Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 156 results
1.
Selected Link
2006-03-20
Liên kết đã chọn
2.
Specifies whether the AtkHyperlink object is selected
2006-03-20
Xác định đối tượng AtkHyperlink có được chọn hay không
3.
Number of Anchors
2006-03-20
Số neo
4.
The number of anchors associated with the AtkHyperlink object
2006-03-20
Số neo gắn với đối tượng AtkHyperlink
5.
End index
2006-03-20
Chỉ mục cuối cùng
2006-03-20
Chỉ mục cuối cùng
6.
The end index of the AtkHyperlink object
2006-03-20
Chỉ mục cuối cùng củA đối tượng AtkHyperlink
7.
Start index
2006-03-20
Chỉ mục bắt đầu
2006-03-20
Chỉ mục bắt đầu
8.
The start index of the AtkHyperlink object
2006-03-20
Chỉ mục bắt đầu của đối tượng AtkHyperlink
9.
invalid
2006-03-20
không hợp lệ
10.
accelerator label
2006-03-20
nhãn phím tắt
2006-03-20
nhãn phím tắt
11.
alert
2006-03-20
cảnh báo
12.
animation
2006-03-20
hoạt cảnh
13.
arrow
2006-03-20
mũi tên
14.
calendar
2006-03-20
lịch
15.
canvas
2006-03-20
bức vẽ
16.
check box
2006-03-20
hộp chọn
17.
check menu item
2006-03-20
mục trình đơn chọn
18.
color chooser
2006-03-20
bộ chọn màu
19.
column header
2006-03-20
tiêu đề cột
20.
combo box
2006-03-20
hộp tổ hợp
21.
dateeditor
2006-03-20
bộ hiệu chỉnh ngày
23.
desktop frame
2006-03-20
khung môi trường
2005-09-06
khung mặt bàn
24.
dial
2006-03-20
quay số
25.
dialog
2006-03-20
hộp thoại
2006-03-20
hộp thoại
26.
directory pane
2006-10-04
ô thư mục
2006-03-20
khung thư mục
2006-03-20
khung thư mục
27.
drawing area
2006-03-20
vùng vẽ
28.
file chooser
2006-03-20
bộ chọn tập tin
29.
filler
2006-03-20
bộ tô đầy
30.
fontchooser
2006-10-04
bộ chọn phông
2006-03-20
bộ chọn phông chữ
2006-03-20
bộ chọn phông chữ
31.
frame
2006-03-20
khung
32.
glass pane
2006-03-20
ô kính
33.
html container
2006-03-20
đồ chứa html
2006-03-20
đồ chứa html
34.
icon
2006-03-20
biểu tượng
35.
image
2006-03-20
ảnh
36.
internal frame
2006-03-20
khung nội bộ
37.
label
2006-03-20
nhãn
38.
layered pane
2006-03-20
khung phân lớp
39.
list
2006-03-20
danh sách
40.
list item
2006-03-20
mục danh sách
41.
menu
2006-03-20
trình đơn