Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Incomplete data received for '%s'
|
|
2012-08-16 |
Nhận dữ liệu không hoàn chỉnh cho '%s'
|
|
~ |
Wanted to read %lu byte but got EOF
Wanted to read %lu bytes but got EOF
|
|
2011-12-06 |
Muốn đọc %lu byte nhưng nhận được EOF
|
|
2. |
Seek not supported on base stream
|
|
2012-08-16 |
Chức năng seek (di chuyển nhanh) không được hỗ trợ trên luồng cơ sở
|
|
3. |
Cannot truncate GBufferedInputStream
|
|
2012-08-16 |
Không thể cắt GBufferedInputStream
|
|
5. |
Truncate not supported on base stream
|
|
2012-08-16 |
Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở
|
|
20. |
GCredentials does not contain a process ID on this OS
|
|
2013-03-23 |
GCredentials không chứa ID tiến trình trên hệ điều hành này
|
|
27. |
Address element `%s' does not contain a colon (:)
|
|
2012-09-05 |
Thành phần địa chỉ `%s' không chứ dấu hai chấm (:)
|
|
28. |
Key/Value pair %d, `%s', in address element `%s' does not contain an equal sign
|
|
2012-09-05 |
Cặp khoá/giá trị %d, `%s' ở địa chỉ `%s' không chứa dấu bằng
|
|
41. |
Cannot spawn a message bus when setuid
|
|
2013-03-23 |
Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid
|
|
44. |
(Type any character to close this window)
|
|
2012-08-16 |
(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)
|
|
45. |
Session dbus not running, and autolaunch failed
|
|
2012-08-16 |
Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại
|
|
54. |
Error when getting information for directory `%s': %s
|
|
2012-01-10 |
Gặp lỗi khi lấy thông tin thư mục '%s': %s
|
|
97. |
Encountered array of length %u byte. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB).
Encountered array of length %u bytes. Maximum length is 2<<26 bytes (64 MiB).
|
|
2011-12-06 |
Phát hiện mảng dài %u byte. Độ dài tối đa là 2<<26 byte (64 MiB).
|
|
104. |
No signature header in message but the message body is %u byte
No signature header in message but the message body is %u bytes
|
|
2011-12-06 |
Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u byte
|
|
107. |
Message has %d file descriptors but the header field indicates %d file descriptors
|
|
2011-12-06 |
Thông điệp có %d bộ mô tả tập tin nhưng header chỉ ra %d bộ mô tả tập tin
|
|
114. |
Unable to get Hardware profile: %s
|
|
2012-08-16 |
Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s
|
|
115. |
Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id:
|
|
2012-01-10 |
Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id:
|
|
125. |
Commands:
help Shows this information
introspect Introspect a remote object
monitor Monitor a remote object
call Invoke a method on a remote object
emit Emit a signal
Use "%s COMMAND --help" to get help on each command.
|
|
2011-12-06 |
Lệnh:
help Hiện những thông tin này
introspect Xem xét đối tượng từ xa
monitor Theo dõi đối tượng từ xa
call Gọi hàm trên đối tượng từ xa
emit Phát tín hiệu
Dùng "%s LỆNH --help" để có trợ giúp của từng lệnh.
|
|
137. |
Optional destination for signal (unique name)
|
|
2011-12-06 |
Đích tuỳ chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)
|
|
138. |
Object path to emit signal on
|
|
2011-12-06 |
Đường dẫn để phát tín hiệu
|
|
139. |
Signal and interface name
|
|
2011-12-06 |
Tên phương thức vào giao diện
|
|
140. |
Emit a signal.
|
|
2011-12-06 |
Phát tín hiệu.
|
|
142. |
Error: object path not specified.
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: chưa xác định đường dẫn đối tượng.
|
|
144. |
Error: signal not specified.
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: chưa xác định tín hiệu.
|
|
145. |
Error: signal must be the fully-qualified name.
|
|
2012-09-05 |
Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.
|
|
146. |
Error: %s is not a valid interface name
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ
|
|
147. |
Error: %s is not a valid member name
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ
|
|
148. |
Error: %s is not a valid unique bus name.
|
|
2011-12-06 |
Lỗi: %s không phải là tên tuyến duy nhất hợp lệ
|
|
150. |
Error flushing connection: %s
|
|
2011-12-06 |
Lỗi tống kết nối: %s
|
|
154. |
Timeout in seconds
|
|
2011-12-06 |
Thời hạn theo giây
|
|
164. |
Introspect children
|
|
2011-12-06 |
Xem xét con
|
|
165. |
Only print properties
|
|
2011-12-06 |
Chỉ in thuộc tính
|
|
175. |
Application information lacks an identifier
|
|
2011-12-06 |
Thông tin ứng dụng thiếu định danh
|
|
183. |
TLS support is not available
|
|
2011-04-04 |
Không hỗ trợ TLS
|
|
197. |
Copy (reflink/clone) between mounts is not supported
|
|
2013-03-23 |
Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ
|
|
198. |
Copy (reflink/clone) is not supported or invalid
|
|
2013-03-23 |
Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ
|
|
199. |
Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work
|
|
2013-03-23 |
Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy
|
|
221. |
Can't handle the supplied version of the icon encoding
|
|
2012-09-05 |
Không thể quản lý phiên bản đã cung cấp của bảng mã biểu tượng
|
|
222. |
No address specified
|
|
2012-01-10 |
Chưa xác định địa chỉ
|
|
223. |
Length %u is too long for address
|
|
2012-01-10 |
%u là quá dài cho địa chỉ
|
|
224. |
Address has bits set beyond prefix length
|
|
2012-01-10 |
Địa chỉ đặt bit vượt độ dài prefix
|
|
225. |
Could not parse '%s' as IP address mask
|
|
2012-01-10 |
không thể phân tích '%s' làm mặt nạ địa chỉ IP
|
|
232. |
File %s appears multiple times in the resource
|
|
2012-03-05 |
Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên
|
|
233. |
Failed to locate '%s' in any source directory
|
|
2012-03-05 |
Lỗi định vị '%s' trong thư mục nguồn
|
|
234. |
Failed to locate '%s' in current directory
|
|
2012-03-05 |
Lỗi định vị '%s' trong thư mục hiện thời
|
|
235. |
Unknown processing option "%s"
|
|
2012-03-05 |
Không biết tùy chọn xử lý "%s"
|
|
236. |
Failed to create temp file: %s
|
|
2012-03-05 |
Không tạo được tập tin tạm: %s
|
|
237. |
Error processing input file with xmllint:
%s
|
|
2012-08-16 |
Lỗi xử lý tập tin nhập với xmllint:
%s
|
|
238. |
Error processing input file with to-pixdata:
%s
|
|
2012-08-16 |
Lỗi xử lý tập tin nhập với to-pixdata:
%s
|
|
239. |
Error reading file %s: %s
|
|
2012-03-05 |
Lỗi khi đọc tập tin %s: %s
|