Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Vector Graphics Editor
|
|
2015-02-19 |
Trình xử lý ảnh Véc-tơ
|
|
14. |
Motion blur, horizontal
|
|
2015-02-19 |
Nhoè do chuyển động ngang
|
|
15. |
Blurs
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè
|
|
16. |
Blur as if the object flies horizontally; adjust Standard Deviation to vary force
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè như khi vật thể dịch chuyển theo phương ngang; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ
|
|
17. |
Motion blur, vertical
|
|
2015-02-19 |
Nhoè do chuyển động thẳng đứng
|
|
18. |
Blur as if the object flies vertically; adjust Standard Deviation to vary force
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè như khi vật thể dịch chuyển theo phương thẳng đứng; điều chỉnh Độ lệch chuẩn để thay đổi mức độ
|
|
19. |
Apparition
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè bên ngoài
|
|
20. |
Edges are partly feathered out
|
|
2015-02-19 |
Đường viền bo quanh bị làm nhoè một chút, giống khi đối tượng đột nhiên xuất hiện
|
|
33. |
Inky splotches underneath the object
|
|
2015-02-19 |
Khiến đối tượng trông như bị nhoè mực lúc vẽ
|
|
118. |
Soft, pastel-colored, blurry bevel
|
|
2015-02-19 |
Nét vát mềm, mờ, hơi nhoè, giống như màu phấn
|
|
124. |
Glowing metal texture
|
|
2015-02-19 |
Kim loại sáng bóng
|
|
130. |
Cross-smooth
|
|
2015-02-19 |
Nhoè phần giao
|
|
131. |
Blur inner borders and intersections
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè vùng bên trong đường viền và phần các nét giữa hai vùng khác màu
|
|
143. |
Stone wall texture to use with not too saturated colors
|
|
2015-02-19 |
Văn hoa giống bức tường bằng đá, dùng với gam màu không quá bão hoà
|
|
194. |
Blurred colorized contour, empty inside
|
|
2015-02-19 |
Lằn nổi, nhoè, đảo màu đường viền, nhưng bên trong lại trong suốt
|
|
205. |
Fancy blur
|
|
2015-02-19 |
Nhoè trang trí
|
|
206. |
Smooth colorized contour which allows desaturation and hue rotation
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè dựa trên các đường đồng mức, cho phép giảm độ bão hòa và thay đổi độ màu các vùng thuộc đối tượng
|
|
208. |
Glow of object's own color at the edges
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè đường viền ra phía ngoài, tạo cảm giác như khi đối tượng đang phát sáng
|
|
210. |
Adds a glowing blur and removes the shape
|
|
2015-02-19 |
Thêm một quầng sáng nhoè và xóa bỏ đường viền gốc
|
|
218. |
Glowing image content without blurring it
|
|
2015-02-19 |
Tăng sáng ở giữa, làm nổi ảnh nhưng không làm nó bị nhoè
|
|
233. |
Blurred mask on the edge without altering the contents
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè các nét viền của đối tượng, không thay đổi vùng bên trong
|
|
234. |
Blur content
|
|
2015-02-19 |
Nhoè bên trong
|
|
235. |
Blur the contents of objects, preserving the outline
|
|
2015-02-19 |
Giữ nguyên vùng xung quanh đường viền, và làm nhoè toàn bộ phần bên trong
|
|
240. |
Evanescent
|
|
2015-02-19 |
Nhoè dần ra ngoài
|
|
241. |
Blur the contents of objects, preserving the outline and adding progressive transparency at edges
|
|
2015-02-19 |
Giảm dần độ nhoè từ trong ra ngoài, nên chỉ làm nhoè phần giữa và giữ nguyên đường viền bên ngoài
|
|
262. |
Simple blur
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè đơn giản
|
|
263. |
Simple Gaussian blur, same as the blur slider in Fill and Stroke dialog
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè bằng thuật toán Gaussian, giống như trong hộp thoại Tô và Nét
|
|
275. |
A colorizable inner outline with adjustable width and blur
|
|
2015-02-19 |
Tạo một nét nhoè bao quanh phía trong viền của đối tượng
|
|
295. |
Smooth shader
|
|
2015-02-19 |
Đổ bóng mịn
|
|
299. |
Smooth shader dark
|
|
2015-02-19 |
Đổ bóng uyển chuyển đậm màu
|
|
336. |
Noisy blur
|
|
2015-02-19 |
Nhoè rung
|
|
337. |
Small-scale roughening and blurring to edges and content
|
|
2015-02-19 |
Làm đối tượng gồ ghề rồi mới làm nhoè toàn bộ đối tượng, khiến nó vừa bị nhoè, vừa bị rung
|
|
356. |
Inner Shadow
|
|
2015-02-19 |
Bóng vào trong
|
|
359. |
Darkens the edge with an inner blur and adds a flexible glow
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè các cạnh vào trong, khiến màu sẫm hơn, và thêm quầng sáng xung quanh
|
|
361. |
Darken the edges with an inner blur
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè các cạnh vào trong, khiến màu sẫm hơn
|
|
367. |
Replace hue by two colors
|
|
2015-02-19 |
Thay màu (hue) bằng hai màu
|
|
371. |
Overlays a semi-transparent shifted copy to a blurred one
|
|
2015-02-19 |
Che phủ một bản sao nửa trong suốt lên trên một bản nhoè
|
|
410. |
Duotone
|
|
2015-02-19 |
Hai tông màu
|
|
422. |
Canvas Bumps
|
|
2015-02-19 |
Làm sưng bức vẽ
|
|
428. |
Lightness-Contrast
|
|
2015-02-19 |
Độ sáng-Độ tương phản
|
|
455. |
Tritone
|
|
2015-02-19 |
Ba màu
|
|
534. |
<small>More than one object selected.</small>
|
|
2015-02-19 |
<small>Chọn nhiều đối tượng.</small>
|
|
614. |
_Blur & opacity
|
|
2015-02-19 |
_Làm nhoè và độ đục
|
|
615. |
<b>Blur:</b>
|
|
2015-02-19 |
<b>Làm nhoè:</b>
|
|
616. |
Blur tiles by this percentage for each row
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè các đá lát theo phần trăm này cho mỗi hàng
|
|
617. |
Blur tiles by this percentage for each column
|
|
2015-02-19 |
Làm nhoè các đá lát theo phần trăm này cho mỗi cột
|
|
618. |
Randomize the tile blur by this percentage
|
|
2015-02-19 |
Ngẫu nhiên hoá hệ số nhoè của đá lát theo phần trăm này
|
|
619. |
Alternate the sign of blur change for each row
|
|
2015-02-19 |
Đảo dấu của thay đổi hệ số nhoè cho mỗi hàng
|
|
620. |
Alternate the sign of blur change for each column
|
|
2015-02-19 |
Đảo dấu của thay đổi hệ số nhoè cho mỗi cột
|
|
707. |
Hei_ght:
|
|
2015-02-19 |
Ca_o:
|