Translations by Clytie Siddall
Clytie Siddall has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
~ |
unruly zone
|
|
2010-11-03 |
múi giờ phóng túng
|
|
~ |
repeated leap second moment
|
|
2010-11-03 |
lúc giây năm nhuận đã lặp lại
|
|
~ |
nameless rule
|
|
2010-11-03 |
quy tắc không tên
|
|
1. |
%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value
|
|
2010-11-03 |
%.*s: tham số « ARGP_HELP_FMT » yêu cầu một giá trị
|
|
2. |
%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter
|
|
2010-11-03 |
%.*s: Không rõ tham số « ARGP_HELP_FMT »
|
|
3. |
Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s
|
|
2010-11-03 |
Gặp rác trong « ARGP_HELP_FMT » : %s
|
|
4. |
Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options.
|
|
2010-11-03 |
Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn tương ứng.
|
|
5. |
Usage:
|
|
2010-11-03 |
Sử dụng:
|
|
6. |
or:
|
|
2010-11-03 |
hoặc:
|
|
7. |
[OPTION...]
|
|
2010-11-03 |
[TÙY_CHỌN...]
|
|
8. |
Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.
|
|
2010-11-03 |
Hãy thử lệnh « %s --help » (trợ giúp) hay « %s --usage » (cách sử dụng) để xem thông tin thêm.
|
|
9. |
Report bugs to %s.
|
|
2010-11-03 |
Hãy thông báo lỗi cho %s
|
|
10. |
Give this help list
|
|
2010-11-03 |
Hiển thị trợ giúp này
|
|
11. |
Give a short usage message
|
|
2010-11-03 |
Hiển thị thông điệp cách sử dụng ngắn
|
|
12. |
NAME
|
|
2010-11-03 |
TÊN
|
|
13. |
Set the program name
|
|
2010-11-03 |
Lập tên chương trình
|
|
15. |
Hang for SECS seconds (default 3600)
|
|
2010-11-03 |
Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)
|
|
16. |
Print program version
|
|
2010-11-03 |
In ra phiên bản chương trình
|
|
17. |
(PROGRAM ERROR) No version known!?
|
|
2010-11-03 |
LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết ?
|
|
18. |
%s: Too many arguments
|
|
2010-11-03 |
%s: Quá nhiều đối số
|
|
19. |
(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?
|
|
2010-11-03 |
(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?
|
|
22. |
Create C header file NAME containing symbol definitions
|
|
2010-11-03 |
Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời xác định ký hiệu
|
|
23. |
Do not use existing catalog, force new output file
|
|
2010-11-03 |
Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới
|
|
24. |
Write output to file NAME
|
|
2010-11-03 |
Ghi kết xuất vào tập tin TÊN
|
|
25. |
Generate message catalog.If INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE
is -, output is written to standard output.
|
|
2010-11-03 |
Tạo phân loại thông điệp.
Nếu TẬP_TIN_NHẬP là « - » thì dữ liệu nhập được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.
Nếu TẬP_TIN_XUẤT là « - » thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.
|
|
26. |
-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...
[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]
|
|
2010-11-03 |
-o TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...
[TẬP_TIN_XUẤT [TẬP_TIN_NHẬP]...]
|
|
28. |
Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.
This is free software; see the source for copying conditions. There is NO
warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.
|
|
2010-11-03 |
Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.
Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.
KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý
KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.
|
|
29. |
Written by %s.
|
|
2010-11-03 |
Tác giả: %s.
|
|
30. |
*standard input*
|
|
2010-11-03 |
*đầu vào tiêu chuẩn*
|
|
31. |
cannot open input file `%s'
|
|
2010-11-03 |
không thể mở tập tin nhập vào « %s »
|
|
32. |
illegal set number
|
|
2010-11-03 |
số thứ tự tập hợp cấm
|
|
33. |
duplicate set definition
|
|
2010-11-03 |
lời xác định tập hợp trùng
|
|
34. |
this is the first definition
|
|
2010-11-03 |
đây là lời xác định thứ nhất
|
|
35. |
unknown set `%s'
|
|
2010-11-03 |
không rõ tập hợp « %s »
|
|
36. |
invalid quote character
|
|
2010-11-03 |
ký tự trích dẫn không hợp lệ
|
|
37. |
unknown directive `%s': line ignored
|
|
2010-11-03 |
không rõ chỉ thị « %s »: dòng bị bỏ qua
|
|
38. |
duplicated message number
|
|
2010-11-03 |
số thứ tự thông điệp trùng
|
|
39. |
duplicated message identifier
|
|
2010-11-03 |
đồ nhận diện thông điệp trùng
|
|
40. |
invalid character: message ignored
|
|
2010-11-03 |
ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua
|
|
41. |
invalid line
|
|
2010-11-03 |
dòng không hợp lệ
|
|
42. |
malformed line ignored
|
|
2010-11-03 |
dòng dạng sai bị bỏ qua
|
|
43. |
cannot open output file `%s'
|
|
2010-11-03 |
không thể mở tập tin kết xuất « %s »
|
|
44. |
invalid escape sequence
|
|
2010-11-03 |
dây thoát không hợp lệ
|
|
45. |
unterminated message
|
|
2010-11-03 |
thông điệp chưa chấm dứt
|
|
46. |
while opening old catalog file
|
|
2010-11-03 |
trong khi mở tập tin phân loại cũ
|
|
47. |
conversion modules not available
|
|
2010-11-03 |
mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng
|
|
48. |
cannot determine escape character
|
|
2010-11-03 |
không thể quyết định ký tự thoát
|
|
49. |
Don't buffer output
|
|
2010-11-03 |
Đừng chuyển hoán đệm kết xuất
|
|
50. |
Dump information generated by PC profiling.
|
|
2010-11-03 |
Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC
|
|
51. |
[FILE]
|
|
2010-11-03 |
TẬP TIN]
|