Translations by Trung Ngô
Trung Ngô has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 24 of 24 results | First • Previous • Next • Last |
~ |
Directory to cached information
|
|
2011-07-31 |
Thư mục để lưu thông tin tạm
|
|
~ |
Command to run X servers
|
|
2011-07-31 |
Lệnh để thực thi máy chủ X
|
|
~ |
Minimum VT to use for X servers
|
|
2011-07-31 |
Thiết bị cuối giả lập (VT) đầu tiên dành cho máy chủ X
|
|
~ |
User session
|
|
2011-07-31 |
Phiên người dùng
|
|
~ |
Greeter session
|
|
2011-07-31 |
Phiên chào đón
|
|
~ |
Minimum display number to use for X servers
|
|
2011-07-31 |
Số thứ tự thiết bị hiển thị đầu tiên dành cho máy chủ X
|
|
~ |
Failed to authenticate
|
|
2011-07-31 |
Không thể xác thực
|
|
~ |
Use the given password file for authentication (for testing, requires --no-root)
|
|
2011-07-31 |
Sử dụng tập tin mật khẩu để xác thực (để kiểm tra, yêu cầu thêm cờ --no-root)
|
|
~ |
Return To Login
|
|
2011-07-31 |
Quay trở lại màn hình đăng nhập
|
|
~ |
Incorrect password, please try again
|
|
2011-07-31 |
Sai mật khẩu, xin vui lòng thử lại
|
|
~ |
Login
|
|
2011-07-31 |
Đăng nhập
|
|
~ |
Failed to start session
|
|
2011-07-31 |
Không thể khởi động phiên làm việc
|
|
~ |
High Contrast
|
|
2011-07-31 |
Độ tương phản cao
|
|
1. |
Use configuration file
|
|
2011-07-31 |
Sử dụng tập tin cấu hình
|
|
2. |
Print debugging messages
|
|
2011-07-31 |
In ra thông báo gỡ lỗi
|
|
3. |
Run as unprivileged user, skipping things that require root access
|
|
2011-07-31 |
Chạy dưới quyền người dùng bình thường, bỏ qua những việc yêu cầu quyền quản trị
|
|
4. |
File to write PID into
|
|
2011-07-31 |
Tập tin để lưu PID
|
|
5. |
Directory to load X sessions from
|
|
2011-07-31 |
Thư mục để tải phiên làm việc X
|
|
6. |
Directory to load X greeters from
|
|
2011-07-31 |
Thư mục để tải màn hình chào đón của X
|
|
7. |
Directory to write logs to
|
|
2011-07-31 |
Thư mục để lưu nhật ký
|
|
8. |
Directory to store running state
|
|
2011-07-31 |
Thư mục để lưu trạng thái hoạt động
|
|
10. |
Show release version
|
|
2011-07-31 |
Hiện phiên bản phát hành
|
|
11. |
- Display Manager
|
|
2011-07-31 |
- Display Manager
|
|
12. |
Run '%s --help' to see a full list of available command line options.
|
|
2011-07-31 |
Chạy lệnh '%s --help' để xem danh sách tất cả các tùy chọn dòng lệnh.
|