Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
Caribou Preferences
|
|
2018-02-23 |
Tùy thích Caribou
|
|
2. |
Scanning
|
|
2018-02-23 |
Quét
|
|
3. |
Enable scanning
|
|
2018-02-23 |
Bật quét
|
|
4. |
Enable switch scanning
|
|
2018-02-23 |
Bật quét chuyển
|
|
5. |
General
|
|
2018-02-23 |
Chung
|
|
6. |
Scanning mode
|
|
2018-02-23 |
Chế độ quét
|
|
7. |
Scanning type, subgroups, rows or linear
|
|
2018-02-23 |
Loại quét, nhóm con, hàng hoặc tuyến tính
|
|
8. |
Subgroups
|
|
2018-02-23 |
Nhóm con
|
|
9. |
Rows
|
|
2018-02-23 |
Hàng
|
|
10. |
Linear
|
|
2018-02-23 |
Tuyến tính
|
|
11. |
Step time
|
|
2018-02-23 |
Thời gian bước
|
|
12. |
Time between key transitions
|
|
2018-02-23 |
Thời gian giữa những lần chuyển phím
|
|
13. |
Inverse scanning
|
|
2018-02-23 |
Quét ngược
|
|
14. |
Step with the switch, activate by dwelling
|
|
2018-02-23 |
Bước với bộ chuyển, kích hoạt bởi nhà ở
|
|
15. |
Auto-restart scanning
|
|
2018-02-23 |
Tự động khởi động lại quét
|
|
16. |
Automatically restart scanning after item activation
|
|
2018-02-23 |
Tự động khởi động lại quét sau khi kích hoạt mục
|
|
17. |
Scan cycles
|
|
2018-02-23 |
Chu kỳ quét
|
|
18. |
One
|
|
2018-02-23 |
Một
|
|
19. |
Two
|
|
2018-02-23 |
Hai
|
|
20. |
Three
|
|
2018-02-23 |
Ba
|
|
21. |
Four
|
|
2018-02-23 |
Bốn
|
|
22. |
Five
|
|
2018-02-23 |
Năm
|
|
23. |
Input
|
|
2018-02-23 |
Đầu vào
|
|
24. |
Switch device
|
|
2018-02-23 |
Thiết bị chuyển
|
|
25. |
Switch device, keyboard or mouse
|
|
2018-02-23 |
Thiết bị chuyển, bàn phím hoặc chuột
|
|
26. |
Keyboard
|
|
2018-02-23 |
Bàn phím
|
|
27. |
Mouse
|
|
2018-02-23 |
Chuột
|
|
28. |
Switch key
|
|
2018-02-23 |
Phím chuyển
|
|
29. |
Key to use with scanning mode
|
|
2018-02-23 |
Phím dùng với chế độ quét
|
|
30. |
Right shift
|
|
2018-02-23 |
Shift phải
|
|
31. |
Left shift
|
|
2018-02-23 |
Shift trái
|
|
32. |
Space
|
|
2018-02-23 |
Khoảng trắng
|
|
33. |
Alt Gr
|
|
2018-02-23 |
Alt Gr
|
|
34. |
Num lock
|
|
2018-02-23 |
Num lock
|
|
35. |
Switch button
|
|
2018-02-23 |
Nút chuyển
|
|
36. |
Mouse button to use in the scanning mode
|
|
2018-02-23 |
Nút chuột dùng trong chế độ quét
|
|
37. |
Button 1
|
|
2018-02-23 |
Nút 1
|
|
38. |
Button 2
|
|
2018-02-23 |
Nút 2
|
|
39. |
Button 3
|
|
2018-02-23 |
Nút 3
|
|
40. |
Caribou
|
|
2018-02-23 |
Caribou
|
|
41. |
Antler Preferences
|
|
2018-02-23 |
Tùy thích Antler
|
|
42. |
Antler
|
|
2018-02-23 |
Antler
|
|
43. |
Appearance
|
|
2018-02-23 |
Diện mạo
|
|
44. |
Keyboard Type
|
|
2018-02-23 |
Kiểu bàn phím
|
|
45. |
The keyboard geometry Caribou should use
|
|
2018-02-23 |
Bố cục bàn phím được Caribou dùng
|
|
46. |
The keyboard geometry determines the shape and complexity of the keyboard, it could range from a 'natural' look and feel good for composing simple text, to a fullscale keyboard.
|
|
2018-02-23 |
Bố cục bàn phím xác định rõ hình dạng và độ phức tạp của bàn phím, nó có thể xếp dãy từ một cái nhìn “tự nhiên” và cảm thấy dễ chịu cho việc gõ chữ đơn giản, cho bàn phím giãn đầy đủ.
|
|
47. |
Touch
|
|
2018-02-23 |
Chạm
|
|
48. |
Full scale
|
|
2018-02-23 |
Cỡ bình thường
|
|
49. |
Scan
|
|
2018-02-23 |
Quét
|
|
50. |
Use System Theme
|
|
2018-02-23 |
Dùng sắc thái hệ thống
|