Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
2. |
Unknown error
|
|
2005-11-07 |
Không biết lỗi
|
|
13. |
Loading...
|
|
2007-07-12 |
Đang nạp...
|
|
14. |
Searching...
|
|
2006-03-09 |
Đang tìm kiếm...
|
|
23. |
Personal
|
|
2005-11-07 |
Cá nhân
|
|
29. |
Reconnecting to LDAP server...
|
|
2005-11-07 |
Đang tái kết nối tới máy phục vụ LDAP...
|
|
37. |
Receiving LDAP search results...
|
|
2005-11-07 |
Đang nhận kết quả tìm kiếm LDAP...
|
|
38. |
Error performing search
|
|
2005-11-07 |
Gặp lỗi khi tìm kiếm
|
|
42. |
Adding contact to LDAP server...
|
|
2005-11-07 |
Đang thêm liên lạc vào máy phục vụ LDAP...
|
|
44. |
Modifying contact from LDAP server...
|
|
2006-08-23 |
Đang sửa đổi liên lạc từ máy phục vụ LDAP...
|
|
45. |
Removing contact from LDAP server...
|
|
2006-08-23 |
Đang gỡ bỏ liên lạc khỏi máy phục vụ LDAP...
|
|
52. |
Unique ID
|
|
2005-11-07 |
ID duy nhất
|
|
53. |
File Under
|
|
2005-11-07 |
Ghi lưu là
|
|
55. |
Full Name
|
|
2005-11-07 |
Tên đầy đủ
|
|
56. |
Given Name
|
|
2005-11-07 |
Tên
|
|
57. |
Family Name
|
|
2005-11-07 |
Họ
|
|
58. |
Nickname
|
|
2005-11-07 |
Tên hiệu
|
|
59. |
Email 1
|
|
2005-11-07 |
Thư điện tử 1
|
|
60. |
Email 2
|
|
2005-11-07 |
Thư điện tử 2
|
|
61. |
Email 3
|
|
2005-11-07 |
Thư điện tử 3
|
|
62. |
Email 4
|
|
2005-11-07 |
Thư điện tử 4
|
|
63. |
Mailer
|
|
2005-11-07 |
Trình thư
|
|
64. |
Home Address Label
|
|
2005-11-07 |
Nhãn địa chỉ nhà
|
|
65. |
Work Address Label
|
|
2005-11-07 |
Nhãn địa chỉ làm việc
|
|
66. |
Other Address Label
|
|
2005-11-07 |
Nhãn địa chỉ khác
|
|
67. |
Assistant Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại phụ tá
|
|
68. |
Business Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại kinh doanh
|
|
69. |
Business Phone 2
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại kinh doanh 2
|
|
70. |
Business Fax
|
|
2005-11-07 |
Điện thư kinh doanh
|
|
71. |
Callback Phone
|
|
2005-11-07 |
Số gọi lại
|
|
72. |
Car Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại xe
|
|
73. |
Company Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại công ty
|
|
74. |
Home Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại nhà
|
|
75. |
Home Phone 2
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại nhà 2
|
|
76. |
Home Fax
|
|
2005-11-07 |
Điện thư ở nhà
|
|
77. |
ISDN
|
|
2005-11-07 |
ISDN
|
|
78. |
Mobile Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại di động
|
|
79. |
Other Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại khác
|
|
80. |
Other Fax
|
|
2005-11-07 |
Điện thư khác
|
|
81. |
Pager
|
|
2005-11-07 |
Số nhắn tin
|
|
82. |
Primary Phone
|
|
2005-11-07 |
Điện thoại chính
|
|
83. |
Radio
|
|
2005-11-07 |
Rađiô
|
|
84. |
Telex
|
|
2005-11-07 |
Telex
|
|
85. |
TTY
|
|
2005-11-07 |
TTY
|
|
86. |
Organization
|
|
2005-11-07 |
Tổ chức
|
|
87. |
Organizational Unit
|
|
2005-11-07 |
Đơn vị tổ chức
|
|
88. |
Office
|
|
2005-11-07 |
Văn phòng
|
|
89. |
Title
|
|
2005-11-07 |
Tựa đề
|
|
90. |
Role
|
|
2005-11-07 |
Vai trò
|
|
91. |
Manager
|
|
2005-11-07 |
Quản lý
|
|
92. |
Assistant
|
|
2005-11-07 |
Phụ tá
|