Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
72. |
Bindings
|
|
2011-12-07 |
Gắn kết
|
|
74. |
CG Shader Language
|
|
2011-12-07 |
Ngôn ngữ CG Shader
|
|
88. |
Class Selector
|
|
2011-12-07 |
Bộ chọn lớp
|
|
92. |
ID Selector
|
|
2011-12-07 |
Bộ chọn ID
|
|
96. |
Tag Name Selector
|
|
2011-12-07 |
Bộ chọn tên thẻ
|
|
134. |
DocBook
|
|
2011-12-07 |
DocBook
|
|
140. |
DOS Batch
|
|
2011-12-07 |
Bó tập tin DOS
|
|
188. |
Optimized Out
|
|
2011-12-07 |
Loại bởi tối ưu
|
|
190. |
Thread Action
|
|
2011-12-07 |
Hành động nhánh
|
|
193. |
OpenGL Shading Language
|
|
2011-12-07 |
Ngôn ngữ OpenGL Shading
|
|
235. |
Commands
|
|
2011-12-07 |
Lệnh
|
|
236. |
Escaped Characters
|
|
2011-12-07 |
Ký tự thoát
|
|
237. |
ImageJ
|
|
2011-12-07 |
ImageJ
|
|
238. |
Storage Type
|
|
2011-12-07 |
Kiểu lưu trữ
|
|
274. |
Inline Elements
|
|
2011-12-07 |
Phần tử inline
|
|
278. |
Backslash Escape
|
|
2011-12-07 |
Thoát xuyệt ngược
|
|
279. |
Blockquote Marker
|
|
2012-09-19 |
Đánh dấu trích dẫn khối
|
|
280. |
Code
|
|
2011-12-07 |
Mã
|
|
282. |
Horizontal Rule
|
|
2011-12-07 |
Thước ngang
|
|
283. |
Image Marker
|
|
2011-12-07 |
Đánh dấu ảnh
|
|
285. |
Line Break
|
|
2011-12-07 |
Ngắt dòng
|
|
286. |
Link Text
|
|
2011-12-07 |
Văn bản liên kết
|
|
287. |
List Marker
|
|
2011-12-07 |
Đánh dấu danh sách
|
|
288. |
Markdown
|
|
2011-12-07 |
Markdown
|
|
289. |
Strong Emphasis
|
|
2011-12-07 |
Nhấn mạnh nhiều
|
|
290. |
Matlab
|
|
2011-12-07 |
Matlab
|
|
294. |
Objective-J
|
|
2011-12-07 |
Objective-J
|
|
297. |
Standart Modules
|
|
2011-12-07 |
Môđun chuẩn
|
|
302. |
Package Manager
|
|
2011-12-07 |
Trình quản lý gói
|
|
306. |
Opal
|
|
2012-09-19 |
Opal
|
|
308. |
Device Function
|
|
2011-12-07 |
Hàm thiết bị
|
|
309. |
Global Function
|
|
2011-12-07 |
Hàm toàn cục
|
|
310. |
Global Variable
|
|
2011-12-07 |
Biến toàn cục
|
|
311. |
OpenCL
|
|
2011-12-07 |
OpenCL
|
|
312. |
OpenCL Constant
|
|
2011-12-07 |
Hằng OpenCL
|
|
366. |
Standard ML
|
|
2011-12-07 |
ML chuẩn
|
|
369. |
Individual
|
|
2012-09-19 |
Cá thể
|
|
371. |
Predicate
|
|
2012-09-19 |
Vị từ
|
|
376. |
System Task
|
|
2011-12-07 |
Tác vụ hệ thống
|
|
388. |
txt2tags
|
|
2011-12-07 |
txt2tags
|
|
397. |
IEEE System Task
|
|
2011-12-07 |
Tác vụ hệ thống IEEE
|
|
424. |
The provider name
|
|
2011-12-07 |
Tên nhà cung cấp
|
|
426. |
The provider icon
|
|
2011-12-07 |
Biểu tượng nhà cung cấp
|
|
431. |
Minimum Word Size
|
|
2013-06-08 |
Kích thước từ tối thiểu
|
|
432. |
The minimum word size to complete
|
|
2013-06-08 |
Kích thước từ tối thiểu để hoàn thành
|
|
433. |
Interactive Delay
|
|
2013-06-08 |
Khoảng chờ tương tác
|
|
434. |
The delay before initiating interactive completion
|
|
2013-06-08 |
Khoảng chờ trước khi khởi động hoàn thành tương tác
|
|
436. |
Provider priority
|
|
2011-12-07 |
Độ ưu tiên nhà cung cấp
|
|
457. |
Select on Show
|
|
2012-09-19 |
Chọn để hiện
|
|
461. |
Show Icons
|
|
2011-12-07 |
Hiện biểu tượng
|