Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
386. |
Terminal Emulator
|
|
2011-05-21 |
Cửa sổ dòng lệnh
|
|
387. |
Text Editor
|
|
2011-05-21 |
Bộ soạn thảo văn bản
|
|
389. |
Visual
|
|
2011-05-21 |
Trực quan
|
|
390. |
Web Browser
|
|
2011-05-21 |
Trình duyệt Web
|
|
443. |
Monitor
|
|
2011-05-21 |
Màn hình
|
|
445. |
Normal
|
|
2011-05-21 |
Bình thường
|
|
453. |
Upside-down
|
|
2011-05-21 |
Trên xuống
|
|
480. |
Select a monitor to change its properties; drag it to rearrange its placement.
|
|
2011-05-21 |
Chọn màn hình để thay đổi thuộc tính; kéo để sắp xếp vị trí.
|
|
501. |
Custom Shortcuts
|
|
2011-07-06 |
Phím tắt tự chọn
|
|
508. |
Too many custom shortcuts
|
|
2011-07-06 |
Quá nhiều phím tắt tự chọn
|
|
511. |
Custom Shortcut
|
|
2011-07-06 |
Phím tắt tự chọn
|
|
512. |
Keyboard Shortcuts
|
|
2014-05-29 |
Phím tắt bàn phím
|
|
526. |
Bounce Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím dội
|
|
532. |
Slow Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím chậm
|
|
533. |
Sticky Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím dính
|
|
539. |
Cursor Blinking
|
|
2011-05-21 |
Chớp nháy con trỏ
|
|
546. |
Fast
|
|
2011-05-21 |
Nhanh
|
|
551. |
List of keyboard layouts selected for usage
|
|
2011-05-21 |
Danh sách bố trí bàn phím được chọn dùng
|
|
553. |
Long
|
|
2011-05-21 |
Lâu
|
|
555. |
Move _Down
|
|
2011-05-21 |
Chuyển _xuống
|
|
556. |
Move _Up
|
|
2011-05-21 |
Chuyển _lên
|
|
557. |
Move the selected keyboard layout down in the list
|
|
2011-05-21 |
Chuyển xuống bố trí bàn phím được chọn trong danh sách
|
|
558. |
Move the selected keyboard layout up in the list
|
|
2011-05-21 |
Chuyển lên bố trí bàn phím được chọn trong danh sách
|
|
559. |
New windows u_se active window's layout
|
|
2011-05-21 |
Cửa sổ mới _dùng bố trí cửa sổ mới
|
|
560. |
Print a diagram of the selected keyboard layout
|
|
2011-05-21 |
In bố trí bàn phím được chọn
|
|
561. |
Remove the selected keyboard layout from the list
|
|
2011-05-21 |
Bỏ bố trí bàn phím được chọn khỏi danh sách
|
|
562. |
Repeat Keys
|
|
2011-05-21 |
Phím Lặp
|
|
564. |
Replace the current keyboard layout settings with the
default settings
|
|
2011-05-21 |
Thay bố trí bàn phím hiện tại bằng thiết lập mặt định
|
|
567. |
Select a keyboard layout to be added to the list
|
|
2011-05-21 |
Chọn bố trí bàn phím để thêm vào danh sách
|
|
568. |
Short
|
|
2011-05-21 |
Ngắn
|
|
569. |
Slow
|
|
2011-05-21 |
Chậm
|
|
571. |
View and edit keyboard layout options
|
|
2011-05-21 |
Xem và điều chỉnh tuỳ chọn bố trí bàn phím
|
|
579. |
_Options...
|
|
2011-05-21 |
_Tuỳ chọn
|
|
617. |
Disable _touchpad while typing
|
|
2011-05-21 |
Tắt _touchpad khi đang gõ
|
|
618. |
Double-Click Timeout
|
|
2011-05-21 |
Thời hạn nhấp đúp
|
|
619. |
Drag and Drop
|
|
2011-05-21 |
Kéo và Thả
|
|
620. |
Dwell Click
|
|
2011-05-21 |
Nhấn giữ
|
|
621. |
Enable _mouse clicks with touchpad
|
|
2011-05-21 |
Bật nhấn _chuột bằng touchpad
|
|
622. |
Enable h_orizontal scrolling
|
|
2011-05-21 |
Bật cuộn _ngang
|
|
623. |
High
|
|
2011-05-21 |
Cao
|
|
624. |
Locate Pointer
|
|
2011-05-21 |
Định vị con trỏ
|
|
625. |
Low
|
|
2011-05-21 |
Thấp
|
|
626. |
Mouse Orientation
|
|
2011-05-21 |
Hướng chuột
|
|
628. |
Pointer Speed
|
|
2011-05-21 |
Tốc độ con trỏ
|
|
629. |
Scrolling
|
|
2011-05-21 |
Cuộn
|
|
633. |
Simulated Secondary Click
|
|
2012-03-19 |
Cú nhấn thứ hai mô phỏng
|
|
2011-05-21 |
Cú nhấn thứ hai đã mô phỏng
|
|
637. |
Two-_finger scrolling
|
|
2011-05-21 |
Cuộn _hai ngón
|
|
638. |
You can also use the Dwell Click panel applet to choose the click type.
|
|
2011-05-21 |
Bạn cũng có thể sử dụng tiểu dụng bảng điều khiển Nhấn Giữ (Dwell Click) để chọn kiểu cú nhấn.
|
|
639. |
_Disabled
|
|
2011-05-21 |
_Tắt
|