Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 36 of 36 results | First • Previous • Next • Last |
1. |
Select Command
|
|
2008-08-23 |
Chọn câu lệnh
|
|
2008-01-30 |
Chọn lệnh
|
|
2. |
Add Startup Program
|
|
2008-01-15 |
Thêm chương trình khởi động
|
|
3. |
Edit Startup Program
|
|
2006-08-28 |
Sửa chương trình khởi động
|
|
2006-03-20 |
Sửa đổi chương trình khởi động
|
|
4. |
The startup command cannot be empty
|
|
2008-01-15 |
Không cho phép tạo lệnh khởi động rỗng
|
|
2006-03-20 |
Lệnh khởi động không được bỏ trống.
|
|
5. |
The startup command is not valid
|
|
2007-03-02 |
Lệnh khởi động không hợp lệ
|
|
6. |
Enabled
|
|
2007-03-02 |
Bật
|
|
7. |
Icon
|
|
2008-08-23 |
Biểu tượng
|
|
8. |
Program
|
|
2006-03-20 |
Chương trình
|
|
11. |
No description
|
|
2007-07-11 |
Không mô tả
|
|
12. |
Version of this application
|
|
2008-09-19 |
Phiên bản của ứng dụng
|
|
16. |
GNOME
|
|
2008-01-30 |
GNOME
|
|
17. |
This session logs you into GNOME
|
|
2008-01-30 |
Phiên chạy này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME
|
|
28. |
Startup Applications
|
|
2009-02-18 |
Ứng dụng Khởi chạy
|
|
29. |
Choose what applications to start when you log in
|
|
2009-02-18 |
Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập
|
|
36. |
_Continue
|
|
2008-01-15 |
Tiếp tụ_c
|
|
37. |
Additional startup _programs:
|
|
2006-08-28 |
_Chương trình khởi động thêm:
|
|
2006-03-20 |
_Chương trình khởi động bổ sung:
|
|
38. |
_Automatically remember running applications when logging out
|
|
2007-07-11 |
_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất
|
|
39. |
_Remember Currently Running Applications
|
|
2008-01-30 |
_Nhớ các ứng dụng đang chạy
|
|
41. |
Comm_ent:
|
|
2008-01-30 |
C_hú thích:
|
|
42. |
Co_mmand:
|
|
2008-01-30 |
Lệ_nh:
|
|
43. |
_Name:
|
|
2007-03-02 |
_Tên:
|
|
55. |
_Log Out
|
|
2008-08-23 |
Đăng _xuất
|
|
56. |
Enable debugging code
|
|
2008-09-19 |
Bật mã hỗ trợ tìm lỗi
|
|
59. |
Not responding
|
|
2008-09-19 |
Không trả lời
|
|
63. |
Refusing new client connection because the session is currently being shut down
|
|
2008-08-23 |
Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên chạy đang bị tắt
|
|
64. |
Could not create ICE listening socket: %s
|
|
2008-08-23 |
Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s
|
|
68. |
Override standard autostart directories
|
|
2008-09-19 |
Đè thư mục autostart chuẩn
|
|
72. |
Do not load user-specified applications
|
|
2008-08-23 |
Đừng nạp ứng dụng do người dùng xác định
|
|
84. |
Log out
|
|
2008-09-19 |
Đăng xuất
|
|
89. |
Could not connect to the session manager
|
|
2008-01-15 |
Không thể kết nối với trình quản lý phiên chạy
|
|
2006-03-20 |
Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc
|
|
90. |
Program called with conflicting options
|
|
2008-09-19 |
Chương trình được gọi với tuỳ chọn xung đột
|