Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
About GNOME
|
|
2005-11-09 |
Giới thiệu GNOME
|
|
2. |
Learn more about GNOME
|
|
2008-01-12 |
Xem thông tin thêm về GNOME
|
|
3. |
News
|
|
2005-11-09 |
Tin tức
|
|
4. |
GNOME Library
|
|
2008-01-18 |
Thư viện GNOME
|
|
5. |
Friends of GNOME
|
|
2005-11-09 |
Bạn bè GNOME
|
|
6. |
Contact
|
|
2005-11-09 |
Liên hệ
|
|
7. |
The Mysterious GEGL
|
|
2005-11-09 |
The Mysterious GEGL
|
|
8. |
The Squeaky Rubber GNOME
|
|
2007-07-14 |
GNOME cao su chít chít
|
|
9. |
Wanda The GNOME Fish
|
|
2005-11-09 |
Wanda The GNOME Fish
|
|
10. |
_Open URL
|
|
2008-01-18 |
_Mở URL
|
|
11. |
_Copy URL
|
|
2008-01-18 |
_Chép URL
|
|
12. |
About the GNOME Desktop
|
|
2008-01-12 |
Giới thiệu GNOME
|
|
2005-08-03 |
Giới thiệu màn hình nền GNOME
|
|
2005-08-03 |
Giới thiệu màn hình nền GNOME
|
|
13. |
%(name)s: %(value)s
|
|
2008-01-18 |
%(name)s: %(value)s
|
|
14. |
Welcome to the GNOME Desktop
|
|
2005-11-09 |
Chào mừng sử dụng GNOME
|
|
2005-08-03 |
Chào mừng màn hình nền GNOME
|
|
15. |
Brought to you by:
|
|
2005-11-09 |
Được đem đến bạn bởi:
|
|
16. |
<b>%(name)s:</b> %(value)s
|
|
2008-01-18 |
<b>%(name)s:</b> %(value)s
|
|
17. |
Version
|
|
2005-11-09 |
Phiên bản
|
|
18. |
Distributor
|
|
2005-11-09 |
Nhà phân phối
|
|
19. |
Build Date
|
|
2005-11-09 |
Ngày xây dựng
|
|
2005-08-03 |
Ngày xây dụng
|
|
20. |
Display information on this GNOME version
|
|
2007-03-02 |
Hiển thị thông tin về phiên bản GNOME này
|
|
21. |
GNOME is a Free, usable, stable, accessible desktop environment for the Unix-like family of operating systems.
|
|
2005-11-09 |
GNOME là môi trường màn hình nền tự do, khả dụng, ổn định, truy cập được cho các hệ điều hành họ Unix.
|
|
22. |
GNOME includes most of what you see on your computer, including the file manager, web browser, menus, and many applications.
|
|
2005-11-09 |
GNOME bao gồm hầu hết mọi thứ mà bạn thấy trên máy của bạn, bao gồm trình quản lý tập tin, trình duyệt Mạng, các trình đơn và rất nhiều ứng dụng.
|
|
23. |
GNOME also includes a complete development platform for applications programmers, allowing the creation of powerful and complex applications.
|
|
2005-11-09 |
GNOME cũng bao gồm một nền tảng phát triển hoàn chỉnh cho các nhà lập trình ứng dụng, cho phép tạo các ứng dụng phức tạp và mạnh.
|
|
24. |
GNOME's focus on usability and accessibility, regular release cycle, and strong corporate backing make it unique among Free Software desktops.
|
|
2007-07-14 |
GNOME tập trung vào khả năng tiếp cận và khả dụng, chu kì phát triển đều đặn, tính cộng tác mạnh làm nó trở nên duy nhất trong các phần mềm tự do về môi trường bàn làm việc.
|
|
2005-11-09 |
GNOME tập trung vào tính tiếp cận được và khả dụng, chu kỳ phát triển đều đặn, tính cộng tác mạnh làm nó trở thành thứ đọc nhất trong số các màn hình nền Phần Mềm Tự Do.
|
|
25. |
GNOME's greatest strength is our strong community. Virtually anyone, with or without coding skills, can contribute to making GNOME better.
|
|
2005-11-09 |
Sức mạnh lớn nhất của GNOME là cộng đồng vững mạnh của chúng ta. Một người nào đó đóng góp mã hay không cũng có thể góp phần làm GNOME tốt hơn.
|
|
26. |
Hundreds of people have contributed code to GNOME since it was started in 1997; many more have contributed in other important ways, including translations, documentation, and quality assurance.
|
|
2005-11-09 |
Hàng trăm người đã đóng góp mã cho GNOME kể từ 1997, rất nhiều người đóng góp vào các phần quan trọng khác như dịch thuật, viết tài liệu và quản lý chất lượng.
|
|
28. |
Error reading file '%s': %s
|
|
2005-11-09 |
Lỗi khi đọc tập tin « %s »: %s
|
|
29. |
Error rewinding file '%s': %s
|
|
2005-11-09 |
Lỗi khi tua lại tập tin « %s »: %s
|
|
30. |
No name
|
|
2005-11-09 |
Không tên
|
|
31. |
File '%s' is not a regular file or directory.
|
|
2005-11-09 |
Tập tin « %s » không phải thư mục hay tập tin chính quy.
|
|
33. |
No filename to save to
|
|
2008-01-12 |
Chưa đặt tên tập tin cần lưu
|
|
34. |
Starting %s
|
|
2005-11-09 |
Đang khởi động « %s »
|
|
35. |
No URL to launch
|
|
2005-11-09 |
Không có địa chỉ Mạng cần chạy
|
|
36. |
Not a launchable item
|
|
2005-11-09 |
Không phải mục chạy được
|
|
37. |
No command (Exec) to launch
|
|
2005-11-09 |
Không có lệnh (Exec) để chạy
|
|
38. |
Bad command (Exec) to launch
|
|
2005-11-09 |
Sai lệnh (Exec) để chạy
|
|
39. |
Unknown encoding of: %s
|
|
2005-11-09 |
Không biết mã của: %s
|
|
40. |
Cannot find a terminal, using xterm, even if it may not work
|
|
2009-02-17 |
Không tìm thấy thiết bị cuối nên dùng xterm, dù nó có thể không chức năng đúng
|
|
41. |
could not get the screen resources (CRTCs, outputs, modes)
|
|
2009-02-17 |
không thể lấy các tài nguyên màn hình (CRTC, kết xuất, chế độ)
|
|
42. |
unhandled X error while getting the range of screen sizes
|
|
2009-02-17 |
gặp lỗi X không thể quản lý trong khi lấy phạm vi kích cỡ màn hình
|
|
43. |
could not get the range of screen sizes
|
|
2009-02-17 |
không thể lấy phạm vi kích cỡ màn hình
|
|
44. |
RANDR extension is not present
|
|
2009-02-17 |
không có phần mở rộng RANDR
|
|
45. |
could not get information about output %d
|
|
2009-02-17 |
không thể lấy thông tin về kết xuất %d
|
|
46. |
requested position/size for CRTC %d is outside the allowed limit: position=(%d, %d), size=(%d, %d), maximum=(%d, %d)
|
|
2009-02-17 |
vị trí/kích cỡ yêu cầu cho CRTC %d nằm ở ngoại giới hạn được phép: vị trí=(%d, %d), kích cỡ=(%d, %d), tối đa=(%d, %d)
|
|
47. |
could not set the configuration for CRTC %d
|
|
2009-02-17 |
không thể đặt cấu hình cho CRTC %d
|