|
4.
|
|
|
Whether to check and highlight matching brackets
|
|
|
|
Có kiểm tra và tô sáng các cặp dấu ngoặc tương ứng hay không
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Có nên kiểm tra và tô sáng mỗi cặp dấu ngoặc tương ứng hay không
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourcebuffer.c:288
|
|
6.
|
|
|
Whether to highlight syntax in the buffer
|
|
|
|
Có tô sáng cú pháp trong vùng đệm hay không
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Có nên tô sáng cú pháp trong vùng đệm hay không
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourcebuffer.c:297
|
|
7.
|
|
|
Maximum Undo Levels
|
|
|
|
Mức hồi lại tối đa
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Cấp hủy bước tối đa
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourcebuffer.c:305
|
|
8.
|
|
|
Number of undo levels for the buffer
|
|
|
|
Số mức hồi lại trong vùng đệm
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Số mức hủy bước trong vùng đệm
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourcebuffer.c:306
|
|
10.
|
|
|
Language object to get highlighting patterns from
|
|
|
|
Lấy mẫu tô sáng từ đối tượng ngôn ngữ này
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Đối tượng ngôn ngữ từ đó cần lấy mẫu tô sáng
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourcebuffer.c:317
|
|
17.
|
|
|
Tabs Width
|
|
|
|
Độ rộng tab
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Rộng tab
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourceprintjob.c:280
../gtksourceview/gtksourceview.c:235 ../gtksourceview/gtksourceview.c:236
|
|
21.
|
|
|
Whether to print the document with highlighted syntax
|
|
|
|
Có in tài liệu với cú pháp được tô sáng không
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Có nên in tài liệu với cú pháp được tô sáng hay không
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourceprintjob.c:297
|
|
25.
|
|
|
Font to use for the document text (e.g. "Monospace 10")
|
|
|
|
Phông chữ cần dùng cho chữ tài liệu (v.d. «Monospace 10» là phông chữ đơn cách, cỡ 10 điểm)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Phông chữ cần dùng cho chữ tài liệu (v.d. « Monospace 10 » là phông chữ đơn cách, kích cỡ 10 điểm)
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourceprintjob.c:314
|
|
30.
|
|
|
Interval of printed line numbers (0 means no numbers)
|
|
|
|
Khoảng cách các số dòng được in (0 nghĩa là không in số dòng)
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Khoảng cách các số thứ tự dòng được in (0 nghĩa là không in số thứ tự dòng)
|
|
|
Suggested by
Clytie Siddall
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourceprintjob.c:338
|
|
32.
|
|
|
Whether to print a header in each page
|
|
|
|
Có in đầu đặc biệt trên mỗi trang không
|
|
Translated by
Clytie Siddall
|
|
Reviewed by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
In upstream: |
|
Có nên in đầu đặc biệt trên mỗi trang hay không
|
|
|
Suggested by
Nguyễn Thái Ngọc Duy
|
|
|
|
Located in
../gtksourceview/gtksourceprintjob.c:346
|