|
2.
|
|
|
Text Editor
|
|
|
|
Bộ soạn văn bản
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Soạn thảo văn bản
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.desktop.in:4 gedit/gedit-print-job.c:731
|
|
27.
|
|
|
List of VFS schemes gedit supports in write mode. The 'file' scheme is writable by default.
|
|
|
|
Danh sách các lược đồ VFS mà trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ "file"(tập tin) ghi được theo mặc định.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các lược đồ VFS được trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược đồ “file” (tập tin) ghi được theo mặc định.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/gedit.schemas.in.in.h:23
|
|
28.
|
|
|
List of active plugins. It contains the "Location" of the active plugins. See the .gedit-plugin file for obtaining the "Location" of a given plugin.
|
|
|
|
Danh sách các phần bổ sung đang hoạt động. Nó chứa "Vị trí" của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin ".gedit-plugin" để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:88
|
|
32.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions.
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu muốn không giới hạn số lượng.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
33.
|
|
|
Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "-1" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0
|
|
|
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng "-1" cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:15
|
|
37.
|
|
|
Print Header
|
|
|
|
In thông tin đầu
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
In phần đầu trang
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:199
|
|
52.
|
|
|
Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only take effect if the "Print Line Numbers" option is non-zero.
|
|
|
|
Xác định phông dùng in số dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn "In số dòng" khác không.
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số hiệu dòng” khác không.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:76
|
|
53.
|
|
|
Specifies the font to use for page headers when printing a document. This will only take effect if the "Print Header" option is turned on.
|
|
|
|
Xác định phông để in đầu thông tin đầu trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn "In đầu trạng".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định phông chữ để in đầu đề trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu bật tùy chọn “In đầu trang”.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:73
|
|
54.
|
|
|
Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed in the "Recent Files" submenu.
|
|
|
|
Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình đơn con "Các tập tin gần đây".
|
|
Translated and reviewed by
Lê Kiến Trúc
|
In upstream: |
|
Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình đơn con “Các tập tin mới dùng”.
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:59
|
|
64.
|
|
|
Undo Actions Limit (DEPRECATED)
|
|
|
|
Giới hạn hồi lại (BỊ PHẢN ĐỐI)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Clytie Siddall
|
In upstream: |
|
Giới hạn hồi lại (KHÔNG DÙNG NỮA)
|
|
|
Suggested by
Trần Ngọc Quân
|
|
|
|
Located in
../data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in.h:14
|