Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Eye of GNOME
|
|
2008-01-15 |
Mắt GNOME
|
|
2005-11-08 |
Eye of Gnome (Mắt Gnome)
|
|
2005-11-08 |
Eye of Gnome (Mắt Gnome)
|
|
5. |
_Open…
|
|
2011-05-20 |
_Mở...
|
|
7. |
_Save
|
|
2005-11-08 |
_Lưu
|
|
8. |
Save _As…
|
|
2011-05-20 |
Lưu _dạng...
|
|
9. |
_Print…
|
|
2011-05-20 |
_In...
|
|
17. |
Prefere_nces
|
|
2005-11-08 |
_Tùy thích
|
|
2005-11-08 |
_Tùy thích
|
|
19. |
_Help
|
|
2005-11-08 |
Trợ _giúp
|
|
21. |
Image Properties
|
|
2007-07-13 |
Thuộc tính ảnh
|
|
22. |
Previous
|
|
2005-08-03 |
Lùi
|
|
23. |
Next
|
|
2006-03-09 |
Kế
|
|
2005-08-03 |
Tới
|
|
25. |
Width:
|
|
2011-05-20 |
Rộng:
|
|
26. |
Height:
|
|
2011-05-20 |
Cao:
|
|
28. |
Bytes:
|
|
2011-05-20 |
Byte:
|
|
30. |
General
|
|
2007-07-13 |
Chung
|
|
34. |
Flash:
|
|
2011-05-20 |
Đèn nháy:
|
|
36. |
Metering Mode:
|
|
2011-05-20 |
Chế độ đo:
|
|
37. |
Camera Model:
|
|
2011-05-20 |
Loại máy ảnh:
|
|
43. |
Copyright:
|
|
2011-05-20 |
Tác quyền:
|
|
44. |
Details
|
|
2010-01-14 |
Chi tiết
|
|
45. |
Metadata
|
|
2008-01-18 |
Siêu dữ liệu
|
|
46. |
Save As
|
|
2006-03-09 |
Lư_u dạng
|
|
2005-11-08 |
Lư_u là
|
|
48. |
Save _As
|
|
2005-11-08 |
Lư_u là
|
|
49. |
<b>%f:</b> original filename
|
|
2011-05-20 |
<b>%f:</b> tên tập tin gốc
|
|
50. |
<b>%n:</b> counter
|
|
2011-05-20 |
<b>%n:</b> bộ đếm
|
|
53. |
Choose a folder
|
|
2007-07-13 |
Chọn thư mục
|
|
54. |
File Path Specifications
|
|
2011-05-20 |
Đặc tả đường dẫn tập tin
|
|
57. |
Options
|
|
2011-05-20 |
Tùy chọn
|
|
59. |
To:
|
|
2005-11-08 |
Đến:
|
|
60. |
File Name Preview
|
|
2011-05-20 |
Xem trước theo tên tập tin
|
|
62. |
Image Enhancements
|
|
2011-05-20 |
Tăng cường ảnh
|
|
65. |
_Automatic orientation
|
|
2007-03-02 |
Tự động định _hướng
|
|
67. |
As custom color:
|
|
2011-05-20 |
Dùng màu tự chọn:
|
|
70. |
As check _pattern
|
|
2009-07-28 |
Dùng kiểu ô bàn _cờ
|
|
2006-08-27 |
Làm mẫu đối _sánh
|
|
2006-08-27 |
Làm mẫu đối _sánh
|
|
2006-08-27 |
Làm mẫu đối _sánh
|
|
2005-11-08 |
Làm _mẫu đối sánh
|
|
2005-11-08 |
Làm _mẫu đối sánh
|
|
71. |
As custom c_olor:
|
|
2009-07-28 |
Dùng màu tự _chọn:
|
|
2006-08-27 |
Làm màu tự _chọn:
|
|
2006-08-27 |
Làm màu tự _chọn:
|
|
2006-08-27 |
Làm màu tự _chọn:
|
|
2005-11-08 |
Làm _màu tự chọn:
|
|
2005-11-08 |
Làm _màu tự chọn:
|
|
72. |
Color for Transparent Areas
|
|
2005-11-08 |
Màu trong vùng trong suốt
|