Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
DNS Servers
|
|
2010-09-07 |
Máy phục vụ DNS
|
|
~ |
Search Domains
|
|
2010-09-07 |
Miền tìm kiếm
|
|
~ |
Time Zone
|
|
2010-09-07 |
Múi giờ
|
|
~ |
Connection Settings
|
|
2010-09-07 |
Thiết lập kết nối
|
|
~ |
Automatic UID/GID
|
|
2010-09-07 |
UID/GID tự động
|
|
~ |
Could not authenticate
|
|
2008-10-14 |
Không thể xác thực
|
|
~ |
An unexpected error has occurred.
|
|
2008-10-14 |
Gặp một lỗi bất thường.
|
|
~ |
This action is allowed
|
|
2008-01-18 |
Cho phép hành động này.
|
|
~ |
This action is not allowed
|
|
2008-01-18 |
Không cho phép hành động này.
|
|
~ |
_Unlock
|
|
2008-01-18 |
_Gỡ khoá
|
|
~ |
<span weight="bold" size="larger">Please enter your root password</span>
|
|
2008-01-15 |
<span weight="bold" size="larger">Hãy nhập mật khẩu chủ</span>
|
|
~ |
You need administrator privileges to use this tool. Enter a password to modify
your system configuration.
|
|
2006-09-07 |
Để chạy công cụ này, bạn cần có quyền của nhà quản trị.
Hãy nhập mật khẩu để sửa đổi cấu hình hệ thống.
|
|
~ |
_Password:
|
|
2006-09-07 |
_Mật khẩu :
|
|
2006-03-19 |
_Mật khẩu:
|
|
~ |
<span weight="bold" size="larger">Please enter your root password</span>
|
|
2006-03-19 |
<span weight="bold">Hãy nhập mật khẩu chủ</span>
|
|
2006-03-19 |
<span weight="bold">Hãy nhập mật khẩu chủ</span>
|
|
~ |
Please select a different user name.
|
|
2006-03-19 |
Hãy chọn một tên người dùng khác.
|
|
~ |
Enter Password
|
|
2006-03-19 |
Nhập mật khẩu
|
|
~ |
_Password:
|
|
2006-03-19 |
_Mật khẩu:
|
|
~ |
<span weight="bold">Contact Information</span>
|
|
2006-03-19 |
<span weight="bold">Thông tin liên lạc</span>
|
|
~ |
You need administrator privileges to use this tool. Enter a password to modify
your system configuration.
|
|
2005-08-23 |
Để chạy công cụ này, bạn cần có đặc quyền của nhà quản trị.
Hãy nhập mật khẩu để sửa đổi cấu hình hệ thống.
|
|
1. |
Whether the users-admin tool should show all users and groups or not
|
|
2008-01-15 |
Công cụ quản trị người dùng (users-admin) nên hiển thị mọi người dùng và nhóm hay không
|
|
2006-03-19 |
Có nên công cụ quản trị người dùng hiển thị mọi người dùng và nhóm hay không
|
|
2006-03-19 |
Có nên công cụ quản trị người dùng hiển thị mọi người dùng và nhóm hay không
|
|
2. |
<b>Account data</b>
|
|
2006-03-19 |
<b>Dữ liệu tài khoản</b>
|
|
3. |
<b>Connection Settings</b>
|
|
2008-01-15 |
<b>Thiết lập kết nối</b>
|
|
4. |
<b>DNS Servers</b>
|
|
2007-08-13 |
<b>Máy phục vụ DNS</b>
|
|
2006-03-19 |
<b>Máy phục vụ DNS</b>
|
|
5. |
<b>Host Settings</b>
|
|
2008-01-15 |
<b>Thiết lập máy</b>
|
|
2006-03-19 |
<b>Thiết lập của máy</b>
|
|
2006-03-19 |
<b>Thiết lập của máy</b>
|
|
6. |
<b>Internet service provider data</b>
|
|
2006-09-07 |
<b>Dữ liệu về nhà cung cấp dịch vụ Mạng</b>
|
|
2006-03-19 |
<span weight="bold">Dữ liệu nhà cung cấp dịch vụ Mạng</span>
|
|
2006-03-19 |
<span weight="bold">Dữ liệu nhà cung cấp dịch vụ Mạng</span>
|
|
7. |
<b>Modem Settings</b>
|
|
2008-01-15 |
<b>Thiết lập bộ điều giải</b>
|
|
8. |
<b>Search Domains</b>
|
|
2006-03-19 |
<b>Miền tìm kiếm</b>
|
|
2006-03-19 |
<b>Miền tìm kiếm</b>
|
|
9. |
<b>Wireless Settings</b>
|
|
2008-01-15 |
<b>Thiết lập vô tuyến</b>
|
|
11. |
Aliases:
|
|
2006-09-07 |
Biệt hiệu :
|
|
2006-03-19 |
Biệt hiệu:
|
|
2006-03-19 |
Biệt hiệu:
|
|
13. |
Con_figuration:
|
|
2008-10-14 |
Cấ_u hình:
|
|
15. |
Connections
|
|
2006-03-19 |
Kết nối
|
|
16. |
DNS
|
|
2006-03-19 |
DNS
|
|
17. |
D_omain name:
|
|
2006-03-19 |
Tên _miền:
|
|
18. |
Delete current location
|
|
2007-03-03 |
Xoá địa điểm hiện thời
|
|
2006-03-19 |
Xóa bỏ địa điểmhiện thời
|
|
19. |
E_nable roaming mode
|
|
2007-03-03 |
Bật _chế độ chuyển vùng
|
|
20. |
E_nable this connection
|
|
2008-01-15 |
Bật sự kết _nối này
|
|
2006-03-19 |
Bật sự kết nối này
|