Translations by Lê Quốc Tuấn
Lê Quốc Tuấn has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
The position of the language panel. 0 = Top left corner, 1 = Top right corner, 2 = Bottom left corner, 3 = Bottom right corner, 4 = Custom
|
|
2010-01-01 |
Vị trí của thanh ngôn ngữ. 0 = góc trên bên trái, 1 = góc trên bên phải, 2 = góc dưới bên trái, 3 = góc dưới bên phái, 4 = Tùy chọn
|
|
1. |
Preload engines
|
|
2010-01-01 |
Nạp trước các kiểu gõ
|
|
2. |
Preload engines during ibus starts up
|
|
2010-08-15 |
Nạp trước các kiểu gõ khi khởi động ibus
|
|
13. |
Use system keyboard layout
|
|
2009-10-12 |
Dùng kiểu bố trí bàn phím của hệ thống
|
|
14. |
Use system keyboard (XKB) layout
|
|
2009-10-12 |
Dùng kiểu bố trí bàn phím hệ thống (XKB)
|
|
15. |
Embed Preedit Text
|
|
2010-08-15 |
Nhúng văn bản tiền soạn thảo
|
|
16. |
Embed Preedit Text in Application Window
|
|
2010-08-15 |
Nhúng văn bản tiền soạn thảo trong cửa sổ ứng dụng
|
|
17. |
Use global input method
|
|
2010-08-15 |
Dùng chung kiểu gõ cho toàn hệ thống
|
|
18. |
Share the same input method among all applications
|
|
2010-08-15 |
Chia sẻ cùng kiểu gõ cho tất cả các ứng dụng
|
|
23. |
Trigger shortcut keys
|
|
2010-01-01 |
Phím tắt kích hoạt
|
|
24. |
The shortcut keys for turning input method on or off
|
|
2010-01-01 |
Phím tắt để bật hoặc tắt kiểu gõ
|
|
30. |
Next engine shortcut keys
|
|
2010-01-01 |
Phím tắt cho kiểu gõ kế tiếp
|
|
32. |
Prev engine shortcut keys
|
|
2010-01-01 |
Phím tắt cho kiểu gõ trước
|
|
34. |
Auto hide
|
|
2010-01-01 |
Tự động ẩn
|
|
36. |
Language panel position
|
|
2010-01-01 |
Vị trí thanh ngôn ngữ:
|
|
41. |
Orientation of lookup table
|
|
2010-01-01 |
Hướng của bảng tra cứu
|
|
42. |
Orientation of lookup table. 0 = Horizontal, 1 = Vertical
|
|
2010-08-15 |
Hướng của bảng tra cứu. 0 = Ngang, 1 = Dọc
|
|
43. |
Show icon on system tray
|
|
2010-01-01 |
Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống
|
|
44. |
Show input method name
|
|
2010-01-01 |
Hiển thị tên kiểu gõ
|
|
45. |
Show input method name on language bar
|
|
2010-01-01 |
Hiển thị tên kiểu gõ trên thanh ngôn ngữ
|
|
2009-10-12 |
Hiển thị tên bộ gõ trên thanh ngôn ngữ
|
|
50. |
Use custom font
|
|
2009-10-12 |
Dùng phông chữ tùy biến
|
|
51. |
Use custom font name for language panel
|
|
2009-10-12 |
Dùng phông tùy biến cho thanh ngôn ngữ
|
|
52. |
Custom font
|
|
2010-01-01 |
Tùy biến phông
|
|
53. |
Custom font name for language panel
|
|
2009-10-12 |
Tùy biến phông cho thanh ngôn ngữ
|
|
75. |
Copyright (c) 2007-2010 Peng Huang
Copyright (c) 2007-2010 Red Hat, Inc.
|
|
2010-08-15 |
Copyright (c) 2007-2010 Peng Huang
Copyright (c) 2007-2010 Red Hat, Inc.
|
|
76. |
Other
|
|
2009-10-12 |
Khác
|
|
78. |
_Cancel
|
|
2014-08-20 |
_Thôi
|
|
79. |
_OK
|
|
2014-08-20 |
_OK
|
|
81. |
About
|
|
2009-10-12 |
Giới thiệu
|
|
82. |
_Close
|
|
2014-08-20 |
Đón_g
|
|
83. |
Language: %s
|
|
2009-10-12 |
Ngôn ngữ: %s
|
|
84. |
Keyboard layout: %s
|
|
2009-10-12 |
Bố trí bàn phím: %s
|
|
85. |
Author: %s
|
|
2009-10-12 |
Tác giả: %s
|
|
86. |
Description:
|
|
2009-10-12 |
Mô tả:
|
|
87. |
Select an input method
|
|
2010-01-01 |
Chọn một kiểu gõ
|
|
2009-10-12 |
Chọn một bộ gõ
|
|
88. |
_Add
|
|
2014-08-20 |
Thê_m
|
|
89. |
Input Method
|
|
2010-01-01 |
Kiểu gõ
|
|
2009-10-12 |
Bộ gõ
|
|
91. |
IBus Preferences
|
|
2010-01-01 |
Tùy chọn IBus
|
|
2009-10-12 |
Tùy thích IBus
|
|
93. |
Keyboard shortcuts
|
|
2009-10-12 |
Những phím tắt
|
|
94. |
Key code:
|
|
2009-10-12 |
Mã phím:
|
|
95. |
Modifiers:
|
|
2009-10-12 |
Phím bổ sung:
|
|
96. |
_Apply
|
|
2014-08-20 |
Á_p dụng
|
|
97. |
_Delete
|
|
2014-08-20 |
_Xoá
|
|
98. |
Please press a key (or a key combination).
The dialog will be closed when the key is released.
|
|
2010-01-01 |
Vui lòng nhấn một phím (hoặc tổ hợp phím).
Hộp thoại này sẽ được đóng lại khi bạn thả phím ấn.
|
|
2009-10-12 |
Vui lòng nhấn một phím (hoặc tổ hợp phím).
Hộp thoại này sẽ được đống lại khi bạn thả phím ấn.
|
|
99. |
Please press a key (or a key combination)
|
|
2009-10-12 |
Vui lòng nhấn một phím (hoặc tổ hợp phím)
|