Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
4. |
Manage and change your network connection settings
|
|
2011-06-01 |
Quản lí và thay đổi thiết lập kết nối mạng
|
|
5. |
Disable connected notifications
|
|
2011-06-01 |
Tắt thông báo kết nối
|
|
7. |
Disable disconnected notifications
|
|
2011-06-01 |
Tắt thông báo ngắt kết nối
|
|
11. |
Suppress networks available notifications
|
|
2011-06-01 |
Ngăn thông báo mạng sẵn sàng
|
|
13. |
Stamp
|
|
2011-06-01 |
Temp
|
|
14. |
Used to determine whether settings should be migrated to a new version.
|
|
2011-06-01 |
Dùng để xác định thiết lập có được chuyển sang phiên bản mới không.
|
|
35. |
C_onnect
|
|
2008-09-02 |
Kết nố_i
|
|
2007-06-29 |
_Kết nối
|
|
2007-06-29 |
_Kết nối
|
|
58. |
VPN Login Message
|
|
2007-06-29 |
Thông điệp đăng nhập VPN
|
|
59. |
VPN Connection Failed
|
|
2011-06-01 |
Lỗi kết nối VPN
|
|
66. |
device not managed
|
|
2011-06-01 |
thiết bị không được quản lý
|
|
67. |
No network devices available
|
|
2011-06-01 |
Không tìm thấy thiết bị mạng dùng được
|
|
68. |
_VPN Connections
|
|
2007-06-29 |
Kết nối _VPN
|
|
72. |
Networking disabled
|
|
2009-08-22 |
Kết nối mạng tắt
|
|
2007-06-29 |
Chạy mạng bị tắt
|
|
2007-06-29 |
Chạy mạng bị tắt
|
|
2007-06-29 |
Chạy mạng bị tắt
|
|
73. |
Enable _Networking
|
|
2009-08-22 |
Bật _mạng
|
|
2007-06-29 |
Bật chạy _mạng
|
|
2007-06-29 |
Bật chạy _mạng
|
|
2007-06-29 |
Bật chạy _mạng
|
|
75. |
Enable _Mobile Broadband
|
|
2011-06-01 |
Bật _di động băng thông rộng
|
|
76. |
Enable N_otifications
|
|
2011-06-01 |
Bật _thông báo
|
|
77. |
Connection _Information
|
|
2007-06-29 |
Thông t_in kết nối
|
|
79. |
_About
|
|
2007-06-29 |
_Giới thiệu
|
|
81. |
Disconnected
|
|
2009-08-22 |
Ngắt kết nối
|
|
2007-06-29 |
Bị ngắt kết nối
|
|
2007-06-29 |
Bị ngắt kết nối
|
|
2007-06-29 |
Bị ngắt kết nối
|
|
82. |
Don't show this message again
|
|
2011-06-18 |
Đừng nhắc nữa
|
|
2011-06-01 |
Đừ_ng nhắc nữa
|
|
95. |
No network connection
|
|
2007-06-29 |
Không có kết nối mạng
|
|
96. |
NetworkManager Applet
|
|
2009-08-22 |
Trình Quản lí Mạng
|
|
2008-09-02 |
Tiểu dụng Quản Lý Mạng
|
|
2008-09-02 |
Tiểu dụng Quản Lý Mạng
|
|
2007-06-29 |
Tiểu dụng Quản lý mạng
|
|
2007-06-29 |
Tiểu dụng Quản lý mạng
|
|
97. |
Wrong PUK code; please contact your provider.
|
|
2011-06-01 |
Sai mã PUK; vui lòng liên lạc nhà cung cấp.
|
|
98. |
Wrong PIN code; please contact your provider.
|
|
2011-06-01 |
Sai mã PIN; vui lòng liên lạc nhà cung cấp.
|
|
100. |
Mobile Broadband (%s)
|
|
2011-06-01 |
Di động băng thông rộng (%s)
|
|
101. |
Mobile Broadband
|
|
2011-06-01 |
Di động băng thông rộng
|
|
102. |
Available
|
|
2011-06-01 |
Dùng được
|
|
104. |
Connection Established
|
|
2009-08-22 |
Kết nối được thiết lập
|
|
2007-06-29 |
Kết nối đã được thiết lập
|
|
2007-06-29 |
Kết nối đã được thiết lập
|
|
2007-06-29 |
Kết nối đã được thiết lập
|
|
109. |
You are now connected to the mobile broadband network.
|
|
2011-06-01 |
Bạn đã kết nối đến mạng di động băng thông rộng.
|
|
114. |
Auto Ethernet
|
|
2011-06-01 |
Ethernet tự động
|
|
148. |
Error displaying connection information:
|
|
2007-06-29 |
Gặp lỗi khi hiển thị thông tin kết nối:
|