Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 27 of 27 results | First • Previous • Next • Last |
2. |
Add Startup Program
|
|
2013-06-19 |
Thêm chương trình tự động chạy lúc khởi động
|
|
3. |
Edit Startup Program
|
|
2013-06-19 |
Sửa chương trình tự chạy lúc khởi động
|
|
6. |
The startup command cannot be empty
|
|
2013-06-19 |
Không cho phép lệnh khởi động là rỗng
|
|
7. |
The startup command is not valid
|
|
2013-06-19 |
Câu lệnh khởi chạy không hợp lệ
|
|
11. |
Startup Applications Preferences
|
|
2013-06-19 |
Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động
|
|
13. |
Assistive technology support has been requested for this session, but the accessibility registry was not found. Please ensure that the AT-SPI package is installed. Your session has been started without assistive technology support.
|
|
2015-07-10 |
Khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ đã được yêu cầu cho phiên làm việc này, nhưng không tìm thấy bộ đăng ký khả năng truy cập. Hãy kiểm tra xem gói AT-SPI đã được cài đặt. Phiên làm việc đã được khởi chạy mà không có khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ.
|
|
17. |
This session logs you into GNOME
|
|
2015-07-10 |
Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME
|
|
20. |
If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session.
|
|
2015-07-10 |
Nếu bật, gnome-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
21. |
If enabled, gnome-session will save the session automatically. Otherwise, the logout dialog will have an option to save the session.
|
|
2015-07-10 |
Nếu bật, gnome-session sẽ lưu tự động phiên làm việc. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ hiển thị tùy chọn lưu phiên làm việc.
|
|
22. |
List of applications that are part of the default session.
|
|
2015-07-10 |
Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên làm việc mặc định.
|
|
47. |
Sessions Preferences
|
|
2017-02-17 |
Tùy thích phiên làm việc
|
|
52. |
File is not a valid .desktop file
|
|
2013-06-19 |
Đây không phải là một tập tin .desktop hợp lệ
|
|
53. |
Unrecognized desktop file Version '%s'
|
|
2015-07-10 |
Không chấp nhận tập tin màn hình nền Version “%s”
|
|
2013-06-19 |
Không chấp nhận tập tin màn hình nền Version '%s'
|
|
57. |
Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry
|
|
2015-07-10 |
Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền “Kiểu=Liên_kết”
|
|
2013-06-19 |
Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền 'Kiểu=Liên_kết'
|
|
59. |
Disable connection to session manager
|
|
2015-07-10 |
Tắt kết nối với trình quản lý phiên làm việc
|
|
62. |
Specify session management ID
|
|
2015-07-10 |
Xác định ID quản lý phiên làm việc
|
|
67. |
Icon '%s' not found
|
|
2015-07-10 |
Không thấy biểu tượng “%s”
|
|
78. |
Lock Screen
|
|
2017-02-17 |
Khóa màn hình
|
|
100. |
Refusing new client connection because the session is currently being shut down
|
|
2015-07-10 |
Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên làm việc đang bị tắt
|
|
104. |
Override standard autostart directories
|
|
2017-09-14 |
Đè lên thư mục tự khởi động tiêu chuẩn
|
|
2015-07-10 |
Đè lên thư mục tự khởi động chuẩn
|
|
107. |
Do not load user-specified applications
|
|
2015-07-10 |
Đừng tải ứng dụng do người dùng chỉ định
|
|
108. |
- the GNOME session manager
|
|
2015-07-10 |
— ứng dụng Quản lý Phiên làm việc GNOME
|
|
121. |
Program called with conflicting options
|
|
2017-02-17 |
Chương trình được gọi với các tùy chọn xung đột nhau
|
|
2013-06-19 |
Chương trình được gọi với các tuỳ chọn xung đột nhau
|