Translations by Trần Ngọc Quân
Trần Ngọc Quân has submitted the following strings to this translation. Contributions are visually coded: currently used translations, unreviewed suggestions, rejected suggestions.
1 → 40 of 40 results | First • Previous • Next • Last |
3. |
Number of Anchors
|
|
2016-09-01 |
Số của điểm neo
|
|
12. |
animation
|
|
2016-09-01 |
hoạt hình
|
|
15. |
canvas
|
|
2016-09-01 |
vùng vẽ
|
|
33. |
html container
|
|
2016-09-01 |
thùng chứa html
|
|
44. |
option pane
|
|
2016-09-01 |
ô tùy chọn
|
|
60. |
split pane
|
|
2016-09-01 |
ngăn cách bảng
|
|
81. |
ruler
|
|
2016-09-01 |
thước
|
|
103. |
document email
|
|
2016-09-01 |
thư tài liệu
|
|
110. |
level bar
|
|
2016-09-01 |
thanh mức
|
|
111. |
title bar
|
|
2016-09-01 |
thanh tiêu đề
|
|
112. |
block quote
|
|
2016-09-01 |
khối trích dẫn
|
|
113. |
audio
|
|
2016-09-01 |
âm thanh
|
|
114. |
video
|
|
2016-09-01 |
phim
|
|
115. |
definition
|
|
2016-09-01 |
định nghĩa
|
|
116. |
article
|
|
2016-09-01 |
bài viết
|
|
117. |
landmark
|
|
2016-09-01 |
mốc
|
|
118. |
log
|
|
2016-09-01 |
nhật ký
|
|
119. |
marquee
|
|
2016-09-01 |
màn che
|
|
120. |
math
|
|
2016-09-01 |
toán
|
|
121. |
rating
|
|
2016-09-01 |
đánh giá
|
|
122. |
timer
|
|
2016-09-01 |
bộ định giờ
|
|
123. |
description list
|
|
2016-09-01 |
danh sách mô tả
|
|
124. |
description term
|
|
2016-09-01 |
điều khoản mô tả
|
|
125. |
description value
|
|
2016-09-01 |
giá trị mô tả
|
|
127. |
Object instance’s name formatted for assistive technology access
|
|
2017-07-13 |
Tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ
|
|
131. |
Parent of the current accessible as returned by atk_object_get_parent()
|
|
2016-09-01 |
Cha của bộ tiếp cận hiện tại được trả về bởi atk_object_get_parent()
|
|
156. |
very weak
|
|
2016-09-01 |
rất yếu
|
|
157. |
weak
|
|
2016-09-01 |
yếu
|
|
158. |
acceptable
|
|
2016-09-01 |
chấp nhận được
|
|
159. |
strong
|
|
2016-09-01 |
mạnh
|
|
160. |
very strong
|
|
2016-09-01 |
rất mạnh
|
|
161. |
very low
|
|
2016-09-01 |
rất thấp
|
|
162. |
medium
|
|
2016-09-01 |
trung bình
|
|
163. |
high
|
|
2016-09-01 |
cao
|
|
164. |
very high
|
|
2016-09-01 |
rất cao
|
|
165. |
very bad
|
|
2016-09-01 |
rất tệ
|
|
166. |
bad
|
|
2016-09-01 |
tệ
|
|
167. |
good
|
|
2016-09-01 |
tốt
|
|
168. |
very good
|
|
2016-09-01 |
rất tốt
|
|
169. |
best
|
|
2016-09-01 |
cực kỳ tốt
|