Translations by Jim Nelson
Jim Nelson has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 37 of 37 results | First • Previous • Next • Last |
20. |
Compose Message
|
|
2018-10-03 |
Soạn tin nhắn
|
|
112. |
Gmail
|
|
2018-10-03 |
Gmail
|
|
121. |
None
|
|
2018-10-03 |
Không có gì
|
|
144. |
Log conversation monitoring
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình giám sát cuộc trò chuyện
|
|
146. |
Log folder normalization
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình bình thường hóa thư mục
|
|
148. |
Log IMAP replay queue
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình hàng đợi phản hồi IMAP
|
|
150. |
Log database queries (generates lots of messages)
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình truy vấn cơ sở dữ liệu (tạo ra nhiều tin nhắn)
|
|
154. |
Display program version
|
|
2018-10-03 |
Hiển thị phiên bản của chương trình
|
|
165. |
About %s
|
|
2018-10-03 |
Giới thiệu về %s
|
|
203. |
Labels
|
|
2018-10-03 |
Nhãn
|
|
215. |
Attachments may cause damage to your system if opened. Only open files from trusted sources.
|
|
2018-10-03 |
Các phần đính kèm có thể gây tổn hại đến hệ thống của bạn nếu được mở. Chỉ mở các tập tin từ những nguồn đáng tin cậy.
|
|
279. |
New Message
|
|
2018-10-03 |
Tạo mới tin nhắn
|
|
302. |
Cannot add attachment
|
|
2018-10-03 |
Không thể thêm vào phần đính kèm
|
|
305. |
Cc:
|
|
2018-10-03 |
Đồng gửi:
|
|
306. |
Bcc:
|
|
2018-10-03 |
Đồng gửi tới
|
|
322. |
From:
|
|
2019-02-24 |
Từ:
|
|
323. |
Date:
|
|
2019-02-24 |
Ngày:
|
|
343. |
Choose a file
|
|
2018-10-03 |
Chọn một tập tin
|
|
368. |
%d new message
%d new messages
|
|
2018-10-03 |
%d tin nhắn mới
|
|
398. |
%l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%l:%M %P
|
|
399. |
%H:%M
|
|
2018-10-03 |
%H:%M
|
|
400. |
%b %-e
|
|
2018-10-03 |
%b %-e
|
|
401. |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
402. |
%B %-e, %Y %-H:%M
|
|
2018-10-03 |
%B %-e, %Y %-H:%M
|
|
403. |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
414. |
%s wrote:
|
|
2018-10-03 |
%s đã viết:
|
|
416. |
---------- Forwarded message ----------
|
|
2018-10-03 |
---------- Thư được chuyển tiếp ----------
|
|
432. |
GB
|
|
2018-10-03 |
GB
|
|
433. |
MB
|
|
2018-10-03 |
MB
|
|
434. |
KB
|
|
2018-10-03 |
KB
|
|
435. |
Inbox
|
|
2018-10-03 |
Hộp thư
|
|
436. |
Drafts
|
|
2018-10-03 |
Nháp
|
|
440. |
All Mail
|
|
2018-10-03 |
Tất cả thư
|
|
443. |
Outbox
|
|
2018-10-03 |
Hộp thư chờ gửi
|
|
454. |
(no subject)
|
|
2018-10-03 |
(không có tiêu đề)
|
|
484. |
Sans Serif
|
|
2020-03-09 |
Sans Serif
|
|
564. |
Reply to _All
|
|
2018-10-03 |
Trả lời _đến tất cả
|