Translations by Jim Nelson
Jim Nelson has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 48 of 48 results | First • Previous • Next • Last |
21. |
Compose Message
|
|
2018-10-03 |
Soạn tin nhắn
|
|
107. |
Gmail
|
|
2018-10-03 |
Gmail
|
|
118. |
None
|
|
2018-10-03 |
Không có gì
|
|
135. |
About %s
|
|
2018-10-03 |
Giới thiệu về %s
|
|
138. |
Output debugging information
|
|
2018-10-03 |
Thông tin gỡ rối về dữ liệu nhập vào
|
|
139. |
Log conversation monitoring
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình giám sát cuộc trò chuyện
|
|
141. |
Log network activity
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình hoạt động mạng lưới
|
|
142. |
Log IMAP replay queue
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình hàng đợi phản hồi IMAP
|
|
143. |
Log network serialization
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình số mã mạng lưới
|
|
144. |
Log periodic activity
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình hoạt động tuần hoàn
|
|
145. |
Log database queries (generates lots of messages)
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình truy vấn cơ sở dữ liệu (tạo ra nhiều tin nhắn)
|
|
146. |
Log folder normalization
|
|
2018-10-03 |
Nhật trình bình thường hóa thư mục
|
|
150. |
Display program version
|
|
2018-10-03 |
Hiển thị phiên bản của chương trình
|
|
152. |
Please report comments, suggestions and bugs to:
|
|
2018-10-03 |
Xin vui lòng gửi báo cáo về các tin nhắn, đề nghị và phần gỡ rối về lỗi về:
|
|
153. |
Failed to parse command line options: %s
|
|
2018-10-03 |
Xảy ra lỗi khi chuyển thông tin từ tùy chọn của dòng lệnh: %s
|
|
156. |
Labels
|
|
2018-10-03 |
Nhãn
|
|
165. |
Attachments may cause damage to your system if opened. Only open files from trusted sources.
|
|
2018-10-03 |
Các phần đính kèm có thể gây tổn hại đến hệ thống của bạn nếu được mở. Chỉ mở các tập tin từ những nguồn đáng tin cậy.
|
|
182. |
Failed to open default text editor.
|
|
2018-10-03 |
Xảy ra lỗi khi mở trình biên soạn văn bản mặc định.
|
|
266. |
Cannot add attachment
|
|
2018-10-03 |
Không thể thêm vào phần đính kèm
|
|
268. |
Cc:
|
|
2018-10-03 |
Đồng gửi:
|
|
269. |
Bcc:
|
|
2018-10-03 |
Đồng gửi tới
|
|
275. |
New Message
|
|
2018-10-03 |
Tạo mới tin nhắn
|
|
287. |
Me
|
|
2018-10-03 |
Tôi
|
|
289. |
From:
|
|
2019-02-24 |
Từ:
|
|
290. |
Date:
|
|
2019-02-24 |
Ngày:
|
|
303. |
Choose a file
|
|
2018-10-03 |
Chọn một tập tin
|
|
326. |
%d new message
%d new messages
|
|
2018-10-03 |
%d tin nhắn mới
|
|
329. |
Open
|
|
2018-10-03 |
Mở
|
|
330. |
%l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%l:%M %P
|
|
331. |
%H:%M
|
|
2018-10-03 |
%H:%M
|
|
332. |
%l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%l:%M %P
|
|
333. |
%b %-e
|
|
2018-10-03 |
%b %-e
|
|
334. |
%x
|
|
2018-10-03 |
%x
|
|
335. |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
336. |
%B %-e, %Y %-H:%M
|
|
2018-10-03 |
%B %-e, %Y %-H:%M
|
|
337. |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
2018-10-03 |
%B %-e, %Y %-l:%M %P
|
|
343. |
(no subject)
|
|
2018-10-03 |
(không có tiêu đề)
|
|
348. |
GB
|
|
2018-10-03 |
GB
|
|
349. |
MB
|
|
2018-10-03 |
MB
|
|
350. |
KB
|
|
2018-10-03 |
KB
|
|
351. |
Inbox
|
|
2018-10-03 |
Hộp thư
|
|
352. |
Drafts
|
|
2018-10-03 |
Nháp
|
|
356. |
All Mail
|
|
2018-10-03 |
Tất cả thư
|
|
359. |
Outbox
|
|
2018-10-03 |
Hộp thư chờ gửi
|
|
381. |
%a, %b %-e, %Y at %-l:%M %p
|
|
2018-10-03 |
%a, %b %-e, %Y at %-l:%M %p
|
|
383. |
%s wrote:
|
|
2018-10-03 |
%s đã viết:
|
|
385. |
---------- Forwarded message ----------
|
|
2018-10-03 |
---------- Thư được chuyển tiếp ----------
|
|
473. |
Reply to _All
|
|
2018-10-03 |
Trả lời _đến tất cả
|