Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
139. |
ICQ Work ID 1
|
|
2011-10-19 |
ID ICQ ở chỗ làm 1
|
|
140. |
ICQ Work ID 2
|
|
2011-10-19 |
ID ICQ ở chỗ làm 2
|
|
141. |
ICQ Work ID 3
|
|
2011-10-19 |
ID ICQ ở chỗ làm 3
|
|
161. |
List Shows Addresses
|
|
2012-07-20 |
Danh mục hiện địa chỉ
|
|
165. |
Gadu-Gadu Home ID 1
|
|
2011-10-19 |
ID Gadu-Gadu ở nhà 1
|
|
166. |
Gadu-Gadu Home ID 2
|
|
2011-10-19 |
ID Gadu-Gadu ở nhà 2
|
|
167. |
Gadu-Gadu Home ID 3
|
|
2011-10-19 |
ID Gadu-Gadu ở nhà 3
|
|
168. |
Gadu-Gadu Work ID 1
|
|
2011-10-19 |
ID Gadu-Gadu ở chỗ làm 1
|
|
169. |
Gadu-Gadu Work ID 2
|
|
2011-10-19 |
ID Gadu-Gadu ở chỗ làm 2
|
|
170. |
Gadu-Gadu Work ID 3
|
|
2011-10-19 |
ID Gadu-Gadu ở chỗ làm 3
|
|
182. |
Google Talk Home Name 1
|
|
2011-10-19 |
Google Talk ở nhà 1
|
|
183. |
Google Talk Home Name 2
|
|
2011-10-19 |
Google Talk ở nhà 2
|
|
184. |
Google Talk Home Name 3
|
|
2011-10-19 |
Google Talk ở nhà 3
|
|
185. |
Google Talk Work Name 1
|
|
2011-10-19 |
Google Talk ở chỗ làm 1
|
|
186. |
Google Talk Work Name 2
|
|
2011-10-19 |
Google Talk ở chỗ làm 2
|
|
187. |
Google Talk Work Name 3
|
|
2011-10-19 |
Google Talk ở chỗ làm 3
|
|
188. |
Google Talk Name List
|
|
2011-10-19 |
Danh sách tên Google Talk
|
|
189. |
Twitter Name List
|
|
2012-07-20 |
Danh sách tên Twitter
|
|
191. |
Cannot process, book backend is opening
|
|
2011-10-19 |
Không thể xử lý, hậu phương sổ đang mở
|
|
192. |
Unknown book property '%s'
|
|
2011-10-19 |
Thuộc tính sổ lạ '%s'
|
|
193. |
Cannot change value of book property '%s'
|
|
2011-10-19 |
Không thể thay đổi thuộc tính sổ '%s'
|
|
195. |
Contact '%s' not found
|
|
2012-07-04 |
Không tìm thấy liên lạc '%s'
|
|
196. |
Invalid query:
|
|
2011-10-19 |
Truy vấn không hợp lệ:
|
|
201. |
Authentication Failed
|
|
2011-10-19 |
Xác thực thất bại
|
|
202. |
Authentication Required
|
|
2011-10-19 |
Cần xác thực
|
|
207. |
Book removed
|
|
2011-10-19 |
Đã bỏ sổ
|
|
208. |
Not available in offline mode
|
|
2011-10-19 |
Không hoạt động ngoại tuyến
|
|
213. |
Could not cancel
|
|
2011-10-19 |
Không thể huỷ
|
|
216. |
Not supported
|
|
2011-10-19 |
Chưa hỗ trợ
|
|
217. |
Backend is not opened yet
|
|
2011-10-19 |
Hậu phương chưa mở
|
|
219. |
Cannot get contact:
|
|
2011-10-19 |
Không thể lấy liên lạc:
|
|
220. |
Empty query:
|
|
2011-10-19 |
Truy vấn rỗng:
|
|
221. |
Cannot add contact:
|
|
2011-10-19 |
Không thể thêm liên lạc:
|
|
222. |
Cannot modify contacts:
|
|
2012-07-04 |
Không thể sửa liên lạc:
|
|
223. |
Cannot open book:
|
|
2011-10-19 |
Không thể mở sổ:
|
|
224. |
Cannot remove book:
|
|
2011-10-19 |
Không thể bỏ sổ:
|
|
225. |
Cannot refresh address book:
|
|
2011-10-19 |
Không thể cập nhật sổ:
|
|
226. |
Cannot get backend property:
|
|
2011-10-19 |
Không thể lấy thuộc tính hậu phương:
|
|
227. |
Cannot set backend property:
|
|
2011-10-19 |
Không thể đặt thuộc tính hậu phương:
|
|
228. |
Cannot get contact list:
|
|
2011-10-19 |
Không thể lấy danh sách liên lạc:
|
|
229. |
Cannot get contact list uids:
|
|
2011-10-19 |
Không thể lấy UID danh sách liên lạc:
|
|
230. |
Cannot remove contacts:
|
|
2011-10-19 |
Không thể bỏ liên lạc:
|
|
231. |
No backend name in source '%s'
|
|
2012-07-20 |
Không có mặt sau cho trong nguồn '%s'
|
|
232. |
Invalid backend name '%s' in source '%s'
|
|
2012-07-20 |
Tên mặt sau '%s' trong nguồn '%s' không hợp lệ
|
|
233. |
Missing source UID
|
|
2012-07-20 |
Thiếu UID nguồn
|
|
234. |
No such source for UID '%s'
|
|
2012-07-20 |
Không có nguồn cho UID '%s'
|
|
235. |
Server is unreachable (%s)
|
|
2011-10-19 |
Không thể tiếp cận máy chủ (%s)
|
|
236. |
Failed to connect to a server using SSL: %s
|
|
2012-07-20 |
Lỗi kết nối tới máy chủ dùng SSL: %s
|
|
237. |
Failed to connect to a server using SSL. One possible reason is an invalid certificate being used by the server. If this is expected, like self-signed certificate being used on the server, then disable certificate validity tests by selecting 'Ignore invalid SSL certificate' option in Properties
|
|
2012-07-20 |
Lỗi kết nối đến máy chủ dùng SSL. Một nguyên nhân có thể là máy chủ dùng chứng nhận không hợp lệ. Nếu điều này là bình thường, ví dụ máy chủ dùng chứng nhận tự ký, tắt kiểm tra chứng nhận bằng cách chọn tuỳ chọn "Bỏ qua chứng nhận SSL không hợp lệ" trong Thuộc tính.
|
|
238. |
Unexpected HTTP status code %d returned (%s)
|
|
2011-10-19 |
Nhận được mã trạng thái HTTP không mong đợi %d (%s)
|