Translations by Lê Hoàng Phương
Lê Hoàng Phương has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
To apply the backend change you will have to log out and back in again.
|
|
2012-04-12 |
Để áp dụng thay đổi hậu trường bạn sẽ phải đăng xuất và đăng nhập lại.
|
|
4. |
Hardware
|
|
2012-03-14 |
Phần cứng
|
|
5. |
Profile
|
|
2012-03-14 |
Hồ sơ
|
|
6. |
Sound Card
|
|
2012-03-14 |
Card âm thanh
|
|
7. |
Device Configuration
|
|
2012-03-14 |
Cấu hình thiết bị
|
|
8. |
Connector
|
|
2012-03-14 |
Trình kết nối
|
|
9. |
Sound Device
|
|
2012-03-14 |
Thiết bị âm thanh
|
|
10. |
Speaker Placement and Testing
|
|
2012-03-14 |
Vị trí loa và kiểm tra
|
|
11. |
Input Levels
|
|
2012-03-14 |
Cấp vào
|
|
12. |
A list of Phonon Backends found on your system. The order here determines the order Phonon will use them in.
|
|
2012-03-14 |
Danh sách các hậu trường Phonon nằm trên hệ thống này. Thứ tự tại đây quyết định thứ tự Phonon sẽ sử dụng.
|
|
13. |
Prefer
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên
|
|
14. |
Defer
|
|
2012-03-14 |
Giảm ưu tiên
|
|
15. |
Various categories of media use cases. For each category, you may choose what device you prefer to be used by the Phonon applications.
|
|
2012-03-14 |
Các thể lại tương ứng các cách sử dụng phương tiện khác nhau. Với mỗi thể loại, bạn có thể chọn thiết bị nào bạn ưu tiên sử dụng bởi ứng dụng Phonon.
|
|
16. |
Show advanced devices
|
|
2012-03-14 |
Hiện thiết bị nâng cao
|
|
17. |
Use the currently shown device list for more categories.
|
|
2012-03-14 |
Sử dụng danh sách thiết bị hiện có cho các thể loại khác.
|
|
18. |
Apply Device List To...
|
|
2012-03-14 |
Áp dụng danh sách thiết bị cho...
|
|
19. |
Devices found on your system, suitable for the selected category. Choose the device that you wish to be used by the applications.
|
|
2012-03-14 |
Các thiết bị tìm thấy trên hệ thống của bạn và phù hợp cho thể loại đã chọn. Hãy chọn thiết bị mà bạn muốn dùng bởi các ứng dụng.
|
|
20. |
The order determines the preference of the devices. If for some reason the first device cannot be used Phonon will try to use the second, and so on.
|
|
2012-03-14 |
Thứ tự sẽ quyết định độ ưu tiên của thiết bị. Nếu do vài lý do nào đó mà thiết bị đầu tiên không thể dùng được, Phonon sẽ cố gắng sử dụng thiết bị thứ hai và tiếp tục như vậy.
|
|
21. |
Test
|
|
2012-03-14 |
Kiểm tra
|
|
22. |
prefer the selected device
|
|
2012-03-14 |
ưu tiên thiết bị đã chọn
|
|
23. |
no preference for the selected device
|
|
2012-03-14 |
không có độ ưu tiên cho thiết bị đã chọn
|
|
24. |
Audio Playback
|
|
2012-03-14 |
Phát lại âm thanh
|
|
25. |
Audio Recording
|
|
2012-03-14 |
Thu âm thanh
|
|
26. |
Video Recording
|
|
2012-03-14 |
Quay phim
|
|
27. |
Invalid
|
|
2012-03-14 |
Không hợp lệ
|
|
28. |
Test the selected device
|
|
2012-03-14 |
Kiểm tra thiết bị đã chọn
|
|
29. |
Defines the default ordering of devices which can be overridden by individual categories.
|
|
2012-03-14 |
Đặt thứ tự thiết bị mặc định (có thể được thay thế bởi các thể loại riêng.)
|
|
30. |
Default Audio Playback Device Preference
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị phát lại âm thanh mặc định
|
|
31. |
Default Audio Recording Device Preference
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị thu âm mặc định
|
|
32. |
Default Video Recording Device Preference
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị quay phim mặc định
|
|
33. |
Audio Playback Device Preference for the '%1' Category
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị âm thanh mặc định cho thể loại '%1'
|
|
34. |
Audio Recording Device Preference for the '%1' Category
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị thu âm cho thể loại '%1'
|
|
35. |
Video Recording Device Preference for the '%1' Category
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị quay phim cho thể loại '%1'
|
|
36. |
Apply the currently shown device preference list to the following other audio playback categories:
|
|
2012-03-14 |
Áp dụng danh sách ưu tiên thiết bị hiện có cho các thể loại phát lại âm thanh sau:
|
|
37. |
Default/Unspecified Category
|
|
2012-03-14 |
Mặc định/thể loại chưa chỉ định
|
|
38. |
Your backend may not support audio recording
|
|
2012-03-14 |
Hậu trường của bạn có thể không hỗ trợ thu âm
|
|
39. |
Your backend may not support video recording
|
|
2012-03-14 |
Hậu trường của bạn có thể không hỗ trợ quay phim
|
|
40. |
Testing %1
|
|
2012-03-14 |
Kiểm tra %1
|
|
41. |
KDE Audio Hardware Setup
|
|
2012-03-14 |
Cài đặt phần cứng âm thanh KDE
|
|
42. |
Playback (%1)
|
|
2012-03-14 |
Phát lại (%1)
|
|
43. |
Recording (%1)
|
|
2012-03-14 |
Thu (%1)
|
|
44. |
Independent Devices
|
|
2012-03-14 |
Thiết bị độc lập
|
|
46. |
Copyright 2006 Matthias Kretz
|
|
2012-03-14 |
Bản quyền © năm 2006 của Matthias Kretz
|
|
48. |
Colin Guthrie
|
|
2012-03-14 |
Colin Guthrie
|
|
49. |
Device Preference
|
|
2012-03-14 |
Ưu tiên thiết bị
|
|
50. |
Backend
|
|
2012-03-14 |
Hậu trường
|
|
51. |
Audio Hardware Setup
|
|
2012-03-14 |
Cài đặt phần cứng âm thanh
|
|
52. |
Front Left
|
|
2012-03-14 |
Trái trước
|
|
53. |
Front Left of Center
|
|
2012-03-14 |
Trái trước của trung tâm
|
|
54. |
Front Center
|
|
2012-03-14 |
Trung tâm trước
|