Translations by Nguyễn Thái Ngọc Duy
Nguyễn Thái Ngọc Duy has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Out of memory registering object path '%s'
|
|
2007-03-02 |
Không đủ bộ nhớ đăng ký object path '%s'
|
|
~ |
Failed to acquire D-Bus name '%s'
|
|
2007-03-02 |
Lỗi lấy tên D-Bus '%s'
|
|
~ |
<big><b>Another user is trying to view your desktop.</b></big>
|
|
2007-03-02 |
<big><b>Người dùng khác đang thử xem màn hình làm việc của bạn.</b></big>
|
|
~ |
Out of memory handling '%s' message
|
|
2007-03-02 |
Không đủ bộ nhớ xử lý thông điệp '%s'
|
|
7. |
or
|
|
2012-09-18 |
hoặc
|
|
10. |
Failed to open connection to bus: %s
|
|
2007-03-02 |
Lỗi mở kết nối đến bus: %s
|
|
11. |
Choose how other users can remotely view your desktop
|
|
2012-09-18 |
Chọn cách người khác xem màn hình làm việc của bạn
|
|
19. |
Security
|
|
2012-09-18 |
Bảo mật
|
|
20. |
Sharing
|
|
2012-09-18 |
Chia sẻ
|
|
21. |
Some of these preferences are locked down
|
|
2012-09-18 |
Vài tuỳ chọn vẫn còn bị khoá cứng
|
|
2007-03-02 |
Vài tùy chọn bị khóa
|
|
25. |
_Allow other users to control your desktop
|
|
2007-03-02 |
Cho _phép người dùng khác điều khiển màn hình làm việc của bạn
|
|
29. |
_Require the user to enter this password:
|
|
2007-03-02 |
Đòi _hỏi người dùng nhập mật khẩu này:
|
|
31. |
File is not a valid .desktop file
|
|
2012-09-18 |
Không phải tập tin .desktop hợp lệ
|
|
32. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2012-09-18 |
Không nhận ra phiên bản tập tin .desktop '%s'
|
|
33. |
Starting %s
|
|
2012-09-18 |
Đang khởi động %s
|
|
34. |
Application does not accept documents on command line
|
|
2012-09-18 |
Ứng dụng không chấp nhận tài liệu trên dòng lệnh
|
|
45. |
Remote Desktop server already running; exiting ...
|
|
2007-03-02 |
Trình phục vụ màn hình làm việc từ xa đang chạy nên thoát ...
|
|
46. |
- VNC Server for GNOME
|
|
2012-09-18 |
- Máy chủ VNC cho GNOME
|
|
47. |
Run 'vino-server --help' to see a full list of available command line options
|
|
2012-09-18 |
Hãy chạy "vino-server --help" để thấy một danh sách đầy đủ các tuỳ chọn dòng lệnh
|
|
48. |
GNOME Remote Desktop
|
|
2007-03-02 |
Màn hình làm việc từ xa
|
|
49. |
Your XServer does not support the XTest extension - remote desktop access will be view-only
|
|
2007-03-02 |
XServer (trình hỗ trợ hệ thống cửa sổ X) của bạn không hỗ trợ phần mở rộng XTest nên truy cập vào màn hình làm việc từ xa chỉ có khả năng xem
|
|
54. |
The screen on which to display the prompt
|
|
2007-03-02 |
Màn hình cần hiển thị bộ nhắc
|
|
55. |
A user on the computer '%s' is trying to remotely view or control your desktop.
|
|
2007-03-02 |
Người dùng trên máy « %s » đang thử xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa.
|
|
56. |
A user on another computer is trying to remotely view or control your desktop.
|
|
2007-03-02 |
Người dùng trên máy khác đang thử xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa.
|
|
57. |
Another user is trying to view your desktop.
|
|
2012-09-18 |
Người dùng khác đang thử xem màn hình làm việc của bạn.
|
|
58. |
Do you want to allow them to do so?
|
|
2007-03-02 |
Bạn có muốn cho phép không?
|
|
60. |
_Allow
|
|
2007-03-02 |
Cho _phép
|
|
63. |
Allowed authentication methods
|
|
2007-03-02 |
Phương pháp xác thực đã chấp nhận
|
|
64. |
Alternative port number
|
|
2007-03-02 |
Số hiệu cổng xen kẽ
|
|
65. |
E-mail address to which the remote desktop URL should be sent
|
|
2007-03-02 |
Địa chỉ thư điện tử cho đó cần gửi địa chỉ URL của màn hình làm việc từ xa
|
|
68. |
If true, allows remote access to the desktop via the RFB protocol. Users on remote machines may then connect to the desktop using a vncviewer.
|
|
2007-03-02 |
Nếu đúng thì cho phép truy cập màn hình làm việc từ xa thông qua giao thức RFB. Người dùng máy từ xa thì có thể kết nối đến màn hình làm việc dùng một trình xem VNC.
|
|
69. |
If true, remote users accessing the desktop are not allowed access until the user on the host machine approves the connection. Recommended especially when access is not password protected.
|
|
2007-03-02 |
Nếu đúng thì không cho phép người dùng từ xa truy cập cho đến khi người dùng trên máy chính chấp nhận kết nối. Khuyến khích đặc biệt khi truy cập không được bảo mật bằng mật khẩu.
|
|
76. |
Listen an alternative port
|
|
2007-03-02 |
Lắng nghe trên cổng xen kẽ
|
|
77. |
Lists the authentication methods with which remote users may access the desktop. There are two possible authentication methods; "vnc" causes the remote user to be prompted for a password (the password is specified by the vnc_password key) before connecting and "none" which allows any remote user to connect.
|
|
2007-03-02 |
Liệt kê các phương pháp xác thực với chúng người dùng từ xa có thể truy cập màn hình làm việc. Có hai phương pháp truy cập có thể: « vnc » gây ra người dùng từ xa được nhắc nhập mật khẩu (được ghi rõ trong khóa « vnc_password ») trước khi kết nối, còn « none » (không có) cho phép mọi người dùng từ xa có khả năng truy cập.
|
|
80. |
Only allow remote users to view the desktop
|
|
2007-03-02 |
Cho phép người dùng từ xa chỉ xem màn hình làm việc
|
|
81. |
Password required for "vnc" authentication
|
|
2007-03-02 |
Mật khẩu cần thiết để xác thực « vnc »
|
|
82. |
Prompt the user before completing a connection
|
|
2007-03-02 |
Nhắc người dùng trước khi kết nối xong
|
|
83. |
Require encryption
|
|
2007-03-02 |
Đòi hỏi mật mã
|
|
84. |
The password which the remote user will be prompted for if the "vnc" authentication method is used. The password specified by the key is base64 encoded.
|
|
2007-03-02 |
Mật khẩu người dùng từ xa được nhắc nhập nếu phương pháp xác thực « vnc » được dùng. Mật khẩu được ghi rõ bằng khoá này được mật mã base64.
|
|
87. |
This key specifies the e-mail address to which the remote desktop URL should be sent if the user clicks on the URL in the Remote Desktop preferences dialog.
|
|
2007-03-02 |
Khóa này ghi rõ địa chỉ thư điện tử cho đó địa chỉ URL của màn hình từ xa nên được gửi, nếu người dùng nhấn vào URL trong hộp thoại Tùy thích của Màn Hình Làm Việc Từ Xa.
|
|
93. |
One person is connected
%d people are connected
|
|
2007-03-02 |
%d người đang kết nối
|
|
96. |
Licensed under the GNU General Public License Version 2
Vino is free software; you can redistribute it and/or
modify it under the terms of the GNU General Public License
as published by the Free Software Foundation; either version 2
of the License, or (at your option) any later version.
Vino is distributed in the hope that it will be useful,
but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
GNU General Public License for more details.
You should have received a copy of the GNU General Public License
along with this program; if not, write to the Free Software
Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA
02110-1301, USA.
|
|
2007-03-02 |
Được phát hành với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2
Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa
đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ
chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) bất
kỳ phiên bản sau nào.
Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO
HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG
LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.
Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình
này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,
Free Software Foundation, Inc.,
51 Franklin Street, Fifth Floor,
Boston, MA 02110-1301, USA.
|
|
97. |
translator-credits
|
|
2007-03-02 |
Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)
|
|
98. |
Share your desktop with other users
|
|
2007-03-02 |
Chia sẻ màn hình của bạn với người khác
|
|
99. |
Are you sure you want to disconnect '%s'?
|
|
2007-03-02 |
Bạn có chắc muốn ngắt kết nối '%s' chứ?
|
|
100. |
The remote user from '%s' will be disconnected. Are you sure?
|
|
2007-03-02 |
Người dùng từ '%s' sẽ bị ngắt kết nối. Bạn chắc chứ?
|
|
101. |
Are you sure you want to disconnect all clients?
|
|
2007-03-02 |
Bạn có chắc muốn ngắt kết nối mọi người không?
|
|
102. |
All remote users will be disconnected. Are you sure?
|
|
2007-03-02 |
Mọi người sẽ bị ngắt kết nối. Bạn chắc chứ?
|
|
103. |
Disconnect
|
|
2007-03-02 |
Ngắt kết nối
|