Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
bad array subscript
|
|
2014-08-30 |
sai chỉ số mảng
|
|
2. |
%s: cannot assign to non-numeric index
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể gán cho chỉ số không thuộc kiểu số
|
|
3. |
%s: cannot create: %s
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể tạo: %s
|
|
4. |
bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command
|
|
2017-02-17 |
bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ phím (keymap) cho câu lệnh
|
|
2014-08-30 |
bash_execute_unix_command: không tìm thấy ánh xạ cho câu lệnh
|
|
5. |
%s: first non-whitespace character is not `"'
|
|
2014-08-30 |
%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là “"”
|
|
6. |
no closing `%c' in %s
|
|
2014-08-30 |
thiếu dấu đóng “%c” trong %s
|
|
7. |
%s: missing colon separator
|
|
2014-08-30 |
%s: thiếu dấu hai chấm phân cách
|
|
8. |
`%s': invalid keymap name
|
|
2014-08-30 |
“%s”: tên sơ đồ phím không hợp lệ
|
|
9. |
%s: cannot read: %s
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể đọc: %s
|
|
10. |
`%s': cannot unbind
|
|
2014-08-30 |
“%s”: không thể tháo
|
|
11. |
`%s': unknown function name
|
|
2014-08-30 |
“%s”: không hiểu tên hàm
|
|
12. |
%s is not bound to any keys.
|
|
2014-08-30 |
%s không được ràng buộc với bất kỳ phím nào.
|
|
14. |
only meaningful in a `for', `while', or `until' loop
|
|
2014-08-30 |
chỉ có nghĩa trong vòng lặp “for”, “while” hay “until”
|
|
22. |
HOME not set
|
|
2014-08-30 |
Chưa đặt biến môi trường HOME
|
|
23. |
OLDPWD not set
|
|
2014-08-30 |
Chưa đặt biến môi trường OLDPWD
|
|
25. |
%s: option requires an argument
|
|
2014-08-30 |
%s: tùy chọn cần một đối số
|
|
26. |
%s: numeric argument required
|
|
2014-08-30 |
%s: cần đối số thuộc kiểu số
|
|
30. |
`%s': not a valid identifier
|
|
2014-08-30 |
“%s”: không phải là định danh hợp lệ
|
|
32. |
%s: invalid signal specification
|
|
2014-08-30 |
%s: sai đặc tả tín hiệu
|
|
33. |
`%s': not a pid or valid job spec
|
|
2014-08-30 |
“%s”: không phải một pid hoặc đặc tả công việc hợp lệ
|
|
35. |
%s: %s out of range
|
|
2014-08-30 |
%s: %s nằm ngoài phạm vi
|
|
37. |
%s out of range
|
|
2014-08-30 |
%s nằm ngoài phạm vi
|
|
43. |
%s: not a shell builtin
|
|
2017-02-17 |
%s: không phải là lệnh tích hợp trong hệ vỏ
|
|
2014-08-30 |
%s: không phải là lệnh dựng sẵn trong hệ vỏ
|
|
45. |
%s: error retrieving current directory: %s: %s
|
|
2014-08-30 |
%s: lỗi lấy thư mục hiện thời: %s: %s
|
|
46. |
%s: ambiguous job spec
|
|
2014-08-30 |
%s: đặc tả công việc chưa rõ ràng
|
|
47. |
%s: invalid action name
|
|
2014-08-30 |
%s: tên hành động không hợp lệ
|
|
48. |
%s: no completion specification
|
|
2014-08-30 |
%s: không có đặc tả tự hoàn thiện
|
|
49. |
warning: -F option may not work as you expect
|
|
2014-08-30 |
cảnh báo: tùy chọn “-F” có thể không hoạt động như mong đợi
|
|
50. |
warning: -C option may not work as you expect
|
|
2014-08-30 |
cảnh báo: tùy chọn “-C” có thể không hoạt động như bạn mong đợi
|
|
51. |
can only be used in a function
|
|
2014-08-30 |
chỉ có thể dùng trong một hàm
|
|
52. |
cannot use `-f' to make functions
|
|
2014-08-30 |
không thể dùng “-f” để tạo hàm
|
|
54. |
%s: cannot destroy array variables in this way
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể hủy biến mảng bằng cách này
|
|
55. |
dynamic loading not available
|
|
2014-08-30 |
không có chức năng nạp động
|
|
58. |
%s: not dynamically loaded
|
|
2017-02-17 |
%s không được tải động
|
|
2014-08-30 |
%s không được nạp động
|
|
59. |
%s: cannot delete: %s
|
|
2017-02-17 |
%s: không thể xóa: %s
|
|
61. |
%s: not a regular file
|
|
2014-08-30 |
%s: không phải là tập tin thường
|
|
63. |
%s: cannot execute: %s
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể thực thi: %s
|
|
64. |
not login shell: use `exit'
|
|
2014-08-30 |
không phải hệ vỏ đăng nhập: hãy dùng lệnh “exit”
|
|
65. |
There are stopped jobs.
|
|
2014-08-30 |
Có công việc bị dừng.
|
|
68. |
%s: cannot open temp file: %s
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể mở tập tin tạm: %s
|
|
71. |
%s: option requires an argument -- %c
|
|
2014-08-30 |
%s: tùy chọn cần đối số -- %c
|
|
72. |
hashing disabled
|
|
2014-08-30 |
tắt băm
|
|
73. |
%s: hash table empty
|
|
2014-08-30 |
%s: bảng băm rỗng
|
|
76. |
no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'.
|
|
2014-08-30 |
không có trợ giúp cho “%s”. Hãy chạy lệnh “help help” hoặc “man -k %s” hay “info %s”.
|
|
77. |
%s: cannot open: %s
|
|
2014-08-30 |
%s: không thể mở: %s
|
|
78. |
These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.
Type `help name' to find out more about the function `name'.
Use `info bash' to find out more about the shell in general.
Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.
A star (*) next to a name means that the command is disabled.
|
|
2014-08-30 |
Những câu lệnh này được định nghĩa nội bộ. Gõ lệnh “help” để xem danh sách này.
Gõ “help TÊN” để biết chi tiết về hàm “TÊN”.
Dùng “info bash” để tìm thông tin chung về hệ vỏ nói chung.
Dùng “man -k” hoặc “info” để tìm thông tin về lệnh ngoài danh sách này.
Dấu sao (*) bên cạnh tên nghĩa là lệnh bị tắt.
|
|
79. |
cannot use more than one of -anrw
|
|
2014-08-30 |
chỉ có thể dùng một của những tùy chọn -anrw
|