
|
|
2011-02-22 |
_Sử dụng mã hóa point-to-point (MPPE)
|
|
314. |
_Require 128-bit encryption
|
|
2011-02-22 |
Yêu cầu mã hoá 128-bit
|
|
316. |
Allow _BSD data compression
|
|
2011-02-22 |
Cho phép nén dữ liệu _BSD
|
|
317. |
Allow _Deflate data compression
|
|
2011-02-22 |
Cho phép nén dữ liệu _Deflate
|