Translations by Ngô Huy Hoàng
Ngô Huy Hoàng has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Manage Drives and Media
|
|
2010-07-18 |
Quản lí đĩa và các thiết bị lưu trữ
|
|
5. |
To prevent data corruption, wait until this has finished before removing media or disconnecting the device.
|
|
2010-07-18 |
Để tránh mất mát dữ liệu, vui lòng chờ quá trình hoàn tất trước khi gỡ chứa hoặc ngắt thiết bị.
|
|
7. |
The device to show the dialog for
|
|
2010-07-18 |
Hiện hộp thoại cho thiết bị
|
|
10. |
Error launching Disk Utility
|
|
2010-07-18 |
Gặp lỗi khi chạy Tiện ích Đĩa
|
|
11. |
Device to format
|
|
2010-07-18 |
Thiết bị cần định dạng
|
|
19. |
Format %s Volume (%s)
|
|
2010-07-18 |
Định dạng khối tin %s (%s)
|
|
20. |
Formatting %s Volume (%s)
|
|
2010-07-18 |
Đang định dạng khối tin %s (%s)
|
|
22. |
Unmounting...
|
|
2010-07-18 |
Đang gỡ thiết bị...
|
|
26. |
Error formatting volume
|
|
2010-07-18 |
Gặp lỗi khi định dạng khối tin
|
|
28. |
Error mounting device
|
|
2010-07-18 |
Gặp lỗi khi gắn kết thiết bị
|
|
29. |
Error storing passphrase in keyring
|
|
2010-07-18 |
Gặp lỗi khi lưu mật khẩu trong chùm khoá
|
|
30. |
The RAID Array to add a component to.
|
|
2010-07-18 |
Thêm thành phần vào mảng RAID.
|
|
31. |
Add spare to %s
|
|
2010-07-18 | ||
32. |
Select a device to create a %s spare on for the RAID Array "%s" (%s)
|
|
2010-07-18 | ||
33. |
Expand %s
|
|
2010-07-18 |
Mở rộng %s
|
|
34. |
Select one or more devices to use %s on for expanding the RAID Array "%s" (%s)
|
|
2010-07-18 | ||
35. |
_Expand
|
|
2010-07-18 |
_Mở rộng
|
|
36. |
The VG to add a PV to.
|
|
2010-07-18 |
Thêm PV vào VG.
|
|
37. |
Add Physical Volume to %s (%s)
|
|
2010-07-18 |
Thêm khối tin vật lý (PV) vào %s (%s)
|
|
38. |
_Size:
|
|
2010-07-18 |
_Kích thước:
|
|
44. |
Time needed to spin up the disk
|
|
2010-07-18 |
Thời gian cần thiết để khởi động đĩa
|
|
45. |
Start/Stop Count
|
|
2010-07-18 |
Số lần Bắt đầu/Dừng
|
|
46. |
Number of spindle start/stop cycles
|
|
2010-07-18 |
Số chu kỳ bắt đầu/dừng của ổ đĩa
|
|
47. |
Reallocated Sector Count
|
|
2010-07-18 |
Số cung tái định vị
|
|
48. |
Count of remapped sectors. When the hard drive finds a read/write/verification error, it marks the sector as "reallocated" and transfers data to a special reserved area (spare area)
|
|
2010-07-18 |
Số lượng cung được tái định vị. Khi ổ cứng tìm ra lỗi đọc/ghi, cung sẽ được đánh dấu "tái định vị" và được chuyển dữ liệu sang vùng dành riêng đặc biệt (vùng trống)
|
|
51. |
Seek Error Rate
|
|
2010-07-18 |
Tỉ lệ lỗi định vị
|
|
52. |
Frequency of errors while positioning
|
|
2010-07-18 |
Tần số lỗi do định vị đầu đọc
|
|
53. |
Seek Timer Performance
|
|
2010-07-18 |
Hiệu năng định vị
|
|
59. |
Calibration Retry Count
|
|
2010-07-18 |
Số lần tái cân chỉnh
|
|
60. |
Number of attempts to calibrate the device
|
|
2010-07-18 |
Số lần cân chỉnh thiết bị
|
|
61. |
Power Cycle Count
|
|
2010-07-18 |
Số lần bật điện
|
|
62. |
Number of power-on events
|
|
2010-07-18 |
Số lần xuất hiện sự kiện bật điện
|
|
65. |
Reported Uncorrectable Errors
|
|
2010-07-18 |
Số lỗi không thể sửa được báo cáo
|
|
72. |
Frequency of mistakes as a result of impact loads
|
|
2010-07-18 |
Tần số lỗi do tải
|
|
73. |
Power-off Retract Count
|
|
2010-07-18 | ||
74. |
Number of power-off or emergency retract cycles
|
|
2010-07-18 |
Số lần ngắt điện hoặc số chu kì đầu đọc rụt vào khẩn cấp
|
|
76. |
Number of cycles into landing zone position
|
|
2010-07-18 |
Số lần di chuyển vào vùng đậu của đầu đọc
|
|
78. |
Current internal temperature of the drive
|
|
2010-07-18 |
Nhiệt độ bên trong ổ đĩa
|
|
79. |
Hardware ECC Recovered
|
|
2010-07-18 |
Phục hồi bởi ECC phần cứng
|
|
80. |
Number of ECC on-the-fly errors
|
|
2010-07-18 |
Số lỗi được phục hồi tức thì bởi ECC
|
|
82. |
Number of remapping operations. The raw value of this attribute shows the total number of (successful and unsuccessful) attempts to transfer data from reallocated sectors to a spare area
|
|
2010-07-18 |
Số thao tác tái định vị. Giá trị thô của thuộc tính này cho biết tổng số lần chuyển dữ liệu (cả thành công và không) từ cung tái định vị sang vùng trống
|
|
83. |
Current Pending Sector Count
|
|
2010-07-18 |
Số cung đang chờ
|
|
84. |
Number of sectors waiting to be remapped. If the sector waiting to be remapped is subsequently written or read successfully, this value is decreased and the sector is not remapped. Read errors on the sector will not remap the sector, it will only be remapped on a failed write attempt
|
|
2010-07-18 |
Số cung đang chờ tái định vị. Nếu các cung này được đọc hoặc ghi thành công, giá trị này sẽ giảm đi và cung sẽ không được tái định vị. Lỗi đọc trên cung sẽ không tái định vị cung, nó chỉ được tái định vị khi xảy ra lỗi đọc
|
|
85. |
Uncorrectable Sector Count
|
|
2010-07-18 |
Số cung không thể sửa
|
|
86. |
The total number of uncorrectable errors when reading/writing a sector. A rise in the value of this attribute indicates defects of the disk surface and/or problems in the mechanical subsystem
|
|
2010-07-18 |
Tổng số lỗi không thể sửa chữa khi đọc/ghi một cung. Một lần tăng giá trị thuộc tính này chỉ ra rằng có lỗi trên bề mặt đĩa và/hoặc lỗi trong bộ phận cơ khí
|
|
88. |
Number of CRC errors during UDMA mode
|
|
2010-07-18 |
Số lỗi CRC khi hoạt động trong chế độ UDMA
|
|
90. |
Number of errors while writing to disk (or) multi-zone error rate (or) flying-height
|
|
2010-07-18 |
Số lỗi trong khi ghi đĩa (hoặc) tỉ lệ lỗi đa vùng (hoặc) ghi vượt ngoài
|
|
92. |
Number of off-track errors
|
|
2010-07-18 |
Số lần đọc ngoài rãnh
|
|
94. |
Number of Data Address Mark (DAM) errors (or) vendor-specific
|
|
2010-07-18 |
Số lỗi Đánh dấu địa chỉ dữ liệu (DAM) hoặc lỗi riêng của nhà sản xuất
|
|
98. |
Number of errors corrected by software ECC
|
|
2010-07-18 |
Số lỗi được sửa bởi ECC phần mềm
|