Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Select Command
|
|
2008-08-23 |
Chọn câu lệnh
|
|
2008-01-30 |
Chọn lệnh
|
|
2008-01-30 |
Chọn lệnh
|
|
2. |
Add Startup Program
|
|
2008-01-15 |
Thêm chương trình khởi động
|
|
3. |
Edit Startup Program
|
|
2006-08-28 |
Sửa chương trình khởi động
|
|
2006-03-20 |
Sửa đổi chương trình khởi động
|
|
2006-03-20 |
Sửa đổi chương trình khởi động
|
|
4. |
No description
|
|
2007-07-11 |
Không mô tả
|
|
5. |
The name of the startup program cannot be empty
|
|
2007-03-02 |
Tên của chương trình khởi động không thể là rỗng
|
|
2007-03-02 |
Tên của chương trình khởi động không thể là rỗng
|
|
2007-03-02 |
Tên của chương trình khởi động không thể là rỗng
|
|
6. |
The startup command cannot be empty
|
|
2008-01-15 |
Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
7. |
The startup command is not valid
|
|
2007-03-02 |
Lệnh khởi động không hợp lệ
|
|
8. |
Enabled
|
|
2007-03-02 |
Bật
|
|
9. |
Icon
|
|
2008-08-23 |
Biểu tượng
|
|
10. |
Program
|
|
2006-03-20 |
Chương trình
|
|
12. |
Version of this application
|
|
2008-09-19 |
Phiên bản của ứng dụng
|
|
13. |
Assistive technology support has been requested for this session, but the accessibility registry was not found. Please ensure that the AT-SPI package is installed. Your session has been started without assistive technology support.
|
|
2007-03-02 |
Khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ đã được yêu cầu cho phiên chạy này, nhưng không tìm thấy bộ đăng ký khả năng truy cập. Hãy kiểm tra xem gói AT-SPI đã được cài đặt. Phiên chạy đã được khởi chạy mà không có khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ.
|
|
14. |
AT SPI Registry Wrapper
|
|
2009-02-18 |
Bộ bao bọc đăng ký SPI AT
|
|
15. |
GNOME Settings Daemon Helper
|
|
2009-02-18 |
Trình bổ trợ Trình nền Thiết lập GNOME
|
|
16. |
GNOME
|
|
2008-01-30 |
GNOME
|
|
17. |
This session logs you into GNOME
|
|
2008-01-30 |
Phiên chạy này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME
|
|
18. |
Default session
|
|
2008-08-23 |
Phiên chạy mặc định
|
|
19. |
File Manager
|
|
2008-08-23 |
Bộ Quản lý Tập tin
|
|
20. |
If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session.
|
|
2008-01-15 |
Nếu bật, gnome-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên chạy.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc.
|
|
21. |
If enabled, gnome-session will save the session automatically. Otherwise, the logout dialog will have an option to save the session.
|
|
2006-08-28 |
Nếu bật, gnome-session sẽ lưu tự động phiên chạy. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ hiển thị tùy chọn lưu phiên chạy.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ tự động lưu phiên làm việc. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ có tùy chọn để lưu phiên làm việc.
|
|
2006-03-20 |
Nếu bật chạy, Phiên làm việc gnome sẽ tự động lưu phiên làm việc. Nếu tắt, hộp thoại đăng xuất sẽ có tùy chọn để lưu phiên làm việc.
|
|
22. |
List of applications that are part of the default session.
|
|
2008-08-23 |
Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên chạy mặc định.
|
|
24. |
Logout prompt
|
|
2006-03-20 |
Nhắc đăng xuất
|
|
25. |
Panel
|
|
2008-08-23 |
Bảng
|
|
26. |
Preferred Image to use for login splash screen
|
|
2008-01-15 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giật gân đăng nhập
|
|
2006-03-20 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giới thiệu đăng nhập
|
|
2006-03-20 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giới thiệu đăng nhập
|
|
2006-03-20 |
Ảnh ưa thích dùng cho màn hình giới thiệu đăng nhập
|
|
27. |
Required session components
|
|
2008-08-23 |
Thành phần phiên chạy đòi hỏi
|
|
28. |
Save sessions
|
|
2006-08-28 |
Lưu các phiên chạy
|
|
2006-03-20 |
Lưu các phiên làm việc
|
|
2006-03-20 |
Lưu các phiên làm việc
|
|
29. |
Show the splash screen
|
|
2006-03-20 |
Hiển thị màn hình giật gân
|
|
2006-03-20 |
Hiển thị màn hình giật gân
|
|
30. |
Show the splash screen when the session starts up
|
|
2007-07-11 |
Hiển thị màn hình giật gân khi khởi chạy phiên chạy
|
|
2006-03-20 |
Hiển thi màn hình giật gân khi khởi chạy phiên làm việc
|
|
2006-03-20 |
Hiển thi màn hình giật gân khi khởi chạy phiên làm việc
|