Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Usage: apt-cache [options] command
apt-cache [options] add file1 [file2 ...]
apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]
apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]
apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary
cache files, and query information from them
Commands:
add - Add a package file to the source cache
gencaches - Build both the package and source cache
showpkg - Show some general information for a single package
showsrc - Show source records
stats - Show some basic statistics
dump - Show the entire file in a terse form
dumpavail - Print an available file to stdout
unmet - Show unmet dependencies
search - Search the package list for a regex pattern
show - Show a readable record for the package
depends - Show raw dependency information for a package
rdepends - Show reverse dependency information for a package
pkgnames - List the names of all packages in the system
dotty - Generate package graphs for GraphViz
xvcg - Generate package graphs for xvcg
policy - Show policy settings
Options:
-h This help text.
-p=? The package cache.
-s=? The source cache.
-q Disable progress indicator.
-i Show only important deps for the unmet command.
-c=? Read this configuration file
-o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp
See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.
|
|
2009-02-10 |
Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh
apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]
apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]
apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]
(cache: bộ nhớ tạm;
add: thêm;
showpkg: hiển thị gói;
showsrc: hiển thị nguồn)
apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác
những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,
và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.
Lệnh:
add _Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn
gencaches Xây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều
showpkg _Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ
showsrc _Hiện_ các mục ghi _nguồn_
stats Hiện một phần _thống kê_ cơ bản
dump Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)
dumpavail In ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)
unmet Hiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_
search _Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói
show _Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó
depends Hiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói
rdepends Hiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói
pkgnames Hiện danh sách _tên_ mọi _gói_
dotty Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)
xvcg Tạo ra đồ thị gói cho _xvcg_
policy Hiển thị các thiết lập _chính thức_
Tùy chọn:
-h _Trợ giúp_ này
-p=? Bộ nhớ tạm _gói_.
-s=? Bộ nhớ tạm _nguồn_.
-q Tắt cái chỉ tiến trình (_im_).
-i Hiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_
cho lệnh chưa thực hiện.
-c=? Đọc tập tin _cấu hình_ này
-o=? Lập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »
Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)
apt-cache(8) và apt.conf(5).
|
|
~ |
Couldn't find task %s
|
|
2007-08-11 |
Không tìm thấy tác vụ %s
|
|
~ |
The following packages were automatically installed and are no longer required:
|
|
2007-08-11 |
Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:
|
|
~ |
Note, selecting %s instead of %s
|
|
2006-03-20 |
Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s
|
|
~ |
You might want to run `apt-get -f install' to correct these:
|
|
2006-03-20 |
Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:
|
|
~ |
You might want to run `apt-get -f install' to correct these.
|
|
2006-03-20 |
Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết.
|
|
~ |
Unable to lock the list directory
|
|
2006-03-20 |
Không thể khóa thư mục danh sách
|
|
~ |
Version '%s' for '%s' was not found
|
|
2006-03-20 |
Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »
|
|
~ |
Note, selecting %s for regex '%s'
|
|
2006-03-20 |
Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »
|
|
~ |
You must give exactly one pattern
|
|
2006-03-20 |
Bạn phải đưa ra đúng một mẫu
|
|
~ |
The list of sources could not be read.
|
|
2006-03-20 |
Không thể đọc danh sách nguồn.
|
|
~ |
Package %s has no installation candidate
|
|
2006-03-20 |
Gói %s không có ứng cử cài đặt
|
|
~ |
Release '%s' for '%s' was not found
|
|
2006-03-20 |
Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »
|
|
~ |
Selected version %s (%s) for %s
|
|
2006-03-20 |
Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s
|
|
1. |
Package %s version %s has an unmet dep:
|
|
2006-03-20 |
Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :
|
|
2. |
Total package names:
|
|
2010-10-16 |
Tổng các tên gói:
|
|
2008-08-20 |
Tổng số tên gói:
|
|
3. |
Total package structures:
|
|
2010-10-16 |
Tổng các cấu trúc gói:
|
|
4. |
Normal packages:
|
|
2007-06-19 |
Gói chuẩn:
|
|
2007-06-19 |
Gói chuẩn:
|
|
2007-06-19 |
Gói chuẩn:
|
|
2006-03-20 |
Gói bình thường:
|
|
5. |
Pure virtual packages:
|
|
2006-03-20 |
Gói ảo nguyên chất:
|
|
2006-03-20 |
Gói ảo nguyên chất:
|
|
2006-03-20 |
Gói ảo nguyên chất:
|
|
2006-03-20 |
Gói ảo nguyên chất:
|
|
6. |
Single virtual packages:
|
|
2006-03-20 |
Gói ảo đơn:
|
|
7. |
Mixed virtual packages:
|
|
2007-06-19 |
Gói ảo hỗn hợp:
|
|
2006-03-20 |
Gói ảo đã pha trộn:
|
|
8. |
Missing:
|
|
2007-06-19 |
Thiếu :
|
|
9. |
Total distinct versions:
|
|
2008-01-16 |
Tổng phiên bản riêng:
|
|
2007-06-19 |
Tổng số phiên bản riêng:
|
|
10. |
Total distinct descriptions:
|
|
2008-08-20 |
Tổng mô tả riêng:
|
|
11. |
Total dependencies:
|
|
2008-01-16 |
Tổng đồ phụ thuộc:
|
|
2008-01-16 |
Tổng đồ phụ thuộc:
|
|
2008-01-16 |
Tổng đồ phụ thuộc:
|
|
2006-03-20 |
Tổng cách phụ thuộc:
|
|
12. |
Total ver/file relations:
|
|
2008-01-16 |
Tổng liên quan phiên bản và tập tin:
|
|
2008-01-16 |
Tổng liên quan phiên bản và tập tin:
|
|
2008-01-16 |
Tổng liên quan phiên bản và tập tin:
|
|
2007-06-19 |
Tổng số liên quan phiên bản và tập tin:
|
|
2006-03-20 |
Tổng cách liên quan phiên bản và tập tin:
|
|
13. |
Total Desc/File relations:
|
|
2008-01-16 |
Tổng liên quan mô tả/tập tin:
|
|
2008-01-16 |
Tổng liên quan mô tả/tập tin:
|
|
2008-01-16 |
Tổng liên quan mô tả/tập tin:
|
|
2007-08-11 |
Tổng số liên quan mô tả/tập tin:
|
|
14. |
Total Provides mappings:
|
|
2008-01-16 |
Tổng ảnh xạ Miễn là:
|
|
2008-01-16 |
Tổng ảnh xạ Miễn là:
|
|
2008-01-16 |
Tổng ảnh xạ Miễn là:
|
|
2007-06-19 |
Tổng số ảnh xạ Miễn là:
|