Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
System Monitor
|
|
2015-02-19 |
Theo dõi hệ thống
|
|
2. |
View current processes and monitor system state
|
|
2022-02-19 |
Xem các tiến trình hiện đang chạy và theo dõi tình trạng hệ thống
|
|
3. |
Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;Performance;Task;Manager;Activity;
|
|
2022-02-19 |
Monitor;Theo;dõi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;trinh;CPU;Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;History;Lịch;sử;lich;su;Usage;Sử;dụng;cách;dùng;dung;Performance;Năng;suất;nang;suat;Hiệu năng;Task;công;việc;tác;vụ;Manager;quản;lý;quan;ly;Activity;Hoạt động;Hoat dong;
|
|
4. |
GNOME System Monitor
|
|
2015-02-19 |
Theo dõi hệ thống GNOME
|
|
5. |
Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;
|
|
2015-02-19 |
Monitor;Theo;dõi;theo;doi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;trinh;CPU;Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;mang;History;Lịch;sử;lich;su;Usage;Sử;dụng;tiêu;dùng;
|
|
6. |
View and manage system resources
|
|
2015-02-19 |
Xem và quản lý tài nguyên hệ thống
|
|
7. |
System Monitor is a process viewer and system monitor with an attractive, easy-to-use interface.
|
|
2015-02-19 |
Ứng dụng theo dõi hệ thống là phần mềm xem và theo dõi các tiến trình hệ thống với một giao diện hấp dẫn và dễ dùng.
|
|
8. |
System Monitor can help you find out what applications are using the processor or the memory of your computer, can manage the running applications, force stop processes not responding, and change the state or priority of existing processes.
|
|
2015-02-19 |
Ứng dụng theo dõi hệ thống giúp bạn tìm ra ứng dụng nào đang tiêu dùng bộ vi xử lý hay bộ nhớ của máy tính, có thể quản lý các ứng dụng đang chạy, ép buộc dừng các tiến trình đang treo, và thay đổi trạng thái hay mức ưu tiên của một tiến trình sẵn có.
|
|
9. |
The resource graphs feature shows you a quick overview of what is going on with your computer displaying recent network, memory and processor usage.
|
|
2015-02-19 |
Tính năng hiển thị tài nguyên bằng đồ thị giúp bạn nhanh chóng hiểu được những gì đang diễn với mạng, bộ nhớ và bộ vi xử lý trên máy tính của mình.
|
|
10. |
Process list view
|
|
2016-09-20 |
Xem danh sách tiến trình
|
|
11. |
Resources overview
|
|
2016-09-20 |
Tổng quan về Tài nguyên
|
|
12. |
File Systems view
|
|
2016-09-20 |
Xem Hệ thống tập tin
|
|
13. |
The GNOME Project
|
|
2016-09-20 |
Dự án GNOME
|
|
14. |
Kill process
|
|
2022-02-19 |
Giết tiến trình
|
|
2015-02-19 |
Buộc kết thúc tiến trình
|
|
15. |
Privileges are required to control other users’ processes
|
|
2022-02-19 |
Cần đặc quyền để có thể điều khiển tiến trình của người dùng khác
|
|
16. |
Renice process
|
|
2015-02-19 |
Đổi mức ưu tiên tiến trình
|
|
17. |
Privileges are required to change the priority of processes
|
|
2022-02-19 |
Các đặc quyền yêu cầu để thay đổi mức ưu tiên của tiến trình
|
|
2015-02-19 |
Các đặc quyền yêu cầu phải đổi mức ưu tiên của tiến trình
|
|
18. |
General
|
|
2022-02-19 |
Chung
|
|
19. |
Show help
|
|
2022-02-19 |
Hiển thị trợ giúp
|
|
20. |
Open menu
|
|
2022-02-19 |
Mở trình đơn
|
|
21. |
Keyboard shortcuts
|
|
2022-02-19 |
Phím tắt bàn phím
|
|
22. |
Quit
|
|
2022-02-19 |
Thoát
|
|
23. |
Search
|
|
2022-02-19 |
Tìm kiếm
|
|
24. |
Show Processes
|
|
2022-02-19 |
Hiển thị tiến trình
|
|
25. |
Show Resources
|
|
2022-02-19 |
Hiển thị tài nguyên
|
|
26. |
Show File Systems
|
|
2022-02-19 |
Hiển thị hệ thống tập tin
|
|
27. |
Refresh
|
|
2022-02-19 |
Cập nhật
|
|
28. |
Processes
|
|
2022-02-19 |
Tiến trình
|
|
29. |
Show dependencies
|
|
2022-02-19 |
Hiển thị sự phụ thuộc
|
|
30. |
Show process properties
|
|
2022-02-19 |
Hiển thị các thuộc tính tiến trình
|
|
31. |
Memory maps
|
|
2022-02-19 |
Sơ đồ bộ nhớ
|
|
32. |
Open files
|
|
2022-02-19 |
Mở tập tin
|
|
33. |
Send stop signal
|
|
2022-02-19 |
Gửi tín hiệu dừng
|
|
34. |
Send continue signal
|
|
2022-02-19 |
Gửi tín hiệu tiếp tục
|
|
35. |
Send End signal
|
|
2022-02-19 |
Gửi tín hiệu kết thúc
|
|
36. |
Send Kill signal
|
|
2022-02-19 |
Gửi tín hiệu giết
|
|
37. |
_End Process
_End Processes
|
|
2015-02-19 |
Kết _thúc tiến trình
|
|
38. |
Show process properties
|
|
2015-02-19 |
Hiển thị thuộc tính tiến trình
|
|
42. |
Swap
|
|
2015-02-19 |
Tráo đổi
|
|
43. |
Memory and Swap
|
|
2022-02-19 |
Bộ nhớ và Tráo đổi
|
|
48. |
Network
|
|
2022-02-19 |
Mạng
|
|
51. |
Search for Open Files
|
|
2015-11-12 |
Tìm tập tin đang mở
|
|
52. |
Filter files by name
|
|
2015-02-19 |
Lọc các tập tin theo tên
|
|
53. |
Case insensitive
|
|
2015-02-19 |
Không phân biệt HOA/thường
|
|
54. |
Search for Open Files
|
|
2015-11-12 |
Tìm tập tin đang mở
|
|
55. |
Preferences
|
|
2015-11-12 |
Tùy thích
|
|
2015-02-19 |
Tuỳ thích
|
|
56. |
Help
|
|
2015-02-19 |
Trợ giúp
|