Translations by Phan Vinh Thinh
Phan Vinh Thinh has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
-display <display> Run vim on <display>
|
|
2006-09-12 |
-display <màn hình> Chạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra
|
|
~ |
with Cocoa GUI.
|
|
2006-09-12 |
với giao diện đồ họa GUI Cocoa.
|
|
~ |
vim error
|
|
2006-09-12 |
lỗi của vim
|
|
~ |
-iconic Start vim iconified
|
|
2006-09-12 |
-iconic Chạy vim ở dạng thu nhỏ
|
|
~ |
-display <display> Run vim on <display> (also: --display)
|
|
2006-09-12 |
-display <màn hình> Chạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)
|
|
~ |
-display <display> Connect vim to this particular X-server
|
|
2006-09-12 |
-display <màn hình> Kết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra
|
|
~ |
with Carbon GUI.
|
|
2006-09-12 |
với giao diện đồ họa GUI Carbon.
|
|
~ |
E541: too many items
|
|
2006-09-12 |
E541: quá nhiều phần tử
|
|
1. |
E163: There is only one file to edit
|
|
2006-09-12 |
E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo
|
|
2. |
E164: Cannot go before first file
|
|
2006-09-12 |
E164: Đây là tập tin đầu tiên
|
|
3. |
E165: Cannot go beyond last file
|
|
2006-09-12 |
E165: Đây là tập tin cuối cùng
|
|
6. |
--Deleted--
|
|
2006-09-12 |
--Bị xóa--
|
|
8. |
E367: No such group: "%s"
|
|
2006-09-12 |
E367: Nhóm "%s" không tồn tại
|
|
11. |
E215: Illegal character after *: %s
|
|
2006-09-12 |
E215: Ký tự không cho phép sau *: %s
|
|
12. |
E216: No such event: %s
|
|
2006-09-12 |
E216: Sự kiện không có thật: %s
|
|
13. |
E216: No such group or event: %s
|
|
2006-09-12 |
E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s
|
|
14. |
--- Autocommands ---
|
|
2019-02-22 |
--- Câu lệnh tự động ---
|
|
16. |
E217: Can't execute autocommands for ALL events
|
|
2006-09-12 |
E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện
|
|
17. |
No matching autocommands
|
|
2006-09-12 |
Không có câu lệnh tự động tương ứng
|
|
18. |
E218: autocommand nesting too deep
|
|
2006-09-12 |
E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu
|
|
19. |
%s Autocommands for "%s"
|
|
2019-02-22 |
%s câu lệnh tự động cho "%s"
|
|
20. |
Executing %s
|
|
2006-09-12 |
Thực hiện %s
|
|
21. |
autocommand %s
|
|
2006-09-12 |
câu lệnh tự động %s
|
|
30. |
E82: Cannot allocate any buffer, exiting...
|
|
2008-01-10 |
E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát...
|
|
31. |
E83: Cannot allocate buffer, using other one...
|
|
2006-09-12 |
E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác...
|
|
34. |
E515: No buffers were unloaded
|
|
2006-09-12 |
E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ
|
|
35. |
E516: No buffers were deleted
|
|
2008-01-10 |
E516: Không có bộ đệm nào bị xóa
|
|
36. |
E517: No buffers were wiped out
|
|
2006-09-12 |
E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch
|
|
40. |
E90: Cannot unload last buffer
|
|
2006-09-12 |
E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng
|
|
41. |
E84: No modified buffer found
|
|
2008-01-10 |
E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi
|
|
42. |
E85: There is no listed buffer
|
|
2006-09-12 |
E85: Không có bộ đệm được liệt kê
|
|
43. |
E87: Cannot go beyond last buffer
|
|
2006-09-12 |
E87: Đây là bộ đệm cuối cùng
|
|
44. |
E88: Cannot go before first buffer
|
|
2006-09-12 |
E88: Đây là bộ đệm đầu tiên
|
|
47. |
E37: No write since last change (add ! to override)
|
|
2006-09-12 |
E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)
|
|
50. |
W14: Warning: List of file names overflow
|
|
2008-01-10 |
W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy
|
|
52. |
E93: More than one match for %s
|
|
2008-01-10 |
E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s
|
|
53. |
E94: No matching buffer for %s
|
|
2006-09-12 |
E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s
|
|
54. |
line %ld
|
|
2006-09-12 |
dòng %ld
|
|
55. |
E95: Buffer with this name already exists
|
|
2006-09-12 |
E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy
|
|
56. |
[Modified]
|
|
2008-01-10 |
[Đã thay đổi]
|
|
57. |
[Not edited]
|
|
2006-09-12 |
[Chưa soạn thảo]
|
|
58. |
[Read errors]
|
|
2006-09-12 |
[Lỗi đọc]
|
|
59. |
[RO]
|
|
2006-09-12 |
[Chỉ đọc]
|
|
60. |
[readonly]
|
|
2008-01-10 |
[chỉ đọc]
|
|
64. |
help
|
|
2006-09-12 |
trợ giúp
|
|
66. |
[Preview]
|
|
2008-01-10 |
[Xem trước]
|
|
67. |
All
|
|
2008-01-10 |
Tất cả
|
|
68. |
Bot
|
|
2006-09-12 |
Cuối
|
|
69. |
Top
|
|
2008-01-10 |
Đầu
|
|
70. |
E382: Cannot write, 'buftype' option is set
|
|
2006-09-12 |
E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng
|