Translations by Cao Minh Tu
Cao Minh Tu has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 40 of 40 results | First • Previous • Next • Last |
3. |
Error starting Virtual Machine Manager
|
|
2010-08-20 |
Lỗi khởi động Bộ quản lý máy ảo
|
|
4. |
Unable to initialize GTK: %s
|
|
2010-08-20 |
Không thể bắt đầu GTK: %s
|
|
5. |
Show disk I/O in summary
|
|
2010-08-20 |
Hiển thị I/O đĩa trong bản tóm tắt
|
|
6. |
Show the disk I/O field in the domain list summary view
|
|
2010-08-20 |
Hiện trường I/O đĩa trong ô xem tóm tắt danh sách miền
|
|
7. |
Show network I/O in summary
|
|
2010-08-20 |
Hiển thị I/O mạng trong bản tóm tắt
|
|
8. |
Show the network I/O field in the domain list summary view
|
|
2010-08-20 |
Hiện trường I/O mạng trong ô xem tóm tắt danh sách miền
|
|
13. |
The statistics update interval
|
|
2010-08-20 |
Khoảng cách cập nhật thống kê
|
|
14. |
The statistics update interval in seconds
|
|
2010-08-20 |
Khoảng cách cập nhật thống kê tính bằng giây
|
|
15. |
The statistics history length
|
|
2010-08-20 |
Độ dài lịch sử thống kê
|
|
16. |
The number of samples to keep in the statistics history
|
|
2010-08-20 |
Số mẫu cần giữ trong lịch sử thống kê
|
|
17. |
Poll disk i/o stats
|
|
2010-08-20 |
Hỏi vòng thống kê i/o đĩa
|
|
18. |
Whether or not the app will poll VM disk i/o statistics
|
|
2010-08-20 |
Ứng dụng có hỏi vòng thống kê i/o đĩa VM hay không
|
|
19. |
Poll net i/o stats
|
|
2010-08-20 |
Hỏi vòng thống kê i/o mạng
|
|
20. |
Whether or not the app will poll VM network i/o statistics
|
|
2010-08-20 |
Ứng dụng có hỏi vòng thống kê i/o mạng VM hay không
|
|
21. |
The length of the list of URLs
|
|
2010-08-20 |
Độ dài danh sách các URL
|
|
22. |
The number of urls to keep in the history for the install media address page.
|
|
2010-08-20 |
Số url cần giữ trong lịch sử dành cho trang địa chỉ phương tiện cài đặt
|
|
25. |
Whether to show notification when grabbing mouse
|
|
2010-08-20 |
Hiện thông báo khi bắt lấy chuột
|
|
27. |
When to scale the VM graphical console
|
|
2010-08-20 |
Thời điểm co giãn bàn điều khiển đồ họa VM
|
|
28. |
When to scale the VM graphical console. 0 = never, 1 = only when in full screen mode, 2 = Always
|
|
2010-08-20 |
Thời điểm co giãn bàn điều khiển đồ họa VM. 0 = không bao giờ, 1 = chỉ khi ở chế độ toàn màn hình, 2 = luôn luôn
|
|
29. |
Whether to show VM button toolbar in Details display
|
|
2010-08-20 |
Hiện nút nhấn thanh công cụ VM trong màn hình Chi tiết
|
|
31. |
Install sound device for local VM
|
|
2010-08-20 |
Cài đặt thiết bị âm thanh cho VM địa phương
|
|
32. |
Whether to install a sound device for local VMs or not
|
|
2010-08-20 |
Có cài đặt thiết bị âm thanh cho các VM địa phương hay không
|
|
33. |
Install sound device for remote VM
|
|
2010-08-20 |
Cài đặt thiết bị âm thanh cho VM ở xa
|
|
34. |
Whether to install a sound device for remote VMs or not
|
|
2010-08-20 |
Có cài đặt thiết bị âm thanh cho các VM ở xa hay không
|
|
38. |
Show system tray icon while app is running
|
|
2010-08-20 |
Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống khi ứng dụng đang chạy
|
|
39. |
Default image path
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn hình ảnh mặc định
|
|
40. |
Default path for choosing VM images
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn mặc định để chọn các hình ảnh VM
|
|
41. |
Default media path
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn phương tiện mặc định
|
|
42. |
Default path for choosing media
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn mặc định để chọn phương tiện
|
|
43. |
Default save domain path
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn lưu miền mặc định
|
|
45. |
Default restore path
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn phục hồi mặc định
|
|
46. |
Default path for stored VM snapshots
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn mặc định cho các ảnh chụp nhanh VM đã lưu
|
|
47. |
Default screenshot path
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn ảnh chụp màn hình mặc định
|
|
48. |
Default path for saving screenshots from VMs
|
|
2010-08-20 |
Đường dẫn mặc định để lưu các ảnh chụp màn hình từ VM
|
|
49. |
Confirm force poweroff request
|
|
2010-08-20 |
Xác nhận yêu cầu cưỡng bức tắt nguồn
|
|
51. |
Confirm poweroff request
|
|
2010-08-20 |
Xác nhận yêu cầu tắt nguồn
|
|
53. |
Confirm pause request
|
|
2010-08-20 |
Xác nhận yêu cầu tạm dừng
|
|
55. |
Confirm device removal request
|
|
2010-08-20 |
Xác nhận yêu cầu loại bỏ thiết bị
|
|
61. |
Default manager window height
|
|
2010-08-20 |
Chiều cao cửa sổ quản lý mặc định
|
|
62. |
Default manager window width
|
|
2010-08-20 |
Chiều rộng cửa sổ quản lý mặc định
|