Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
3. |
Hybrid EvenTone
|
|
2014-02-20 |
EvenTone Lai
|
|
5. |
Hybrid EvenBetter
|
|
2014-02-20 |
EvenBetter Lai
|
|
7. |
Hybrid UniTone
|
|
2014-02-20 |
UniTone Lai
|
|
20. |
Dither Algorithm
|
|
2014-02-20 |
Thuật toán hòa sắc
|
|
23. |
Miscellaneous (unclassified)
|
|
2014-02-20 |
Tùy chọn linh tinh
|
|
24. |
Family driver
|
|
2014-02-20 |
Họ trình điều khiển
|
|
26. |
Dither algorithm
|
|
2014-02-20 |
Thuật toán pha màu
|
|
27. |
Page Size
|
|
2014-02-20 |
Cỡ giấy
|
|
29. |
Size of the paper being printed to
|
|
2014-02-20 |
Cỡ của giấy được in ra
|
|
30. |
Media Type
|
|
2014-02-20 |
Kiểu đa phương tiện
|
|
31. |
Type of media (plain paper, photo paper, etc.)
|
|
2014-02-20 |
Kiểu đa phương tiện (giấy thường, giấy ảnh,...)
|
|
32. |
Media Source
|
|
2014-02-20 |
Nguồn Đa phương tiện
|
|
34. |
CD Hub Size
|
|
2014-02-20 |
Cỡ Hub CD
|
|
36. |
CD Size (Custom)
|
|
2014-02-20 |
Cỡ CD (Tự chọn)
|
|
38. |
CD Hub Size (Custom)
|
|
2014-02-20 |
Cỡ CD Hub (Tự chọn)
|
|
45. |
Resolution and quality of the print
|
|
2014-02-20 |
Độ phân giải và chất lượng in
|
|
46. |
Ink Type
|
|
2014-02-20 |
Kiểu mực
|
|
47. |
Type of ink in the printer
|
|
2014-02-20 |
Kiểu của mực máy in
|
|
50. |
Printing Mode
|
|
2014-02-20 |
Chế độ In
|
|
52. |
Printing Output Mode
|
|
2014-02-20 |
Chế độ xuất khi in
|
|
57. |
Cyan Density
|
|
2014-02-20 |
Mật độ Xanh nhạt
|
|
59. |
Magenta Density
|
|
2014-02-20 |
Mật độ đỏ thẫm
|
|
61. |
Yellow Density
|
|
2014-02-20 |
Mật độ Vàng
|
|
63. |
Black Density
|
|
2014-02-20 |
Mật độ Đen
|
|
70. |
Long Edge (Standard)
|
|
2014-02-20 |
Cạnh dài (Tiêu chuẩn)
|
|
71. |
Short Edge (Flip)
|
|
2014-02-20 |
Cạnh ngắn (Lật)
|
|
74. |
CD - Custom
|
|
2014-02-20 |
CD - Tự chọn
|
|
75. |
Normal
|
|
2014-02-20 |
Thường
|
|
76. |
Print To Hub
|
|
2014-02-20 |
In ra Hub
|
|
77. |
Color
|
|
2014-02-20 |
Màu
|
|
78. |
Black and White
|
|
2014-02-20 |
Đen và Trắng
|
|
79. |
Manual Control
|
|
2014-02-20 |
Điều khiển bằng tay
|
|
80. |
Standard
|
|
2014-02-20 |
Chuẩn
|
|
82. |
Bright Colors
|
|
2014-02-20 |
Màu sáng
|
|
87. |
Raw
|
|
2014-02-20 |
Thô
|
|
89. |
Grayscale
|
|
2014-02-20 |
Trắng đen
|
|
90. |
Whitescale
|
|
2014-02-20 |
tỷ_lệ_trắng
|
|
96. |
Gamma
|
|
2014-02-20 |
Gamma
|
|
97. |
Gamma for raw channel
|
|
2014-02-20 |
Gamma cho kênh thô
|
|
101. |
Channel Bit Depth
|
|
2014-02-20 |
Độ sâu bít kênh
|
|
102. |
Bit depth per channel
|
|
2014-02-20 |
Lượng bít cho mỗi kênh
|
|
103. |
Input Image Type
|
|
2014-02-20 |
Kiểu ảnh đầu vào
|
|
104. |
Input image type
|
|
2014-02-20 |
Kiểu của ảnh đầu vào
|
|
105. |
Output Image Type
|
|
2014-02-20 |
Kiểu ảnh đầu ra
|
|
106. |
Output image type
|
|
2014-02-20 |
Kiểu của ảnh đầu ra
|
|
108. |
SimpleGamma
|
|
2014-02-20 |
GammaĐơn
|
|
109. |
Do not correct for screen gamma
|
|
2014-02-20 |
Không đúng cho gamma màn hình
|
|
111. |
Brightness of the print
|
|
2014-02-20 |
Độ tương phản khi in
|
|
113. |
Contrast of the print (0 is solid gray)
|
|
2014-02-20 |
Độ tương phản khi in (0 là hoàn toàn xám)
|
|
114. |
Linear Contrast Adjustment
|
|
2014-02-20 |
Chỉnh Tương phản tuyến tính
|