Translations by bautroibaola
bautroibaola has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
Unable to start the settings manager 'gnome-settings-daemon'.
Without the GNOME settings manager running, some preferences may not take effect. This could indicate a problem with Bonobo, or a non-GNOME (e.g. KDE) settings manager may already be active and conflicting with the GNOME settings manager.
|
|
2009-01-22 |
Không thể khởi động trình quản lý thiết đặt 'gnome-settings-daemon'.
Không có chương trình này, một vài thông số sẽ không có tác dụng. Có lẽ do Bonob hoặc một trình quản lý thiết đặt không phải GNOME (vd KDE) đang hoạt động và gây xung đột với GNOME.
|
|
~ |
<b>Monitor</b>
|
|
2009-01-22 |
<b>Màn hình</b>
|
|
~ |
Left thumb
Left middle finger
Left ring finger
Left little finger
Right thumb
Right middle finger
Right ring finger
Right little finger
|
|
2009-01-22 |
Ngón cái trái
Ngón giữa trái
Ngón nhẫn trái
Ngón út trái
Ngón cái phải
Ngón giữa phải
Ngón nhẫn phải
Ngón út phải
|
|
~ |
<b>Monitor: %s</b>
|
|
2009-01-22 |
<b>Màn hình: %s</b>
|
|
~ |
Could not get org.gnome.SettingsDaemon.XRANDR
|
|
2009-01-22 |
Không thể tải org.gnome.SettingsDaemon.XRANDR
|
|
~ |
Could not apply the selected configuration
|
|
2009-01-22 |
Không thể áp dụng cấu hình vừa chọn
|
|
14. |
Place your left thumb on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón cái trái của bạn lên %s
|
|
15. |
Swipe your left thumb on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón cái trái của bạn lên %s
|
|
16. |
Place your left index finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón trỏ trái của bạn lên %s
|
|
17. |
Swipe your left index finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón trỏ trái của bạn lên %s
|
|
18. |
Place your left middle finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón giữa trái của bạn lên %s
|
|
19. |
Swipe your left middle finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón giữa trái của bạn lên %s
|
|
20. |
Place your left ring finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón nhẫn trái của bạn lên %s
|
|
21. |
Swipe your left ring finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón nhẫn trái của bạn lên %s
|
|
22. |
Place your left little finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón út trái của bạn lên %s
|
|
23. |
Swipe your left little finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón út trái của bạn lên %s
|
|
24. |
Place your right thumb on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón cái phải của bạn lên %s
|
|
25. |
Swipe your right thumb on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón cái phải của bạn lên %s
|
|
26. |
Place your right index finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón trỏ phải của bạn lên %s
|
|
27. |
Swipe your right index finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón trỏ phải của bạn lên %s
|
|
28. |
Place your right middle finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón giữa phải của bạn lên %s
|
|
29. |
Swipe your right middle finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón giữa phải của bạn lên %s
|
|
30. |
Place your right ring finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón nhẫn phải của bạn lên %s
|
|
31. |
Swipe your right ring finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón nhẫn phải của bạn lên %s
|
|
32. |
Place your right little finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón út phải của bạn lên %s
|
|
33. |
Swipe your right little finger on %s
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón út phải của bạn lên %s
|
|
34. |
Place your finger on the reader again
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón tay của bạn lên đầu quét một lần nữa
|
|
35. |
Swipe your finger again
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón tay của bạn một lần nữa
|
|
36. |
Swipe was too short, try again
|
|
2009-01-22 |
Lăn nhanh quá, hãy lăn lại
|
|
37. |
Your finger was not centered, try swiping your finger again
|
|
2009-01-22 |
Ngón tay của bạn chưa nằm giữa đầu quét, thử lăn lại lần nữa
|
|
38. |
Remove your finger, and try swiping your finger again
|
|
2009-01-22 |
Bỏ ngón tay bạn ra, rồi thử lăn lại lần nữa
|
|
59. |
Disable _Fingerprint Login...
|
|
2009-01-22 |
_Tắt chế độ đăng nhập bằng dấu vân tay...
|
|
61. |
Enable _Fingerprint Login...
|
|
2009-01-22 |
Bật chế độ đăng nhập bằng _dấu vân tay...
|
|
97. |
You are not allowed to access the device. Contact your system administrator.
|
|
2009-01-22 |
Bạn không được phép truy cập thiết bị này. Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống của bạn.
|
|
98. |
The device is already in use.
|
|
2009-01-22 |
Thiết bị đã được dùng.
|
|
99. |
An internal error occured
|
|
2009-01-22 |
Xảy ra một lỗi bên trong
|
|
100. |
Delete registered fingerprints?
|
|
2009-01-22 |
Xóa các dấu vân tay đã đăng kí?
|
|
101. |
_Delete Fingerprints
|
|
2009-01-22 |
_Xóa các dấu vân tay
|
|
102. |
Do you want to delete your registered fingerprints so fingerprint login is disabled?
|
|
2009-01-22 |
Bạn có muốn xóa các dấu vân tay đã đăng kí của bạn? (chế độ đăng nhập bằng dấu vân tay sẽ bị tắt)
|
|
103. |
Done!
|
|
2009-01-22 |
Hoàn tất!
|
|
104. |
Could not access '%s' device
|
|
2009-01-22 |
Không thể truy cập thiết bị '%s'
|
|
105. |
Could not start finger capture on '%s' device
|
|
2009-01-22 |
Không thể bắt đầu lấy dấu vân tay bằng thiết bị '%s'
|
|
106. |
Could not access any fingerprint readers
|
|
2009-01-22 |
Không thể truy cập bất kì đầu quét dấu vân tay nào
|
|
107. |
Please contact your system administrator for help.
|
|
2009-01-22 |
Vui lòng liên lạc với người quản trị hệ thống của bạn để được giúp đỡ.
|
|
108. |
Enable Fingerprint Login
|
|
2009-01-22 |
Bật chế độ đăng nhập bằng dấu vân tay
|
|
109. |
To enable fingerprint login, you need to save one of your fingerprints, using the '%s' device.
|
|
2009-01-22 |
Để bật chế độ đăng nhập bằng dấu vân tay, bạn cần lưu một trong số các dấu vân tay của bạn, dùng thiết bị '%s'.
|
|
110. |
Swipe finger on reader
|
|
2009-01-22 |
Lăn ngón tay lên đầu quét
|
|
111. |
Place finger on reader
|
|
2009-01-22 |
Đặt ngón tay lên đầu quét
|
|
112. |
Left index finger
|
|
2009-01-22 |
Ngón trỏ trái
|
|
117. |
Other finger:
|
|
2009-01-22 |
Ngón tay khác:
|