Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1. |
can't set effective uid
|
|
2007-05-29 |
không thể lập UID hữu hiệu
|
|
2. |
the setuid man user "%s" does not exist
|
|
2007-05-29 |
không có người dùng hướng dẫn « setuid » « %s »
|
|
3. |
can't chown %s
|
|
2007-05-29 |
không thể « chown » (thay đổi quyền sở hữu) %s
|
|
4. |
fatal: regex `%s': %s
|
|
2007-05-29 |
nghiệm trong: biểu thức chính quy %s: %s
|
|
5. |
multi key %s does not exist
|
|
2007-05-29 |
không có đa khóa %s
|
|
6. |
can't lock index cache %s
|
|
2007-05-29 |
không thể khóa bộ nhớ tạm chỉ mục %s
|
|
7. |
index cache %s corrupt
|
|
2007-05-29 |
bộ nhớ tạm chỉ mục %s bị hỏng
|
|
8. |
cannot replace key %s
|
|
2007-05-29 |
không thể thay thế khóa %s
|
|
10. |
bad fetch on multi key %s
|
|
2007-05-29 |
tiến trình gọi (fetch) sai với đa khóa %s
|
|
11. |
Database %s corrupted; rebuild with mandb --create
|
|
2007-05-29 |
Cơ sở dữ liêu %s bị hỏng; hãy xây dụng lại bằng lệnh « mandb -- create »
(cơ sở dữ liệu hướng dẫn: tạo)
|
|
12. |
warning: %s has no version identifier
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: %s không có bộ nhận diện phiên bản
|
|
13. |
warning: %s is version %s, expecting %s
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: %s là phiên bản %s, còn ngờ %s
|
|
14. |
fatal: unable to insert version identifier into %s
|
|
2007-05-29 |
nghiệm trọng: không thể chèn bộ nhận diện phiên bản vào %s
|
|
15. |
[MAN DATABASE]
|
|
2008-01-28 |
[CƠ SỞ DỮ LIỆU MAN]
|
|
16. |
The man database defaults to %s%s.
|
|
2008-01-28 |
Cơ sở dữ liệu chính có giá trị mặc định là %s%s.
|
|
17. |
emit debugging messages
|
|
2008-01-28 |
xuất thông điệp gỡ lỗi
|
|
18. |
can't open %s for reading
|
|
2007-05-29 |
không thể mở được %s để đọc
|
|
19. |
[SECTION...]
|
|
2008-01-28 |
[PHẦN...]
|
|
20. |
PATH
|
|
2008-01-28 |
ĐƯỜNG DẪN
|
|
21. |
set search path for manual pages to PATH
|
|
2008-01-28 |
đặt thành ĐƯỜNG DẪN đường dẫn tìm kiếm các trang hướng dẫn
|
|
22. |
FILE
|
|
2008-01-28 |
TẬP TIN
|
|
23. |
use this user configuration file
|
|
2008-01-28 |
dùng tập tin cấu hình này
|
|
24. |
man command failed with exit status %d
|
|
2007-05-29 |
lệnh « man » đã thất bại với trạng thái thoát là %d
|
|
25. |
cannot read database %s
|
|
2007-05-29 |
không thể đọc cơ sở dữ liệu %s
|
|
26. |
NULL content for key: %s
|
|
2008-01-28 |
nội dung VÔ GIÁ TRỊ cho khóa: %s
|
|
2007-05-29 |
nội dung RỖNG cho khóa: %s
|
|
27. |
Updating cat files for section %s of man hierarchy %s
|
|
2007-05-29 |
Đang cập nhật các tập tin « cat » cho phần %s của cây « man » %s
|
|
28. |
cannot write within %s
|
|
2007-05-29 |
không thể ghi ở trong %s
|
|
29. |
unable to update %s
|
|
2007-05-29 |
không thể cập nhật %s
|
|
30. |
warning: %s/man%s/%s.%s*: competing extensions
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: « %s/man%s/%s.%s* »: phần mở rộng xung đột với nhau
|
|
31. |
can't update index cache %s
|
|
2007-05-29 |
không thể cập nhật bộ nhớ tạm chỉ mục %s
|
|
32. |
warning: %s: bad symlink or ROFF `.so' request
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: %s: liên kết tượng trưng sai, hoặc yêu cầu « .so » ROFF sai
|
|
33. |
warning: %s: ignoring empty file
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: %s: đang bỏ qua tập tin rỗng
|
|
34. |
warning: %s: whatis parse for %s(%s) failed
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: %s: việc phân tách kiểu « whatis » (là gì?) cho « %s(%s) » bị lỗi
|
|
35. |
can't search directory %s
|
|
2007-05-29 |
không thể tìm kiếm trong danh mục %s
|
|
36. |
warning: cannot create catdir %s
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: không thể tạo catdir (thư mục « cat ») %s
|
|
37. |
can't chmod %s
|
|
2007-05-29 |
không thể « chmod » (thay đổi chế độ) %s
|
|
38. |
can't change to directory %s
|
|
2007-05-29 |
không thể chuyển đổi sang thư mục %s
|
|
39. |
can't create index cache %s
|
|
2007-05-29 |
không thể tạo bộ nhớ tạm chỉ mục %s
|
|
40. |
Updating index cache for path `%s/%s'. Wait...
|
|
2007-05-29 |
Đang cập nhật bộ nhớ tạm chỉ mục cho đường dẫn « %s/%s ». Hãy đời...
|
|
41. |
done.
|
|
2008-01-28 |
hoàn tất.
|
|
2007-05-29 |
hoàn toàn.
|
|
42. |
Purging old database entries in %s...
|
|
2007-05-29 |
Đang tẩy các mục nhập cơ sở dữ liệu cũ ra %s...
|
|
43. |
warning: failed to store entry for %s(%s)
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: việc lưu trữ mục nhập cho « %s(%s) » bị lỗi
|
|
44. |
warning: %s: ignoring bogus filename
|
|
2007-05-29 |
cảnh báo: %s: đang bỏ qua tên tập tin giả
|
|
45. |
PATH SECTION NAME
|
|
2008-01-28 |
ĐƯỜNG DẪN PHẦN TÊN
|
|
46. |
EXTENSION
|
|
2008-01-28 |
PHẦN MỞ RỘNG
|
|
47. |
limit search to extension type EXTENSION
|
|
2008-01-28 |
chỉ tìm kiếm phần mở rộng kiểu PHẦN MỞ RỘNG
|
|
48. |
look for pages case-insensitively (default)
|
|
2008-01-28 |
tìm trang thì không phân biệt chữ hoa/thường (mặc định)
|
|
49. |
look for pages case-sensitively
|
|
2008-01-28 |
tìm trang thì phân biệt chữ hoa/thường
|