Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 27 of 27 results | First • Previous • Next • Last |
84. |
Gucharmap is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) any later version.
|
|
2012-03-27 |
Gucharmap là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 3 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.
|
|
90. |
Based on the Unicode Character Database 6.1.0
|
|
2012-03-27 |
Dựa vào Cơ sở Dữ liệu Ký tự Unicode 6.1.0
|
|
110. |
Sho_w only glyphs from this font
|
|
2012-03-27 |
Chỉ _hiện ký hiệu trong phông này
|
|
134. |
Mandaic
|
|
2012-03-27 |
Mandaic
|
|
135. |
Arabic Extended-A
|
|
2012-03-27 |
Ả Rập Mở rộng-A
|
|
173. |
Batak
|
|
2012-03-27 |
Batak
|
|
176. |
Sundanese Supplement
|
|
2012-03-27 |
Phần bổ sung Sudan
|
|
252. |
Meetei Mayek Extensions
|
|
2012-03-27 |
Phần mở rộng Meetei Mayek
|
|
253. |
Ethiopic Extended-A
|
|
2012-03-27 |
Ê-ti-ô-pi mở rộng A
|
|
291. |
Meroitic Hieroglyphs
|
|
2012-03-27 |
Ký hiệu tượng hình Meroitic
|
|
292. |
Meroitic Cursive
|
|
2012-09-28 |
Meroitic Cursive
|
|
293. |
Kharoshthi
|
|
2012-09-28 |
Kharoshthi
|
|
300. |
Brahmi
|
|
2012-03-27 |
Brahmi
|
|
302. |
Sora Sompeng
|
|
2012-03-27 |
Sora Sompeng
|
|
303. |
Chakma
|
|
2012-03-27 |
Chakma
|
|
304. |
Sharada
|
|
2012-03-27 |
Sharada
|
|
305. |
Takri
|
|
2012-03-27 |
Takri
|
|
309. |
Bamum Supplement
|
|
2012-03-27 |
Phần bổ sung Basum
|
|
310. |
Miao
|
|
2012-03-27 |
Miao
|
|
311. |
Kana Supplement
|
|
2012-03-27 |
Phần bổ sung Kana
|
|
318. |
Arabic Mathematical Alphabetic Symbols
|
|
2012-03-27 |
Ký hiệu chữ số toán học Ả Rập
|
|
321. |
Playing Cards
|
|
2012-03-27 |
Lá bài
|
|
324. |
Miscellaneous Symbols And Pictographs
|
|
2012-03-27 |
Ký tự ảnh và ký hiệu linh tinh
|
|
325. |
Emoticons
|
|
2012-03-27 |
Biểu tượng biểu cảm
|
|
326. |
Transport And Map Symbols
|
|
2012-03-27 |
Ký hiệu bản đồ và vận chuyển
|
|
327. |
Alchemical Symbols
|
|
2012-03-27 |
Ký hiệu hoá học
|
|
330. |
CJK Unified Ideographs Extension D
|
|
2012-03-27 |
Mở rộng D của chữ viết ghi ý thông nhất CJK
|