Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
5. |
Brush Selection
|
|
2021-10-27 |
Vùng chọn chổi vẽ
|
|
11. |
Save as Animation
|
|
2021-10-27 |
Lưu dạng hoạt hình
|
|
20. |
%s plug-in can only handle indexed images
|
|
2021-10-27 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh chỉ số
|
|
21. |
Convert to Indexed using default settings
(Do it manually to tune the result)
|
|
2021-10-27 |
Chuyển đổi thành Chỉ số bằng các thiết
lập mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)
|
|
22. |
%s plug-in can only handle bitmap (two color) indexed images
|
|
2021-10-27 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh chỉ số kiểu mảng ảnh (hai màu)
|
|
23. |
Convert to Indexed using bitmap default settings
(Do it manually to tune the result)
|
|
2021-10-27 |
Chuyển đổi thành dạng đánh chỉ số bằng các cài
đặt mảng ảnh mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)
|
|
26. |
%s plug-in can only handle grayscale or indexed images
|
|
2021-10-27 |
Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh chỉ số hay mức xám
|
|
34. |
Your image should be exported before it can be saved as %s for the following reasons:
|
|
2021-10-27 |
Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu dạng %s, vì những lý do sau đây:
|
|
40. |
Gradient Selection
|
|
2021-10-27 |
Chọn dốc màu
|
|
42. |
Palette Selection
|
|
2021-10-27 |
Chọn bảng màu
|
|
179. |
The color to use for marking colors which are out of gamut.
|
|
2021-10-27 |
Màu sắc để sử dụng để đánh dấu các màu nằm ngoài gam màu có thể xử lý.
|
|
188. |
expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'
|
|
2021-10-27 |
ngờ “có” (yes) hay “không” (no) cho hiệu bài luận lý %s, còn nhận “%s”
|
|
189. |
invalid value '%s' for token %s
|
|
2021-10-27 |
giá trị không hợp lệ “%s” cho hiệu bài %s
|
|
190. |
invalid value '%ld' for token %s
|
|
2021-10-27 |
giá trị không hợp lệ “%ld” cho hiệu bài %s
|
|
191. |
while parsing token '%s': %s
|
|
2021-10-27 |
trong khi phân tách hiệu bài “%s”: %s
|
|
194. |
Error writing to '%s': %s
|
|
2021-10-27 |
Gặp lỗi khi ghi vào “%s”: %s
|
|
196. |
Could not open '%s' for writing: %s
|
|
2021-10-27 |
Không thể mở “%s” để ghi: %s
|
|
197. |
Error writing to temporary file for '%s': %s
The original file has not been touched.
|
|
2021-10-27 |
Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho “%s”: %s
Tập tin gốc chưa được đụng.
|
|
198. |
Error writing to temporary file for '%s': %s
No file has been created.
|
|
2021-10-27 |
Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho “%s”: %s
Chưa tạo tập tin nào.
|
|
199. |
Could not create '%s': %s
|
|
2021-10-27 |
Không thể tạo “%s”: %s
|
|
201. |
Error while parsing '%s' in line %d: %s
|
|
2021-10-27 |
Gặp lỗi khi phân tách “%s” trên dòng %d: %s
|
|
202. |
Module '%s' load error: %s
|
|
2021-10-27 |
Lỗi tải mô-đun “%s”: %s
|
|
208. |
Failed to create thumbnail folder '%s'.
|
|
2021-10-27 |
Lỗi tạo thư mục hình thu nhỏ “%s”.
|
|
209. |
Thumbnail contains no Thumb::URI tag
|
|
2021-10-27 |
Ảnh thu nhỏ không chứa thẻ Thumb::URI
|
|
212. |
_Foreground Color
|
|
2021-10-27 |
Màu _tiền cảnh
|
|
216. |
Select color profile from disk...
|
|
2021-10-27 |
Chọn hồ sơ màu từ đĩa...
|
|
223. |
Press F1 for more help
|
|
2021-10-27 |
Nhấn “F1” để xem trợ giúp
|
|
255. |
_Stroke
|
|
2021-10-27 |
Tạo _Nét
|
|
268. |
Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat a given "random" operation
|
|
2021-10-27 |
Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên — việc này cho bạn có khả năng nhắc lại hoạt động “ngẫu nhiên” đưa ra
|
|
288. |
Protanopia (insensitivity to red)
|
|
2021-10-27 |
Mù màu đỏ (không nhạy cảm với màu đỏ)
|
|
289. |
Deuteranopia (insensitivity to green)
|
|
2021-10-27 |
Mù màu lục (không nhạy cảm màu xanh lá cây)
|
|
290. |
Tritanopia (insensitivity to blue)
|
|
2021-10-27 |
Mù màu lam và vàng (không nhạy cảm màu xanh dương)
|
|
302. |
This filter takes its configuration from the Color Management section in the Preferences dialog.
|
|
2021-10-27 |
Bộ lọc này bắt cấu hình từ phần Quản Lý Màu trong hộp thoại “Tùy thích”.
|
|
311. |
ICC color profile (*.icc, *.icm)
|
|
2021-10-27 |
Hồ sơ màu ICC (*.icc, *.icm)
|
|
327. |
CMYK color selector (using color profile)
|
|
2021-10-27 |
Chọn màu CMYK (sử dụng hồ sơ màu)
|
|
333. |
HSV color wheel
|
|
2021-10-27 |
Vòng màu HSV
|
|
334. |
Wheel
|
|
2021-10-27 |
Vòng màu
|
|
357. |
X Move Left
|
|
2021-10-27 |
X di chuyển sang trái
|
|
358. |
X Move Right
|
|
2021-10-27 |
X di chuyển sang phải
|
|
359. |
Y Move Forward
|
|
2021-10-27 |
Y di chuyển về phía trước
|
|
360. |
Y Move Back
|
|
2021-10-27 |
Y di chuyển về phía sau
|
|
361. |
Z Move Up
|
|
2021-10-27 |
Z di chuyển lên
|
|
362. |
Z Move Down
|
|
2021-10-27 |
Z di chuyển xuống
|
|
363. |
X Axis Tilt Forward
|
|
2021-10-27 |
Trục X nghiêng về phía trước
|
|
364. |
X Axis Tilt Back
|
|
2021-10-27 |
Trục X nghiêng về phía sau
|
|
365. |
Y Axis Tilt Right
|
|
2021-10-27 |
Trục Y nghiêng phải
|
|
366. |
Y Axis Tilt Left
|
|
2021-10-27 |
Trục Y nghiêng trái
|
|
367. |
Z Axis Turn Left
|
|
2021-10-27 |
Trục Z xoay trái
|
|
368. |
Z Axis Turn Right
|
|
2021-10-27 |
Trục Z xoay phải
|
|
369. |
Horiz. Wheel Turn Back
|
|
2021-10-27 |
Bánh xe ngang quay lùi
|