Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
5. |
or
|
|
2012-09-18 |
hoặc
|
|
8. |
Desktop Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ màn hình
|
|
9. |
Choose how other users can remotely view your desktop
|
|
2012-09-18 |
Chọn cách người khác xem màn hình làm việc của bạn
|
|
10. |
Enable remote access to the desktop
|
|
2012-09-18 |
Bật chia sẻ xem màn hình từ xa
|
|
11. |
If true, allows remote access to the desktop via the RFB protocol. Users on remote machines may then connect to the desktop using a VNC viewer.
|
|
2012-09-18 |
Nếu đúng thì cho phép truy cập màn hình làm việc từ xa thông qua giao thức RFB. Người dùng máy từ xa thì có thể kết nối đến màn hình làm việc dùng một trình xem VNC.
|
|
12. |
Prompt the user before completing a connection
|
|
2007-03-02 |
Nhắc người dùng trước khi kết nối xong
|
|
13. |
If true, remote users accessing the desktop are not allowed access until the user on the host machine approves the connection. Recommended especially when access is not password protected.
|
|
2007-03-02 |
Nếu đúng thì không cho phép người dùng từ xa truy cập cho đến khi người dùng trên máy chính chấp nhận kết nối. Khuyến khích đặc biệt khi truy cập không được bảo mật bằng mật khẩu.
|
|
14. |
Only allow remote users to view the desktop
|
|
2007-03-02 |
Cho phép người dùng từ xa chỉ xem màn hình làm việc
|
|
18. |
Listen on an alternative port
|
|
2012-09-18 |
Lắng nghe trên cổng thay thế
|
|
19. |
If true, the server will listen to another port, instead of the default (5900). The port must be specified in the 'alternative-port' key.
|
|
2012-09-18 |
Đúng (true) thì trình phục vụ sẽ lắng nghe trên cổng khác, thay cho cổng mặc định (5900). Cổng khác này cần phải được xác định trong khoá 'alternative-port'.
|
|
20. |
Alternative port number
|
|
2007-03-02 |
Số hiệu cổng xen kẽ
|
|
21. |
The port which the server will listen to if the 'use-alternative-port' key is set to true. Valid values are in the range from 5000 to 50000.
|
|
2012-09-18 |
Cổng trên đó trình phục vụ sẽ lắng nghe nếu khoá 'use-alternative-port' (dùng cổng thay thế) là đúng (true). Giá trị hợp lệ nằm trong phạm vi 5000 đến 50000.
|
|
22. |
Require encryption
|
|
2007-03-02 |
Đòi hỏi mật mã
|
|
24. |
Allowed authentication methods
|
|
2007-03-02 |
Phương pháp xác thực đã chấp nhận
|
|
26. |
Password required for "vnc" authentication
|
|
2007-03-02 |
Mật khẩu cần thiết để xác thực « vnc »
|
|
28. |
E-mail address to which the remote desktop URL should be sent
|
|
2007-03-02 |
Địa chỉ thư điện tử cho đó cần gửi địa chỉ URL của màn hình làm việc từ xa
|
|
29. |
This key specifies the e-mail address to which the remote desktop URL should be sent if the user clicks on the URL in the Desktop Sharing preferences dialog.
|
|
2012-09-18 |
Khóa này ghi rõ địa chỉ thư điện tử cho đó địa chỉ URL của màn hình từ xa nên được gửi, nếu người dùng nhấn vào URL trong hộp thoại Tùy thích của Chia Sẻ Màn Hình Làm Việc Từ Xa.
|
|
39. |
Notify on connect
|
|
2012-09-18 |
Thông báo khi kết nối
|
|
41. |
Desktop Sharing Preferences
|
|
2012-09-18 |
Tùy thích Chia sẻ màn hình làm việc
|
|
42. |
Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ
|
|
43. |
Some of these preferences are locked down
|
|
2012-09-18 |
Vài tuỳ chọn vẫn còn bị khoá cứng
|
|
2007-03-02 |
Vài tùy chọn bị khóa
|
|
46. |
_Allow other users to control your desktop
|
|
2007-03-02 |
Cho _phép người dùng khác điều khiển màn hình làm việc của bạn
|
|
48. |
Security
|
|
2012-09-18 |
Bảo mật
|
|
50. |
_Require the user to enter this password:
|
|
2007-03-02 |
Đòi _hỏi người dùng nhập mật khẩu này:
|
|
51. |
Automatically _configure UPnP router to open and forward ports
|
|
2012-09-18 |
Tự động _cấu hình router UPNP để mở cổng
|
|
53. |
Show Notification Area Icon
|
|
2012-09-18 |
Hiện biểu tượng vùng thông báo
|
|
54. |
Al_ways
|
|
2012-09-18 |
_Luôn luôn
|
|
55. |
_Only when someone is connected
|
|
2012-09-18 |
_Chỉ khi có ai đó kết nối
|
|
56. |
_Never
|
|
2012-09-18 |
_Không bao giờ
|
|
57. |
File is not a valid .desktop file
|
|
2012-09-18 |
Không phải tập tin .desktop hợp lệ
|
|
58. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2012-09-18 |
Không nhận ra phiên bản tập tin .desktop '%s'
|
|
59. |
Starting %s
|
|
2012-09-18 |
Đang khởi động %s
|
|
60. |
Application does not accept documents on command line
|
|
2012-09-18 |
Ứng dụng không chấp nhận tài liệu trên dòng lệnh
|
|
71. |
Your XServer does not support the XTest extension - remote desktop access will be view-only
|
|
2007-03-02 |
XServer (trình hỗ trợ hệ thống cửa sổ X) của bạn không hỗ trợ phần mở rộng XTest nên truy cập vào màn hình làm việc từ xa chỉ có khả năng xem
|
|
73. |
- VNC Server for GNOME
|
|
2012-09-18 |
- Máy chủ VNC cho GNOME
|
|
74. |
Run 'vino-server --help' to see a full list of available command line options
|
|
2012-09-18 |
Hãy chạy "vino-server --help" để thấy một danh sách đầy đủ các tuỳ chọn dòng lệnh
|
|
75. |
GNOME Desktop Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ Màn hình GNOME
|
|
78. |
Received signal %d, exiting.
|
|
2012-09-18 |
Nhận được tín hiệu %d, đang thoát.
|
|
80. |
The screen on which to display the prompt
|
|
2007-03-02 |
Màn hình cần hiển thị bộ nhắc
|
|
81. |
A user on the computer '%s' is trying to remotely view or control your desktop.
|
|
2007-03-02 |
Người dùng trên máy « %s » đang thử xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa.
|
|
83. |
Another user is trying to view your desktop.
|
|
2012-09-18 |
Người dùng khác đang thử xem màn hình làm việc của bạn.
|
|
84. |
A user on another computer is trying to remotely view or control your desktop.
|
|
2007-03-02 |
Người dùng trên máy khác đang thử xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa.
|
|
85. |
Do you want to allow them to do so?
|
|
2007-03-02 |
Bạn có muốn cho phép không?
|
|
87. |
_Allow
|
|
2007-03-02 |
Cho _phép
|
|
88. |
Failed to open connection to bus: %s
|
|
2007-03-02 |
Lỗi mở kết nối đến bus: %s
|
|
89. |
GNOME Desktop Sharing Server
|
|
2012-09-18 |
Máy chủ Chia sẻ màn hình GNOME
|
|
91. |
One person is viewing your desktop
%d people are viewing your desktop
|
|
2012-09-18 |
%d người đang xem màn hình của bạn
|
|
94. |
Licensed under the GNU General Public License Version 2
Vino is free software; you can redistribute it and/or
modify it under the terms of the GNU General Public License
as published by the Free Software Foundation; either version 2
of the License, or (at your option) any later version.
Vino is distributed in the hope that it will be useful,
but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
GNU General Public License for more details.
You should have received a copy of the GNU General Public License
along with this program; if not, write to the Free Software
Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA
02110-1301, USA.
|
|
2007-03-02 |
Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2
Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa
đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ
chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất
kỳ phiên bản sau nào.
Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO
HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG
LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.
Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình
này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,
Free Software Foundation, Inc.,
51 Franklin Street, Fifth Floor,
Boston, MA 02110-1301, USA.
|
|
95. |
translator-credits
|
|
2007-03-02 |
Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)
|