Translations by Clytie Siddall

Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.

150 of 222 results
4.
Manage and change your network connection settings
2011-06-01
Quản lí và thay đổi thiết lập kết nối mạng
5.
Disable connected notifications
2011-06-01
Tắt thông báo kết nối
7.
Disable disconnected notifications
2011-06-01
Tắt thông báo ngắt kết nối
11.
Suppress networks available notifications
2011-06-01
Ngăn thông báo mạng sẵn sàng
13.
Stamp
2011-06-01
Temp
14.
Used to determine whether settings should be migrated to a new version.
2011-06-01
Dùng để xác định thiết lập có được chuyển sang phiên bản mới không.
35.
C_onnect
2008-09-02
Kết nố_i
2007-06-29
_Kết nối
2007-06-29
_Kết nối
58.
VPN Login Message
2007-06-29
Thông điệp đăng nhập VPN
59.
VPN Connection Failed
2011-06-01
Lỗi kết nối VPN
66.
device not managed
2011-06-01
thiết bị không được quản lý
67.
No network devices available
2011-06-01
Không tìm thấy thiết bị mạng dùng được
68.
_VPN Connections
2007-06-29
Kết nối _VPN
72.
Networking disabled
2009-08-22
Kết nối mạng tắt
2007-06-29
Chạy mạng bị tắt
2007-06-29
Chạy mạng bị tắt
2007-06-29
Chạy mạng bị tắt
73.
Enable _Networking
2009-08-22
Bật _mạng
2007-06-29
Bật chạy _mạng
2007-06-29
Bật chạy _mạng
2007-06-29
Bật chạy _mạng
75.
Enable _Mobile Broadband
2011-06-01
Bật _di động băng thông rộng
76.
Enable N_otifications
2011-06-01
Bật _thông báo
77.
Connection _Information
2007-06-29
Thông t_in kết nối
79.
_About
2007-06-29
_Giới thiệu
81.
Disconnected
2009-08-22
Ngắt kết nối
2007-06-29
Bị ngắt kết nối
2007-06-29
Bị ngắt kết nối
2007-06-29
Bị ngắt kết nối
82.
Don't show this message again
2011-06-18
Đừng nhắc nữa
2011-06-01
Đừ_ng nhắc nữa
95.
No network connection
2007-06-29
Không có kết nối mạng
96.
NetworkManager Applet
2009-08-22
Trình Quản lí Mạng
2008-09-02
Tiểu dụng Quản Lý Mạng
2008-09-02
Tiểu dụng Quản Lý Mạng
2007-06-29
Tiểu dụng Quản lý mạng
2007-06-29
Tiểu dụng Quản lý mạng
97.
Wrong PUK code; please contact your provider.
2011-06-01
Sai mã PUK; vui lòng liên lạc nhà cung cấp.
98.
Wrong PIN code; please contact your provider.
2011-06-01
Sai mã PIN; vui lòng liên lạc nhà cung cấp.
100.
Mobile Broadband (%s)
2011-06-01
Di động băng thông rộng (%s)
101.
Mobile Broadband
2011-06-01
Di động băng thông rộng
102.
Available
2011-06-01
Dùng được
104.
Connection Established
2009-08-22
Kết nối được thiết lập
2007-06-29
Kết nối đã được thiết lập
2007-06-29
Kết nối đã được thiết lập
2007-06-29
Kết nối đã được thiết lập
109.
You are now connected to the mobile broadband network.
2011-06-01
Bạn đã kết nối đến mạng di động băng thông rộng.
114.
Auto Ethernet
2011-06-01
Ethernet tự động
148.
Error displaying connection information:
2007-06-29
Gặp lỗi khi hiển thị thông tin kết nối: