Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 41 of 41 results | First • Previous • Next • Last |
2. |
Workspace Switcher
|
|
2016-09-03 |
Bộ chuyển vùng làm việc
|
|
5. |
Click to start dragging "%s"
|
|
2016-09-03 |
Nhấn vào để bắt đầu kéo “%s”
|
|
6. |
Current workspace: "%s"
|
|
2016-09-03 |
Vùng làm việc đang dùng: “%s”
|
|
7. |
Click to switch to "%s"
|
|
2016-09-03 |
Nhấn vào để chuyển qua “%s”
|
|
16. |
_Unmaximize All
|
|
2016-09-03 |
Bỏ p_hóng to tất cả
|
|
28. |
_Always on Visible Workspace
|
|
2016-09-03 |
_Luôn trong vùng làm việc khả kiến
|
|
29. |
_Only on This Workspace
|
|
2016-09-03 |
Chỉ trong vùng làm việc _này
|
|
40. |
Class resource of the class group to examine
|
|
2016-09-03 |
Tài nguyên lớp của nhóm lớp cần kiểm tra
|
|
41. |
CLASS
|
|
2016-09-03 |
LỚP
|
|
45. |
Alias of --window
|
|
2016-09-03 |
Bí danh của “--window”
|
|
46. |
List windows of the application/class group/workspace/screen (output format: "XID: Window Name")
|
|
2016-09-03 |
Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm lớp/vùng làm việc/màn hình (định dạng xuất: “XID: Window Name”)
|
|
47. |
List workspaces of the screen (output format: "Number: Workspace Name")
|
|
2016-09-03 |
Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: “Number: Workspace Name”)
|
|
53. |
Move the viewport of the current workspace to X coordinate X
|
|
2016-09-03 |
Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành tọa độ X X
|
|
55. |
Move the viewport of the current workspace to Y coordinate Y
|
|
2016-09-03 |
Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành tọa độ Y Y
|
|
86. |
Change the X coordinate of the window to X
|
|
2016-09-03 |
Thay đổi tọa độ X của cửa sổ thành X
|
|
87. |
Change the Y coordinate of the window to Y
|
|
2016-09-03 |
Thay đổi tọa độ Y của cửa sổ thành Y
|
|
92. |
Change the type of the window to TYPE (valid values: normal, desktop, dock, dialog, toolbar, menu, utility, splash)
|
|
2016-09-03 |
Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:
* normal chuẩn
* desktop màn hình nền
* dock neo
* dialog hộp thoại
* toolbar thanh công cụ
* menu trình đơn
* utiity tiện ích
* splash (màn hình) chào mừng
|
|
97. |
Invalid value "%s" for --%s
|
|
2016-09-03 |
Giá trị không hợp lệ “%s” cho “--%s”
|
|
98. |
Conflicting options are present: screen %d should be interacted with, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
99. |
Conflicting options are present: windows or workspaces of screen %d should be listed, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ hay vùng làm việc của màn hình %d nên được liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
100. |
Conflicting options are present: workspace %d should be interacted with, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương tác, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
101. |
Conflicting options are present: windows of workspace %d should be listed, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
102. |
Conflicting options are present: an application should be interacted with, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
103. |
Conflicting options are present: windows of an application should be listed, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của một ứng dụng nên được liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
104. |
Conflicting options are present: class group "%s" should be interacted with, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: nhóm lớp “%s” nên nhận sự kiện tương tác, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
105. |
Conflicting options are present: windows of class group "%s" should be listed, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của nhóm lớp “%s” nên được liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
106. |
Conflicting options are present: a window should be interacted with, but --%s has been used
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, nhưng “--%s” đã được dùng
|
|
107. |
Conflicting options are present: --%s and --%s
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: “--%s” và “--%s”
|
|
108. |
Invalid argument "%d" for --%s: the argument must be strictly positive
|
|
2016-09-03 |
Đối số không hợp lệ “%d” cho “--%s”: đối số phải là số dương chính xác
|
|
109. |
Invalid argument "%d" for --%s: the argument must be positive
|
|
2016-09-03 |
Đối số không hợp lệ “%d” cho “--%s”: đối số phải là số dương
|
|
110. |
Conflicting options are present: --%s or --%s, and --%s
|
|
2016-09-03 |
Có các tùy chọn xung đột với nhau: “--%s” hay “--%s”, và “--%s”
|
|
111. |
Invalid argument "%s" for --%s, valid values are: %s
|
|
2016-09-03 |
Đối số không hợp lệ “%s” cho “--%s”: giá trị hợp lệ là: %s
|
|
125. |
Window Manager: %s
|
|
2016-09-03 |
Bộ quản lý cửa sổ: %s
|
|
138. |
On Screen: %d (Window Manager: %s)
|
|
2016-09-03 |
Trên màn hình: %d (Bộ quản lý cửa sổ: %s)
|
|
151. |
Number of Windows: %d
|
|
2016-09-03 |
Số cửa sổ: %d
|
|
167. |
Window Type: %s
|
|
2016-09-03 |
Kiểu cửa sổ: %s
|
|
172. |
Role: %s
|
|
2016-09-03 |
Vai trò: %s
|
|
174. |
Transient for: %lu
|
|
2016-09-03 |
Chuyển tiếp cho: %lu
|
|
226. |
Error while parsing arguments: %s
|
|
2016-09-03 |
Gặp lỗi khi phân tích cú pháp các đối số: %s
|
|
229. |
Cannot interact with class group "%s": the class group cannot be found
|
|
2016-09-03 |
Không thể tương tác với nhóm lớp “%s”: nhóm lớp không thể được tìm
|
|
231. |
Cannot interact with window with XID %lu: the window cannot be found
|
|
2016-09-03 |
Không thể tương tác với cửa sổ có XID %lu: không thể tìm thấy cửa sổ
|