Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Default directory to select an avatar image from
|
|
2019-08-29 |
Thư mục mặc định để chọn ảnh đại diện
|
|
2. |
The last directory that an avatar image was chosen from.
|
|
2019-08-29 |
Thư mục chứa ảnh đại diện lần trước.
|
|
3. |
Current Locale
|
|
2019-08-29 |
Miền địa phương hiện có
|
|
4. |
Arabic
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Ả Rập
|
|
5. |
Armenian
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Ác-mê-ni
|
|
6. |
Baltic
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Ban-tích
|
|
7. |
Celtic
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Xen-tơ
|
|
8. |
Central European
|
|
2019-08-29 |
Ngôn ngữ Trung Âu
|
|
9. |
Chinese Simplified
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Hoa giản thể
|
|
10. |
Chinese Traditional
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Hoa phồn thể
|
|
11. |
Croatian
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Croatia
|
|
12. |
Cyrillic
|
|
2019-08-29 |
Ki-rin
|
|
13. |
Cyrillic/Russian
|
|
2019-08-29 |
Ki-rin/Tiếng Nga
|
|
14. |
Cyrillic/Ukrainian
|
|
2019-08-29 |
Ki-rin/Tiếng Ucraina
|
|
15. |
Georgian
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Gioóc-gia
|
|
16. |
Greek
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Hy Lạp
|
|
17. |
Gujarati
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Gujarati
|
|
18. |
Gurmukhi
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Gurmukhi
|
|
19. |
Hebrew
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Do Thái
|
|
20. |
Hebrew Visual
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Do Thái trực quan
|
|
21. |
Hindi
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Hin-đi
|
|
22. |
Icelandic
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Aixơlen
|
|
23. |
Japanese
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Nhật
|
|
24. |
Korean
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Hàn Quốc
|
|
25. |
Nordic
|
|
2019-08-29 |
Vùng Bắc Âu
|
|
26. |
Persian
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Ba Tư
|
|
27. |
Romanian
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Rô-ma-ni
|
|
28. |
South European
|
|
2019-08-29 |
Vùng Nam Âu
|
|
29. |
Thai
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Thái
|
|
30. |
Turkish
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
|
|
31. |
Unicode
|
|
2019-08-29 |
Unicode
|
|
32. |
Western
|
|
2019-08-29 |
Phương Tây
|
|
33. |
Vietnamese
|
|
2019-08-29 |
Tiếng Việt
|
|
34. |
Pass_word
|
|
2019-08-29 |
Mật khẩ_u
|
|
35. |
Screen _Name
|
|
2019-08-29 |
Tê_n hiển thị
|
|
36. |
<b>Example:</b> MyScreenName
|
|
2019-08-29 |
<b>Ví dụ:</b> TênHiểnThị
|
|
37. |
Remember password
|
|
2019-08-29 |
Nhớ mật khẩu
|
|
38. |
_Port
|
|
2019-08-29 |
_Cổng
|
|
39. |
_Server
|
|
2019-08-29 |
_Máy phục vụ
|
|
40. |
Advanced
|
|
2019-08-29 |
Cao cấp
|
|
41. |
What is your AIM screen name?
|
|
2019-08-29 |
Tên hiển thị AIM của bạn là gì?
|
|
42. |
What is your AIM password?
|
|
2019-08-29 |
Mật khẩu AIM của bạn là gì?
|
|
44. |
Password
|
|
2019-08-29 |
Mật khẩu
|
|
45. |
Server
|
|
2019-08-29 |
Máy phục vụ
|
|
46. |
Port
|
|
2019-08-29 |
Cổng
|
|
54. |
Login I_D
|
|
2019-08-29 |
I_D đăng nhập
|
|
55. |
<b>Example:</b> username
|
|
2019-08-29 |
<b>Ví dụ:</b> tênngườidùng
|
|
56. |
What is your GroupWise User ID?
|
|
2019-08-29 |
ID GroupWise của bạn là gì?
|
|
57. |
What is your GroupWise password?
|
|
2019-08-29 |
Mật khẩu GroupWise của bạn là gì?
|
|
58. |
ICQ _UIN
|
|
2019-08-29 |
ICQ _UIN
|