Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
3. |
Bell event
|
|
2011-08-18 |
Sự kiện kêu bíp
|
|
5. |
<tt>%s</tt> is not responding.
|
|
2011-08-18 |
<tt>%s</tt> không trả lời.
|
|
6. |
You may choose to wait a short while for it to continue or force the application to quit entirely.
|
|
2007-06-01 |
Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng.
|
|
7. |
_Wait
|
|
2007-06-01 |
_Chờ
|
|
10. |
Missing %s extension required for compositing
|
|
2012-12-24 |
Thiếu phần mở rộng %s cần để sắp thành phần
|
|
18. |
metacity %s
Copyright (C) 2001-%s Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others
This is free software; see the source for copying conditions.
There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.
|
|
2011-08-18 |
metacity %s
Tác quyền © 2001-%s của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác.
Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.
KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.
|
|
28. |
Don't make fullscreen windows that are maximized and have no decorations
|
|
2011-08-18 |
Không tạo cửa sổ toàn màn hình (lớn tối đa và không có đường viền)
|
|
30. |
Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.
|
|
2007-06-01 |
Không tìm thấy sắc thái. Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những sắc thái bình thường.
|
|
37. |
"%s" found in configuration database is not a valid value for mouse button modifier
|
|
2012-12-24 |
Tìm thấy "%s" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ biến đổi nút chuột.
|
|
40. |
"%s" found in configuration database is not a valid value for keybinding "%s"
|
|
2012-12-24 |
Tìm thấy "%s" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ hợp phím "%s".
|
|
43. |
Screen %d on display '%s' is invalid
|
|
2012-12-24 |
Màn hình %d trên bộ trình bày "%s" không hợp lệ.
|
|
44. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager; try using the --replace option to replace the current window manager.
|
|
2012-12-24 |
Màn hình %d trên bộ trình bày "%s" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.
|
|
45. |
Could not acquire window manager selection on screen %d display "%s"
|
|
2012-12-24 |
Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "%s".
|
|
46. |
Screen %d on display "%s" already has a window manager
|
|
2012-12-24 |
Màn hình %d trên bộ trình bày "%s" đã có bộ quản lý cửa sổ.
|
|
47. |
Could not release screen %d on display "%s"
|
|
2012-12-24 |
Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày "%s".
|
|
48. |
The format looks like "<Control>a" or "<Shift><Alt>F1".
The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "<Ctl>" and "<Ctrl>". If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keybinding for this action.
|
|
2011-08-18 |
Dạng thức tương tự như "<Control>a" hoặc "<Shift><Alt>F1".
Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "<Ctl>" và "<Ctrl>". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt 'disabled' (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.
|
|
49. |
The format looks like "<Control>a" or "<Shift><Alt>F1".
The parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also abbreviations such as "<Ctl>" and "<Ctrl>". If you set the option to the special string "disabled", then there will be no keybinding for this action.
This keybinding may be reversed by holding down the "shift" key; therefore, "shift" cannot be one of the keys it uses.
|
|
2011-08-18 |
Dạng thức tương tự như "<Control>a" hoặc "<Shift><Alt>F1".
Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như "<Ctl>" và "<Ctrl>". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt 'disabled' (tắt) thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này.
|
|
50. |
Could not create directory '%s': %s
|
|
2012-12-24 |
Không thể tạo thư mục "%s": %s
|
|
51. |
Could not open session file '%s' for writing: %s
|
|
2012-12-24 |
Không thể mở tập tin phiên làm việc "%s" để ghi: %s
|
|
52. |
Error writing session file '%s': %s
|
|
2012-12-24 |
Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc "%s": %s
|
|
53. |
Error closing session file '%s': %s
|
|
2012-12-24 |
Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc "%s": %s
|
|
58. |
Unknown element %s
|
|
2012-12-24 |
Phần tử lạ %s
|
|
59. |
These windows do not support "save current setup" and will have to be restarted manually next time you log in.
|
|
2011-08-18 |
Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu thiết lập hiện thời" và sẽ phải khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập.
|
|
69. |
Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER window as specified in the ICCCM.
|
|
2012-12-24 |
Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.
|
|
71. |
Application set a bogus _NET_WM_PID %lu
|
|
2012-12-24 |
Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.
|
|
73. |
Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.
|
|
2012-12-24 |
Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.
|
|
74. |
Window 0x%lx has property %s
that was expected to have type %s format %d
and actually has type %s format %d n_items %d.
This is most likely an application bug, not a window manager bug.
The window has title="%s" class="%s" name="%s"
|
|
2012-12-24 |
Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s
mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d
và thực sự là kiểu %s dạng thức %d n_items %d.
Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.
Cửa sổ có title="%s" class="%s" name="%s"
|
|
75. |
Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8
|
|
2012-12-24 |
Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.
|
|
76. |
Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list
|
|
2012-12-24 |
Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh sách.
|
|
112. |
Toggle fullscreen mode
|
|
2012-12-24 |
Bật/Tắt toàn màn hình
|
|
140. |
Raise window above other windows
|
|
2012-12-24 |
Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác
|
|
141. |
Lower window below other windows
|
|
2012-12-24 |
Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác
|
|
161. |
Clicking a window while holding down this modifier key will move the window (left click), resize the window (middle click), or show the window menu (right click). The middle and right click operations may be swapped using the "resize_with_right_button" key. Modifier is expressed as "<Alt>" or "<Super>" for example.
|
|
2011-08-18 |
Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Thao tác nút giửa và phải có thể được hoán đổi bằng khoá "resize_with_right_button" (đổi kích thước với phím phải). Phím biến đổi được thể hiện như, ví dụ, "<Alt>;" hay "<Super>".
|
|
214. |
Unroll Window
|
|
2007-06-01 |
Bỏ cuộn cửa sổ
|
|
216. |
Remove Window From Top
|
|
2007-06-01 |
Thôi giữ cửa sổ ở trên cùng
|
|
217. |
Always On Visible Workspace
|
|
2007-06-01 |
Luôn nằm trong vùng làm việc có thể thấy
|
|
218. |
Put Window On Only One Workspace
|
|
2007-06-01 |
Đặt cửa sổ trên chỉ một vùng làm việc
|
|
227. |
Always on _Top
|
|
2007-06-01 |
Luôn ở _trên
|
|
237. |
Workspace %s%d
|
|
2012-12-24 |
Vùng làm việc %s%d
|
|
254. |
frame geometry does not specify "%s" dimension
|
|
2012-12-24 |
tọa độ khung không xác định chiều "%s".
|
|
255. |
frame geometry does not specify dimension "%s" for border "%s"
|
|
2012-12-24 |
tọa độ khung không xác định chiều "%s" cho biên "%s".
|
|
256. |
Button aspect ratio %g is not reasonable
|
|
2012-12-24 |
Tỷ lệ hình thể nút %g không hợp lý.
|
|
259. |
GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse "%s"
|
|
2012-12-24 |
Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. gtk:fg[NORMAL], NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "%s".
|
|
260. |
GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse "%s"
|
|
2012-12-24 |
Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. fg[NORMAL], NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "%s".
|
|
261. |
Did not understand state "%s" in color specification
|
|
2012-12-24 |
Không hiểu trạng thái "%s" trong lời ghi rõ màu.
|
|
262. |
Did not understand color component "%s" in color specification
|
|
2012-12-24 |
Không hiểu thành phần màu "%s" trong lời ghi rõ màu.
|
|
263. |
Blend format is "blend/bg_color/fg_color/alpha", "%s" does not fit the format
|
|
2012-12-24 |
Dạng pha trộn là blend/bg_color/fg_color/alpha, "%s" không tuân theo dạng thức đó.
|
|
264. |
Could not parse alpha value "%s" in blended color
|
|
2012-12-24 |
Không thể phân tích giá trị alpha "%s" trong màu pha trộn.
|
|
265. |
Alpha value "%s" in blended color is not between 0.0 and 1.0
|
|
2012-12-24 |
Giá trị alpha "%s" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0.
|
|
266. |
Shade format is "shade/base_color/factor", "%s" does not fit the format
|
|
2012-12-24 |
Dạng thức bóng là "shade/base_color/factor" (bóng/màu cơ bản/hệ số), %s không tuân theo dạng thức đó.
|