Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Unspecified source
|
|
2020-03-19 |
Nguồn chưa ghi rõ
|
|
2. |
gcrypt
|
|
2020-03-19 |
gcrypt
|
|
3. |
GnuPG
|
|
2020-03-19 |
GnuPG
|
|
4. |
GpgSM
|
|
2020-03-19 |
GpgSM
|
|
5. |
GPG Agent
|
|
2020-03-19 |
Tác nhân GPG
|
|
6. |
Pinentry
|
|
2020-03-19 |
Pinentry
|
|
7. |
SCD
|
|
2020-03-19 |
SCD
|
|
8. |
GPGME
|
|
2020-03-19 |
GPGME
|
|
9. |
Keybox
|
|
2020-03-19 |
Keybox
|
|
10. |
KSBA
|
|
2020-03-19 |
KSBA
|
|
11. |
Dirmngr
|
|
2020-03-19 |
Dirmngr
|
|
12. |
GSTI
|
|
2020-03-19 |
GSTI
|
|
13. |
GPA
|
|
2020-03-19 |
GPA
|
|
14. |
Kleopatra
|
|
2020-03-19 |
Kleopatra
|
|
15. |
G13
|
|
2020-03-19 |
G13
|
|
16. |
Assuan
|
|
2020-03-19 |
Assuan
|
|
17. |
TPM2d
|
|
2021-08-20 |
TPM2d
|
|
18. |
TLS
|
|
2021-08-20 |
TLS
|
|
19. |
Any source
|
|
2020-03-19 |
Bất cứ nguồn nào
|
|
20. |
User defined source 1
|
|
2020-03-19 |
Nguồn tự xác định 1
|
|
21. |
User defined source 2
|
|
2020-03-19 |
Nguồn tự xác định 2
|
|
22. |
User defined source 3
|
|
2020-03-19 |
Nguồn tự xác định 3
|
|
23. |
User defined source 4
|
|
2020-03-19 |
Nguồn tự xác định 4
|
|
24. |
Unknown source
|
|
2020-03-19 |
Nguồn không rõ
|
|
25. |
Success
|
|
2020-03-19 |
Thành công
|
|
26. |
General error
|
|
2020-03-19 |
Lỗi chung
|
|
27. |
Unknown packet
|
|
2020-03-19 |
Gói tin không rõ
|
|
28. |
Unknown version in packet
|
|
2020-03-19 |
Gặp phiên bản không rõ trong gói tin
|
|
29. |
Invalid public key algorithm
|
|
2020-03-19 |
Thuật toán khoá công không hợp lệ
|
|
30. |
Invalid digest algorithm
|
|
2020-03-19 |
Thuật toán bộ tóm tắt (digest) không hợp lệ
|
|
31. |
Bad public key
|
|
2020-03-19 |
Khoá công sai
|
|
32. |
Bad secret key
|
|
2020-03-19 |
Khoá bí mật sai
|
|
33. |
Bad signature
|
|
2020-03-19 |
Chữ ký sai
|
|
34. |
No public key
|
|
2020-03-19 |
Không có khoá công
|
|
35. |
Checksum error
|
|
2020-03-19 |
Lỗi tổng kiểm tra
|
|
36. |
Bad passphrase
|
|
2020-03-19 |
Cụm từ mật khẩu sai
|
|
37. |
Invalid cipher algorithm
|
|
2020-03-19 |
Thuật toán mật mã không hợp lệ
|
|
38. |
Cannot open keyring
|
|
2020-03-19 |
Vòng khoá đã mở
|
|
39. |
Invalid packet
|
|
2020-03-19 |
Gói tin không hợp lệ
|
|
40. |
Invalid armor
|
|
2020-03-19 |
Bọc sắt không hợp lệ
|
|
41. |
No user ID
|
|
2020-03-19 |
Không có mã số người dùng
|
|
42. |
No secret key
|
|
2020-03-19 |
Không có khoá bí mật
|
|
43. |
Wrong secret key used
|
|
2020-03-19 |
Đã dùng khoá bí mật không đúng
|
|
44. |
Bad session key
|
|
2020-03-19 |
Khoá buổi hợp sai
|
|
45. |
Unknown compression algorithm
|
|
2020-03-19 |
Thuật toán nén không rõ
|
|
46. |
Number is not prime
|
|
2020-03-19 |
Số không phải nguyên tố
|
|
47. |
Invalid encoding method
|
|
2020-03-19 |
Phương pháp mã hoá không hợp lệ
|
|
48. |
Invalid encryption scheme
|
|
2020-03-19 |
Lược đồ mật mã hoá không hợp lệ
|
|
49. |
Invalid signature scheme
|
|
2020-03-19 |
Lược đồ chữ ký không hợp lệ
|
|
50. |
Invalid attribute
|
|
2020-03-19 |
Thuộc tính không hợp lệ
|