Translations by zeratulbk
zeratulbk has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
60. |
Use the largest continuous free space
|
|
2009-04-12 |
Sử dụng phần không gian trống liên tục lớn nhất
|
|
61. |
Use the entire disk
|
|
2009-04-12 |
Sử dụng toàn bộ đĩa
|
|
62. |
Install them side by side, choosing between them each startup
|
|
2009-04-12 |
Cài đặt chúng từng cái một, lựa chọn giữa chúng mỗi khi khởi động
|
|
63. |
Specify partitions manually (advanced)
|
|
2009-04-12 |
Xác định phân vùng thủ công (cao cấp)
|
|
65. |
Install (OEM mode, for manufacturers only)
|
|
2007-12-29 |
Cài đặt (OEM mode, chỉ dành cho nhan viên kĩ thuật)
|
|
74. |
Select your time zone from the map, or by region and city.
|
|
2009-04-12 |
Chọn múi giờ của bạn từ bản đồ, hoặc theo khu vực và thành phố
|
|
75. |
City:
|
|
2009-04-12 |
Thành phố:
|
|
76. |
Region:
|
|
2009-04-12 |
Quốc gia hay Vùng:
|
|
80. |
Suggested option:
|
|
2009-04-12 |
Tùy chọn được đề nghị:
|
|
81. |
Choose your own:
|
|
2009-04-12 |
Lựa chọn riêng của bạn:
|
|
88. |
Enter the same password twice, so that it can be checked for typing errors. A good password will contain a mixture of letters, numbers and punctuation, should be at least eight characters long, and should be changed at regular intervals.
|
|
2009-04-12 |
Nhập cùng một mật khẩu hai lần, để nó có thể được kiểm tra nếu bạn gõ lỗi. Một mật khẩu an toàn sẽ chứa một hỗn hợp các chữ cái, chữ số và dấu chấm câu, nên có ít nhất tám ký tự, và nên được thay đổi theo chu kỳ.
|
|
92. |
Require a password to log in
|
|
2009-04-12 |
Yêu cầu một mật khẩu để đăng nhập
|
|
93. |
Require a password to log in and to decrypt your home folder
|
|
2009-04-12 |
Yêu cầu một mật khẩu để đăng nhập và mở khóa thư mục home của bạn
|
|
94. |
Choose another password
|
|
2009-04-12 |
Chọn mật khẩu khác
|
|
100. |
This computer has no operating systems on it.
|
|
2009-04-12 |
Máy tính này không chứa hệ điều hành nào.
|
|
101. |
This computer has ${OS} on it.
|
|
2009-04-12 |
Máy tính này chứa ${OS} hệ điều hành.
|
|
102. |
This computer has several operating systems on it.
|
|
2009-04-12 |
Máy tính này chứa một số hệ điều hành trên nó.
|
|
103. |
Where do you want to put ${RELEASE}?
|
|
2009-04-12 |
Bạn muốn đặt ${RELEASE} ở đâu?
|
|
105. |
This will delete ${SYSTEMS} and install ${RELEASE}.
|
|
2009-04-12 |
Tiến trình này sẽ xóa ${SYSTEMS} và cài đặt ${RELEASE}.
|
|
109. |
Advanced...
|
|
2007-12-29 |
Chi tiết
|
|
110. |
Install[ action ]
|
|
2007-12-29 |
Cài đặt
|
|
115. |
Installation Complete
|
|
2009-04-12 |
Hoàn tất Cài đặt
|
|
116. |
Continue Testing
|
|
2009-04-12 |
Tiếp tục Chạy thử
|
|
117. |
Restart Now
|
|
2009-04-12 |
Khởi động lại Ngay bây giờ
|
|
149. |
Installation has finished. You can continue testing Ubuntu now, but until you restart the computer, any changes you make or documents you save will not be preserved.
|
|
2009-04-12 |
Cài đặt đã hoàn tất. Bạn có thể tiếp tục thử nghiệm Ubuntu ngay bây giờ, nhưng cho đến khi bạn khởi động lại máy tính, bất kỳ thay đổi nào bạn thực hiện hoặc các tài liệu bạn lưu giữ sẽ không được bảo tồn.
|
|
152. |
Checking the installation...
|
|
2007-12-29 |
Đang kiểm tra cài đặt...
|
|
192. |
Calculating files to skip copying...
|
|
2009-04-12 |
Đang tính toán các tập tin để bỏ qua sao chép...
|
|
202. |
Install Type: ${INSTALLTYPE}
Language: ${LANGUAGE}
Keyboard layout: ${KEYMAP}
Name: ${FULLNAME}
Login name: ${USERNAME}
Location: ${LOCATION}
IR Remote: ${REMOTE}
IR Transmitter: ${TRANSMITTER}
Video Driver: ${VIDEO_DRIVER}
Services: ${SERVICES}
|
|
2009-04-14 |
Hình thức cài đặt: ${INSTALLTYPE}
Ngôn ngữ: ${LANGUAGE}
Khuôn mẫu bàn phím: ${KEYMAP}
Tên: ${FULLNAME}
Tên đăng nhập: ${USERNAME}
Địa điểm: ${LOCATION}
Điều khiển hồng ngoại: ${REMOTE}
Bộ chuyển phát hồng ngoại: ${TRANSMITTER}
Trình điều khiển hình ảnh: ${VIDEO_DRIVER}
Các dịch vụ: ${SERVICES}
|
|
203. |
Installation Type
|
|
2009-04-12 |
Dạng Cài đặt
|
|
215. |
Graphics Drivers
|
|
2009-04-12 |
Các Trình điều khiển Đồ họa
|
|
219. |
Master Backend Info
|
|
2009-04-12 |
Thông tin người điều khiển tiến trình cuối
|
|
221. |
MySQL Password
|
|
2007-12-29 |
Mật khẩu MySQL
|
|
293. |
Keyboard layout:
|
|
2007-12-30 |
Bố trí bàn phím:
|
|
344. |
Detect keyboard layout?
|
|
2009-04-12 |
Dò kiểu bàn phím?
|
|
345. |
You can try to have your keyboard layout detected by pressing a series of keys. If you do not want to do this, you will be able to select your keyboard layout from a list.
|
|
2009-04-12 |
Bạn có thể thử kiểu bàn phím đã được dò ra bằng cách nhập một chuỗi các phím. Nếu bạn không muốn làm điều đó, bạn có thể chọn kiểu bàn phím của bạn từ danh sách sau.
|
|
346. |
Detecting your keyboard layout
|
|
2009-04-12 |
Đang dò tìm kiểu bàn phím
|
|
347. |
Keyboard layout detection complete
|
|
2009-04-12 |
Quá trình dò kiểu bàn phím hoàn tất
|
|
348. |
Based on the keys you pressed, your keyboard layout appears to be "${LAYOUT}". If this is not correct, you can go back and select your layout from the full list instead.
|
|
2009-04-12 |
Dựa trên các phím bạn đã gõ, kiểu bàn phím của bạn là "${LAYOUT}". Nếu không đúng, bạn có thể quay ngược lại và chọn kiểu khác từ danh sách.
|
|
607. |
Unmount partitions that are in use?
|
|
2009-04-12 |
Gỡ kết nối phần vùng đang được sử dụng?
|
|
608. |
The installer has detected that the following disks have mounted partitions:
|
|
2009-04-12 |
Trình cài đặt đã dò ra một vài đĩa sau có chứa phân vùng đã kết nối:
|
|
609. |
Do you want the installer to try to unmount the partitions on these disks before continuing? If you leave them mounted, you will not be able to create, delete, or resize partitions on these disks, but you may be able to install to existing partitions there.
|
|
2009-04-12 |
Bạn có muốn trình cài đặt thử gỡ kết nối phân vùng trên đĩa này trước khi tiếp tục? Nếu bạn để chúng kết nối, bạn sẽ không thể tạo, xóa, hoặc thay đổi kích cỡ của phân vùng trên các đĩa khác, nhưng bạn có thể có khả năng cài đặt vào các phân vùng đã có.
|
|
861. |
Select from worldwide list
|
|
2009-04-12 |
Chọn từ danh sách trên toàn thế giới
|
|
962. |
Is this time zone correct?
|
|
2009-04-12 |
Múi giờ này đã chính xác chưa?
|
|
964. |
If this is not correct, you may select from a full list of time zones instead.
|
|
2009-04-12 |
Nếu chưa chính xác, bạn có thể chọn từ danh sách đầy đủ các múi giờ.
|
|
1159. |
Use weak password?
|
|
2009-04-12 |
Dùng mật khẩu yếu?
|
|
1160. |
You entered a password that consists of less than eight characters, which is considered too weak. You should choose a stronger password.
|
|
2009-04-17 |
Bạn đã nhập một mật khẩu ít hơn tám ký tự, được xem là quá yếu. Bạn nên chọn một mật khẩu mạnh hơn.
|
|
1163. |
Encrypt your home directory?
|
|
2009-04-12 |
Mã hóa thư mục home của bạn?
|
|
1304. |
Do not use a root file system
|
|
2009-04-17 |
Không sử dụng một tập tin hệ thống gốc
|
|
1328. |
After this message, you will be given a shell in the installer environment. No file systems have been mounted.
|
|
2009-04-17 |
Sau khi tin nhắn này, bạn sẽ được đưa ra một hệ vỏ trong môi trường của trình cài đặt . Không có tập tin hệ thống được gắn kết.
|
|
1632. |
${SIZE} is too big
|
|
2009-04-12 |
${SIZE} quá lớn
|