Translations by Trần Ngọc Quân

Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 1465 results
3.
Hybrid EvenTone
2014-02-20
EvenTone Lai
5.
Hybrid EvenBetter
2014-02-20
EvenBetter Lai
7.
Hybrid UniTone
2014-02-20
UniTone Lai
20.
Dither Algorithm
2014-02-20
Thuật toán hòa sắc
23.
Miscellaneous (unclassified)
2014-02-20
Tùy chọn linh tinh
24.
Family driver
2014-02-20
Họ trình điều khiển
26.
Dither algorithm
2014-02-20
Thuật toán pha màu
27.
Page Size
2014-02-20
Cỡ giấy
29.
Size of the paper being printed to
2014-02-20
Cỡ của giấy được in ra
30.
Media Type
2014-02-20
Kiểu đa phương tiện
31.
Type of media (plain paper, photo paper, etc.)
2014-02-20
Kiểu đa phương tiện (giấy thường, giấy ảnh,...)
32.
Media Source
2014-02-20
Nguồn Đa phương tiện
34.
CD Hub Size
2014-02-20
Cỡ Hub CD
36.
CD Size (Custom)
2014-02-20
Cỡ CD (Tự chọn)
38.
CD Hub Size (Custom)
2014-02-20
Cỡ CD Hub (Tự chọn)
45.
Resolution and quality of the print
2014-02-20
Độ phân giải và chất lượng in
46.
Ink Type
2014-02-20
Kiểu mực
47.
Type of ink in the printer
2014-02-20
Kiểu của mực máy in
50.
Printing Mode
2014-02-20
Chế độ In
52.
Printing Output Mode
2014-02-20
Chế độ xuất khi in
57.
Cyan Density
2014-02-20
Mật độ Xanh nhạt
59.
Magenta Density
2014-02-20
Mật độ đỏ thẫm
61.
Yellow Density
2014-02-20
Mật độ Vàng
63.
Black Density
2014-02-20
Mật độ Đen
70.
Long Edge (Standard)
2014-02-20
Cạnh dài (Tiêu chuẩn)
71.
Short Edge (Flip)
2014-02-20
Cạnh ngắn (Lật)
74.
CD - Custom
2014-02-20
CD - Tự chọn
75.
Normal
2014-02-20
Thường
76.
Print To Hub
2014-02-20
In ra Hub
77.
Color
2014-02-20
Màu
78.
Black and White
2014-02-20
Đen và Trắng
79.
Manual Control
2014-02-20
Điều khiển bằng tay
80.
Standard
2014-02-20
Chuẩn
82.
Bright Colors
2014-02-20
Màu sáng
87.
Raw
2014-02-20
Thô
89.
Grayscale
2014-02-20
Trắng đen
90.
Whitescale
2014-02-20
tỷ_lệ_trắng
96.
Gamma
2014-02-20
Gamma
97.
Gamma for raw channel
2014-02-20
Gamma cho kênh thô
101.
Channel Bit Depth
2014-02-20
Độ sâu bít kênh
102.
Bit depth per channel
2014-02-20
Lượng bít cho mỗi kênh
103.
Input Image Type
2014-02-20
Kiểu ảnh đầu vào
104.
Input image type
2014-02-20
Kiểu của ảnh đầu vào
105.
Output Image Type
2014-02-20
Kiểu ảnh đầu ra
106.
Output image type
2014-02-20
Kiểu của ảnh đầu ra
108.
SimpleGamma
2014-02-20
GammaĐơn
109.
Do not correct for screen gamma
2014-02-20
Không đúng cho gamma màn hình
111.
Brightness of the print
2014-02-20
Độ tương phản khi in
113.
Contrast of the print (0 is solid gray)
2014-02-20
Độ tương phản khi in (0 là hoàn toàn xám)
114.
Linear Contrast Adjustment
2014-02-20
Chỉnh Tương phản tuyến tính