Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
_Cancel
|
|
2005-11-08 |
_Thôi
|
|
3. |
C_onnect
|
|
2005-11-08 |
_Kết nối
|
|
4. |
Select System
|
|
2009-07-03 |
Chọn hệ thống
|
|
5. |
XDMCP: Could not create XDMCP buffer!
|
|
2010-03-30 |
XDMCP: không thể tạo vùng đệm XDMCP !
|
|
2007-08-14 |
XDMCP: không thể tạo bộ đệm XDMCP.
|
|
6. |
XDMCP: Could not read XDMCP header!
|
|
2009-07-03 |
Không thể đọc phần đầu XDMCP.
|
|
9. |
/dev/urandom is not a character device
|
|
2009-07-03 |
« /dev/urandom » không phải là một thiết bị ký tự
|
|
22. |
initgroups () failed for %s
|
|
2009-07-03 |
initgroups () bị lỗi đối với %s
|
|
25. |
%s: Error setting %s to %s
|
|
2009-07-03 |
%s: gặp lỗi khi đặt %s thành %s
|
|
2005-11-08 |
%s: gặp lỗi thiết lập « %s » thành « %s ».
|
|
2005-11-08 |
%s: gặp lỗi thiết lập « %s » thành « %s ».
|
|
2005-11-08 |
%s: gặp lỗi thiết lập « %s » thành « %s ».
|
|
2005-11-08 |
%s: gặp lỗi thiết lập « %s » thành « %s ».
|
|
27. |
%s: Empty server command for display %s
|
|
2009-07-03 |
%s: lệnh máy phục vụ rỗng cho bộ trình bày %s.
|
|
2005-11-08 |
%s: không có lệnh hỗ trợ cho bộ trình bày %s.
|
|
2005-11-08 |
%s: không có lệnh hỗ trợ cho bộ trình bày %s.
|
|
2005-11-08 |
%s: không có lệnh hỗ trợ cho bộ trình bày %s.
|
|
2005-11-08 |
%s: không có lệnh hỗ trợ cho bộ trình bày %s.
|
|
28. |
Username
|
|
2005-11-08 |
Tên người dùng
|
|
29. |
The username
|
|
2009-07-03 |
Tên người dùng
|
|
30. |
Hostname
|
|
2009-07-03 |
Tên máy
|
|
31. |
The hostname
|
|
2009-07-03 |
Tên máy
|
|
32. |
Display Device
|
|
2009-07-03 |
Thiết bị trình bày
|
|
33. |
The display device
|
|
2009-07-03 |
Thiết bị trình bày, v.d. màn hình
|
|
46. |
Username:
|
|
2005-11-08 |
Tên người dùng:
|
|
47. |
no user account available
|
|
2009-07-03 |
không có sẵn tài khoản người dùng
|
|
48. |
Unable to change to user
|
|
2009-07-03 |
Không thể chuyển đổi sang người dùng
|
|
50. |
Could not create socket!
|
|
2009-07-03 |
Không thể tạo ổ cắm !
|
|
58. |
The GDM user should not be root. Aborting!
|
|
2009-07-03 |
Người dùng GDM không nên là root. Hủy bỏ.
|
|
60. |
The GDM group should not be root. Aborting!
|
|
2009-07-03 |
Nhóm GDM không nên là root. Hủy bỏ.
|
|
61. |
Make all warnings fatal
|
|
2009-07-03 |
Xem mọi cảnh báo là nghiêm trọng
|
|
63. |
Print GDM version
|
|
2005-11-08 |
In ra phiên bản GDM
|
|
64. |
GNOME Display Manager
|
|
2009-07-03 |
Trình quản lý bộ trình bày GNOME
|
|
65. |
Only the root user can run GDM
|
|
2010-03-30 |
Chỉ người chủ (root) có quyền chạy GDM
|
|
66. |
GNOME Display Manager Session Worker
|
|
2009-07-03 |
Hàm làm việc từng phiên chạy của trình quản lý bộ trình bày GNOME
|
|
80. |
Enable showing the banner message
|
|
2009-07-03 |
Bật hiển thị thông điệp băng cờ
|
|
81. |
Set to true to show the banner message text.
|
|
2009-07-03 |
Đặt thành Đúng (True) để hiển thị chuỗi thông điệp trên băng cờ.
|
|
82. |
Banner message text
|
|
2009-07-03 |
Chuỗi thông điệp băng cờ
|
|
84. |
Disable showing the restart buttons
|
|
2009-07-03 |
Tắt hiển thị cái nút khởi động lại
|
|
85. |
Set to true to disable showing the restart buttons in the login window.
|
|
2010-03-30 |
Lập thành đúng để tắt hiển thị các cái nút khởi động lại trong cửa sổ đăng nhập.
|
|
90. |
Only the VERSION command is supported
|
|
2010-03-30 |
Chỉ hỗ trợ lệnh VERSION (phiên bản)
|
|
91. |
COMMAND
|
|
2009-07-03 |
CÂU_LỆNH
|
|
2005-11-08 |
LỆNH
|
|
93. |
Debugging output
|
|
2009-07-03 |
Kết xuất gỡ lỗi
|
|
2005-11-08 |
Dữ liệu gỡ lỗi
|
|
2005-11-08 |
Dữ liệu gỡ lỗi
|
|
2005-11-08 |
Dữ liệu gỡ lỗi
|
|
2005-11-08 |
Dữ liệu gỡ lỗi
|
|
94. |
Version of this application
|
|
2009-07-03 |
Phiên bản của ứng dụng này
|
|
96. |
Screenshot taken
|
|
2010-03-30 |
Đã chụp ảnh màn hình
|